Số Zip 5: 90210 - BEVERLY HILLS, CA
Mã ZIP code 90210 là mã bưu chính năm BEVERLY HILLS, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90210. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90210. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90210, v.v.
Mã Bưu 90210 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90210 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | BEVERLY HILLS | 90210 |
Mã zip cộng 4 cho 90210 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
90210 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90210 là gì? Mã ZIP 90210 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90210. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
90210-1000 | 13901 (From 13901 To 13999 Odd) AUBREY RD, BEVERLY HILLS, CA |
90210-1001 | 9700 (From 9700 To 9799) ALDBURY CT, BEVERLY HILLS, CA |
90210-1002 | 9800 (From 9800 To 9899) CARDIGAN PL, BEVERLY HILLS, CA |
90210-1003 | 2601 (From 2601 To 2629 Odd) DEEP CANYON DR, BEVERLY HILLS, CA |
90210-1004 | 2600 (From 2600 To 2698 Even) DEEP CANYON DR, BEVERLY HILLS, CA |
90210-1005 | 2701 (From 2701 To 2799 Odd) DEEP CANYON DR, BEVERLY HILLS, CA |
90210-1006 | 2700 (From 2700 To 2724 Even) DEEP CANYON DR, BEVERLY HILLS, CA |
90210-1007 | 2801 (From 2801 To 2845 Odd) DEEP CANYON DR, BEVERLY HILLS, CA |
90210-1008 | 2800 (From 2800 To 2898 Even) DEEP CANYON DR, BEVERLY HILLS, CA |
90210-1009 | 2901 (From 2901 To 2925 Odd) DEEP CANYON DR, BEVERLY HILLS, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 90210
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 90210. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 90210 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
BEVERLY HILLS | 325 N MAPLE DR STE 150 | BEVERLY HILLS | 310-247-3455 | 90210-9998 |
CRESCENT | 323 N CRESCENT DR | BEVERLY HILLS | 310-247-3470 | 90210-9997 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 90210 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90210
Mã Bưu 90210 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BEVERLY HILLS, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 90210 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 90077, 90069, 90209, 90213, và 90095, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90210 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
90077 | 3.34 |
90069 | 3.408 |
90209 | 3.617 |
90213 | 3.617 |
90095 | 4.354 |
90046 | 4.391 |
90024 | 4.483 |
91604 | 4.611 |
90212 | 4.864 |
91423 | 5.022 |
90067 | 5.058 |
90048 | 5.144 |
90211 | 5.364 |
90084 | 5.435 |
90073 | 5.866 |
91413 | 6.113 |
90035 | 6.36 |
91403 | 6.599 |
91495 | 6.62 |
90049 | 6.898 |
90025 | 6.909 |
91602 | 6.931 |
91608 | 6.979 |
91607 | 7.022 |
90036 | 7.074 |
90064 | 7.432 |
90068 | 8.021 |
90028 | 8.19 |
90038 | 8.362 |
90034 | 8.363 |
91601 | 8.448 |
91603 | 8.453 |
91609 | 8.453 |
91610 | 8.453 |
91611 | 8.453 |
91612 | 8.453 |
91614 | 8.453 |
91615 | 8.453 |
91616 | 8.453 |
91617 | 8.453 |
91618 | 8.453 |
91401 | 8.598 |
91522 | 8.885 |
91411 | 9.297 |
90231 | 9.32 |
90233 | 9.32 |
90019 | 9.33 |
91436 | 9.384 |
91523 | 9.561 |
90232 | 9.566 |
91606 | 9.597 |
91404 | 9.787 |
91407 | 9.787 |
91408 | 9.787 |
91409 | 9.787 |
91410 | 9.787 |
91470 | 9.787 |
91482 | 9.787 |
91496 | 9.787 |
91499 | 9.787 |
90016 | 9.859 |
90404 | 9.923 |
91416 | 9.95 |
91426 | 9.95 |
90004 | 10.184 |
91521 | 10.305 |
91505 | 10.462 |
90020 | 10.513 |
90010 | 10.583 |
90403 | 10.591 |
90005 | 10.883 |
90402 | 10.972 |
90405 | 11.299 |
91316 | 11.331 |
91405 | 11.386 |
90029 | 11.498 |
90406 | 11.565 |
90407 | 11.565 |
90408 | 11.565 |
90409 | 11.565 |
90410 | 11.565 |
90411 | 11.565 |
90066 | 11.566 |
91506 | 11.586 |
91605 | 11.871 |
90027 | 12.049 |
90230 | 12.087 |
90401 | 12.103 |
90018 | 12.412 |
90272 | 12.414 |
91406 | 12.504 |
90008 | 12.537 |
90056 | 12.702 |
91502 | 12.835 |
90291 | 12.9 |
90006 | 13 |
90294 | 13.161 |
91503 | 13.183 |
91507 | 13.183 |
91508 | 13.183 |
91510 | 13.183 |
91526 | 13.183 |
91356 | 13.302 |
91353 | 13.468 |
90057 | 13.696 |
90295 | 13.723 |
91201 | 13.777 |
91504 | 13.867 |
91412 | 13.889 |
91393 | 14.017 |
90094 | 14.131 |
90070 | 14.186 |
90292 | 14.204 |
91402 | 14.235 |
90026 | 14.51 |
91204 | 14.629 |
90062 | 14.809 |
91357 | 14.842 |
90089 | 14.872 |
91501 | 14.877 |
91203 | 14.948 |
90043 | 14.96 |
90007 | 14.977 |
90039 | 14.982 |
90017 | 15.044 |
91210 | 15.412 |
90015 | 15.431 |
91337 | 15.498 |
91209 | 15.557 |
91221 | 15.557 |
91222 | 15.557 |
91224 | 15.557 |
91225 | 15.557 |
91226 | 15.557 |
90302 | 15.602 |
91202 | 15.691 |
91385 | 15.704 |
91352 | 15.76 |
91335 | 15.774 |
90071 | 15.88 |
90090 | 16.126 |
91343 | 16.143 |
90037 | 16.173 |
90099 | 16.174 |
90189 | 16.336 |
91205 | 16.481 |
90045 | 16.539 |
90014 | 16.54 |
90012 | 16.736 |
90306 | 16.818 |
90307 | 16.818 |
90308 | 16.818 |
90309 | 16.818 |
90310 | 16.818 |
90312 | 16.818 |
90301 | 16.9 |
90311 | 16.931 |
90030 | 16.964 |
90050 | 16.964 |
90051 | 16.964 |
90052 | 16.964 |
90053 | 16.964 |
90054 | 16.964 |
90055 | 16.964 |
90060 | 16.964 |
90072 | 16.964 |
90074 | 16.964 |
90075 | 16.964 |
90076 | 16.964 |
90078 | 16.964 |
90080 | 16.964 |
90081 | 16.964 |
90082 | 16.964 |
90083 | 16.964 |
90086 | 16.964 |
90087 | 16.964 |
90088 | 16.964 |
90093 | 16.964 |
90009 | 16.999 |
91331 | 17.099 |
90079 | 17.13 |
91325 | 17.296 |
91207 | 17.3 |
90065 | 17.322 |
90013 | 17.331 |
90296 | 17.398 |
91371 | 17.528 |
90293 | 17.697 |
91327 | 17.762 |
91328 | 17.762 |
91329 | 17.762 |
90305 | 17.778 |
91346 | 17.797 |
91395 | 17.797 |
91333 | 17.804 |
91364 | 17.816 |
90290 | 17.854 |
90011 | 17.87 |
90021 | 18.163 |
91208 | 18.351 |
90031 | 18.465 |
91330 | 18.628 |
91396 | 18.752 |
91365 | 18.853 |
91306 | 18.926 |
91345 | 19.156 |
90096 | 19.314 |
90047 | 19.404 |
90304 | 19.444 |
91206 | 19.525 |
91324 | 19.7 |
90041 | 19.747 |
90033 | 19.818 |
91305 | 19.955 |
91308 | 19.955 |
91309 | 19.955 |
91341 | 19.999 |
91367 | 20.008 |
91303 | 20.043 |
90044 | 20.262 |
91046 | 20.308 |
90003 | 20.321 |
90303 | 20.355 |
91043 | 20.414 |
91394 | 20.468 |
91340 | 20.558 |
90042 | 20.753 |
90245 | 20.861 |
91020 | 20.997 |
91041 | 21.045 |
91021 | 21.169 |
90001 | 21.199 |
91214 | 21.237 |
91372 | 21.273 |
90264 | 21.443 |
90251 | 21.605 |
90058 | 21.912 |
90023 | 22.106 |
90063 | 22.11 |
90032 | 22.156 |
90250 | 22.176 |
91040 | 22.347 |
91334 | 22.656 |
91344 | 22.854 |
91392 | 22.961 |
91302 | 22.984 |
91012 | 23.019 |
90002 | 23.269 |
91105 | 23.329 |
90255 | 23.4 |
90261 | 23.419 |
91326 | 23.666 |
90267 | 23.782 |
90266 | 23.831 |
91103 | 23.845 |
91030 | 23.972 |
91313 | 24.157 |
90061 | 24.201 |
91123 | 24.203 |
91304 | 24.266 |
90249 | 24.411 |
91031 | 24.618 |
90260 | 24.654 |
90270 | 24.684 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 90210
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90210 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
PALEY CENTER FOR MEDIA | 465 N BEVERLY DR | BEVERLY HILLS | CA | 90210 | (212) 621-6740 |
CENTER FOR JEWISH CULTURE AND CREATIVITY | 423 N PALM DR | BEVERLY HILLS | CA | 90210 | (310) 276-3407 |
BEVERLY HILLS HISTORICAL SOCIETY | 444 N REXFORD DRIVE | BEVERLY HILLS | CA | 90210 | (310) 246-1914 |
WALLIS ANNENBERG CENTER FOR THE PERFORMING ARTS | 9390 N SANTA MONICA BLVD | BEVERLY HILLS | CA | 90210 | (310) 246-3800 |
Thư viện trong Mã ZIP 90210
-
BEVERLY HILLS PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (310) 288-2220ĐịA Chỉ: 444 N. REXFORD DR., BEVERLY HILLS CA 90210, USA
Trường học trong Mã ZIP 90210
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90210 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
El Rodeo Elementary | 605 Whittier Dr. | Beverly Hills | California | KG-8 | 90210 |
Hawthorne Elementary | 624 N. Rexford Dr. | Beverly Hills | California | KG-8 | 90210 |
The house of Austin Swaton
Keep away. This is a private property
Viết bình luận