You are here

Số Zip 5: 91504 - BURBANK, CA

Mã ZIP code 91504 là mã bưu chính năm BURBANK, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91504. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91504. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91504, v.v.

Mã Bưu 91504 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91504 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyBURBANK91504

Mã zip cộng 4 cho 91504 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

91504 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91504 là gì? Mã ZIP 91504 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91504. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
91504-0001 7590 GLENOAKS BLVD STE 200, BURBANK, CA
91504-1000 7800 (From 7800 To 7898 Even) GLENOAKS BLVD, BURBANK, CA
91504-1001 7500 (From 7500 To 7598 Even) BLOOMINGTON AVE, BURBANK, CA
91504-1002 7501 (From 7501 To 7599 Odd) BLOOMINGTON AVE, BURBANK, CA
91504-1003 7590 GLENOAKS BLVD, BURBANK, CA
91504-1004 7601 (From 7601 To 7699 Odd) BLOOMINGTON AVE, BURBANK, CA
91504-1005 9900 (From 9900 To 9998 Even) COVELLO ST, BURBANK, CA
91504-1006 9901 (From 9901 To 9999 Odd) COVELLO ST, BURBANK, CA
91504-1007 9900 (From 9900 To 9998 Even) GLENCREST CIR, BURBANK, CA
91504-1008 9901 (From 9901 To 9999 Odd) GLENCREST CIR, BURBANK, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91504 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 91504

Mỗi chữ số của Mã ZIP 91504 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 91504

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91504

img_postcode

Mã ZIP code 91504 có 3,084 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 91504.

ZIP Code:91504

Mã Bưu 91504 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 91504 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BURBANK, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 91504 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91501, 91503, 91507, 91508, và 91510, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91504 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
915012.084
915033.005
915073.005
915083.005
915103.005
915263.005
915023.277
915053.407
915063.552
913523.573
913534.263
912014.777
915215.153
915235.442
916015.541
916035.872
916095.872
916105.872
916115.872
916125.872
916145.872
916155.872
916165.872
916175.872
916185.872
915226.159
916066.185
913936.188
916056.245
912076.46
910436.554
912026.672
916026.988
912087.18
910417.43
916087.694
912037.935
916078.062
912148.095
910468.127
900688.202
913348.879
910208.936
900279.049
912109.171
910409.217
916049.305
912099.462
912219.462
912229.462
912249.462
912259.462
912269.462
910219.492
912049.852
914019.95
9133110.355
9120610.741
9140510.858
9120510.936
9140211.222
9003911.308
9133311.338
9140411.364
9140711.364
9140811.364
9140911.364
9141011.364
9147011.364
9148211.364
9149611.364
9149911.364
9004611.366
9142311.507
9141211.52
9002811.53
9101211.544
9104212.006
9141312.638
9003812.692
9141112.739
9002913.017
9006913.126
9134113.507
9004113.561
9134013.571
9006513.624
9021013.867
9149513.951
9134614.215
9139514.215
9000414.226
9134514.258
9140314.373
9134314.431
9003614.941
9110314.994
9140615.288
9002015.326
9002615.34
9004815.409
9001015.631
9020915.89
9021315.89
9004215.97
9110516.003
9007716.116
9139216.161
9000516.181
9021116.234
9009016.348
9005716.353
9134216.521
9143616.703
9141616.734
9142616.734
9112316.921
9007016.935
9003117.048
9001217.253
9001917.256
9021217.283
9009917.505
9000617.607
9100117.607
9003517.667
9001717.677
9018917.696
9009617.769
9110217.949
9110917.949
9111017.949
9111417.949
9111517.949
9111617.949
9111717.949
9111817.949
9112117.949
9112417.949
9112517.949
9112617.949
9112917.949
9118217.949
9118417.949
9118517.949
9118817.949
9118917.949
9007118.02
9132518.046
9131618.076
9006718.076
9100318.14
9009518.22
9002418.235
9110118.457
9003018.494
9005018.494
9005118.494
9005218.494
9005318.494
9005418.494
9005518.494
9006018.494
9007218.494
9007418.494
9007518.494
9007618.494
9007818.494
9008018.494
9008118.494
9008218.494
9008318.494
9008618.494
9008718.494
9008818.494
9009318.494
9007918.509
9000918.509
9103018.609
9001518.925
9103118.957
9133019.004
9001419.101
9110419.19
9001319.207
9003219.224
9133719.25
9139419.268
9008419.289
9119919.384
9132719.45
9132819.45
9132919.45
9134419.492
9110619.561
9138519.592
9001619.6
9001819.6
9133519.692
9007319.728
9004919.777
9000720.076
9003320.125
9003420.486
9008920.494
9002520.616
9006420.716
9002120.872
9135620.933
9135721.125
9023121.236
9023321.236
9132421.265
9101121.326
9023221.379
9132121.515
9110821.52
9180121.686
9006321.889
9000821.921
9180222.014
9189622.014
9189922.014
9180322.024
9180422.046
9171422.123
9171522.123
9006222.268
9110722.322
9001122.418
9003722.524
9171622.544
9139622.902
9130622.927
9132622.932
9137123.419
9175423.51
9177823.623
9177523.623
9005623.648
9002323.755
9040423.765
9023024.096
9102324.184
9004324.262
9040324.446
9175624.541
9006624.627
9027224.651
9040224.751
9005824.755
9130524.951
9130824.951
9130924.951
img_return_top

Trường học trong Mã ZIP 91504

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91504 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Jefferson (thomas) Elementary 1900 N. Sixth St.Burbank CaliforniaKG-591504
Muir (john) Middle 1111 N. Kenneth Rd.Burbank California6-891504
Washington (george) Elementary 2322 N. Lincoln St.Burbank CaliforniaKG-591504
Số Zip 5: 91504 - BURBANK

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận