You are here

Số Zip 5: 90071 - LOS ANGELES, CA

Mã ZIP code 90071 là mã bưu chính năm LOS ANGELES, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90071. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90071. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90071, v.v.

Mã Bưu 90071 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90071 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyLOS ANGELES90071

Mã zip cộng 4 cho 90071 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90071 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90071 là gì? Mã ZIP 90071 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90071. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90071-0001 PO BOX 71001 (From 71001 To 71018), LOS ANGELES, CA
90071-0019 PO BOX 711244 (From 711244 To 711245), LOS ANGELES, CA
90071-0021 PO BOX 71021 (From 71021 To 71029), LOS ANGELES, CA
90071-0030 PO BOX 711243, LOS ANGELES, CA
90071-0031 PO BOX 71031 (From 71031 To 71038), LOS ANGELES, CA
90071-0041 PO BOX 71041 (From 71041 To 71078), LOS ANGELES, CA
90071-0081 PO BOX 71081 (From 71081 To 71118), LOS ANGELES, CA
90071-0121 PO BOX 71121 (From 71121 To 71158), LOS ANGELES, CA
90071-0161 PO BOX 71161 (From 71161 To 71198), LOS ANGELES, CA
90071-0201 PO BOX 71201 (From 71201 To 71238), LOS ANGELES, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90071 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 90071

img_house_features

Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 90071. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 90071 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
ARCO505 S FLOWER STLOS ANGELES 213-629-819790071-9997
BUNKER HILL350 S GRAND AVE STE A6LOS ANGELES 213-617-346190071-9998

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90071

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90071 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90071

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90071

img_postcode

Mã ZIP code 90071 có 2,027 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90071.

ZIP Code:90071

Mã Bưu 90071 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90071 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS ANGELES, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90071 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90017, 90189, 90099, 90014, và 90030, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90071 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
900170.882
901890.964
900991
900141.087
900301.145
900501.145
900511.145
900521.145
900531.145
900541.145
900551.145
900601.145
900721.145
900741.145
900751.145
900761.145
900781.145
900801.145
900811.145
900821.145
900831.145
900861.145
900871.145
900881.145
900931.145
900091.182
900791.349
900131.472
900701.694
900151.715
900121.995
900572.216
900902.432
900262.708
900212.872
900063.453
900073.841
900334.071
900314.537
900894.572
900114.755
900965.018
900055.211
900105.373
900295.387
900205.393
900045.752
900376.293
900636.331
900186.4
900236.421
900586.875
900657.018
900627.399
900397.587
900197.78
900387.786
900327.942
900288.481
900018.808
912048.969
900278.974
900428.975
900369.005
902559.217
912059.236
902709.498
900089.759
900169.806
917549.92
900229.938
900039.992
9120910.049
9122110.049
9122210.049
9122410.049
9122510.049
9122610.049
9004110.193
9121010.25
9180310.588
9004310.671
9009111.051
9120311.216
9103011.336
9004811.339
9006811.353
9004011.514
9000211.551
9004411.567
9021111.707
9020111.732
9180411.875
9180111.913
9003511.99
9103112.052
9004612.124
9004712.145
9175612.386
9139312.416
9030512.441
9006912.482
9030212.694
9005612.739
9180212.824
9189612.824
9189912.824
9171412.847
9171512.847
9171612.986
9110513.009
9152213.08
9160813.081
9120213.117
9120613.139
9175513.246
9023213.274
9152113.297
9023113.405
9023313.405
9152313.451
9112313.467
9030613.501
9030713.501
9030813.501
9030913.501
9031013.501
9031213.501
9020913.503
9021313.503
9031113.513
9003413.543
9021213.572
9020213.589
9120113.667
9028014.03
9030114.335
9064014.518
9150614.596
9006714.633
9177814.677
9005914.7
9150214.773
9023014.775
9006114.783
9110214.792
9110914.792
9111014.792
9111414.792
9111514.792
9111614.792
9111714.792
9111814.792
9112114.792
9112414.792
9112514.792
9112614.792
9112914.792
9118214.792
9118414.792
9118514.792
9118814.792
9118914.792
9030314.86
9160214.912
9026214.957
9110615.008
9110815.028
9110315.068
9110115.07
9120715.083
9150315.103
9150715.103
9150815.103
9151015.103
9152615.103
9177615.424
9022215.554
9120815.689
9160415.833
9021015.88
9006416.016
9177016.029
9030416.372
9150516.387
9002416.558
9024016.561
9177516.6
9066116.614
9066216.614
9160116.688
9023916.929
9150116.985
9009417.177
9066017.232
9177117.233
9177217.233
9004517.348
9006617.367
9002517.388
9024117.408
9102117.422
9009517.459
9160317.497
9160917.497
9161017.497
9161117.497
9161217.497
9161417.497
9161517.497
9161617.497
9161717.497
9161817.497
9025117.528
9025017.648
9022317.749
9022417.749
9008417.751
9104617.763
9102017.909
9110417.921
9024917.957
9024217.96
9150418.02
9024718.035
9119918.081
9101218.083
9007318.107
9160718.356
9029518.689
9173318.775
9072318.993
9007719.025
9100319.14
9024819.256
9142319.297
9060619.311
9029219.402
9100119.452
9160619.473
9061019.509
9110719.564
9173119.607
9067119.64
9178019.679
9022019.804
9022119.833
9121419.929
9029420.068
9050620.149
9040420.183
9040520.195
9029120.299
9024520.478
9026020.6
9100720.627
9026120.786
9029320.887
9141320.927
9029620.971
9074721.146
9173421.159
9173521.159
9135321.193
9050421.219
9074621.337
9140121.479
9160521.548
9135221.577
9070621.707
9004921.816
9040321.83
9060121.849
9149521.913
9040622.02
9040722.02
9040822.02
9040922.02
9041022.02
9041122.02
9140322.039
9060722.192
9060822.192
9060922.192
9173222.35
9102522.367
9040122.374
9080522.386
9104322.462
9100622.485
9106622.556
9107722.556
9027822.559
9026622.584
9026722.586
9060222.777
9133422.821
9040222.862
9070722.929
9102423.147
9065023.158
9065123.226
9065223.226
9067023.245
9140423.259
9140723.259
9140823.259
9140923.259
9141023.259
9147023.259
9148223.259
9149623.259
9149923.259
9141123.577
9089523.876
9174624.009
9140524.164
9104124.224
9101124.538
9050224.566
9025424.666
9074924.697
9071124.816
9071424.816
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 90071

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90071 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
CENTRAL LIBRARY630 WEST FIFTH ST.LOS ANGELES CA90071(213) 228-7571
LOS ANGELES PUBLIC LIBRARY630 W. FIFTH ST.LOS ANGELES CA90071(213) 228-7515
Số Zip 5: 90071 - LOS ANGELES

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận