Số Zip 5: 90041 - LOS ANGELES, CA
Mã ZIP code 90041 là mã bưu chính năm LOS ANGELES, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90041. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90041. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90041, v.v.
Mã Bưu 90041 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90041 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | LOS ANGELES | 90041 |
Mã zip cộng 4 cho 90041 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
90041 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90041 là gì? Mã ZIP 90041 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90041. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
90041-0001 | PO BOX 41001 (From 41001 To 41005), LOS ANGELES, CA |
90041-0006 | PO BOX 412907, LOS ANGELES, CA |
90041-0007 | PO BOX 41006, LOS ANGELES, CA |
90041-0008 | PO BOX 41526, LOS ANGELES, CA |
90041-0009 | PO BOX 412909, LOS ANGELES, CA |
90041-0011 | PO BOX 41011 (From 41011 To 41026), LOS ANGELES, CA |
90041-0031 | PO BOX 41031 (From 41031 To 41035), LOS ANGELES, CA |
90041-0036 | PO BOX 412908, LOS ANGELES, CA |
90041-0037 | PO BOX 41036, LOS ANGELES, CA |
90041-0041 | PO BOX 41041 (From 41041 To 41056), LOS ANGELES, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 90041
EAGLE ROCK là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90041. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng EAGLE ROCK.
-
EAGLE ROCK Bưu điện
ĐịA Chỉ 7435 N FIGUEROA ST, LOS ANGELES, CA, 90041-9998
điện thoại 323-254-6033
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 90041 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90041
Mã Bưu 90041 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS ANGELES, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 90041 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 90042, 90065, 91205, 91105, và 91206, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90041 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
90042 | 2.644 |
90065 | 3.311 |
91205 | 3.339 |
91105 | 3.614 |
91206 | 3.812 |
91123 | 4.459 |
91209 | 4.623 |
91221 | 4.623 |
91222 | 4.623 |
91224 | 4.623 |
91225 | 4.623 |
91226 | 4.623 |
90039 | 4.829 |
91210 | 4.874 |
91103 | 4.983 |
91030 | 5.075 |
91204 | 5.195 |
91031 | 5.502 |
91102 | 5.89 |
91109 | 5.89 |
91110 | 5.89 |
91114 | 5.89 |
91115 | 5.89 |
91116 | 5.89 |
91117 | 5.89 |
91118 | 5.89 |
91121 | 5.89 |
91124 | 5.89 |
91125 | 5.89 |
91126 | 5.89 |
91129 | 5.89 |
91182 | 5.89 |
91184 | 5.89 |
91185 | 5.89 |
91188 | 5.89 |
91189 | 5.89 |
91203 | 5.933 |
90031 | 6.234 |
90032 | 6.292 |
91101 | 6.351 |
90096 | 6.424 |
91202 | 6.891 |
91106 | 7.007 |
91393 | 7.684 |
91208 | 7.747 |
90027 | 7.747 |
91207 | 7.761 |
90090 | 7.77 |
91801 | 8.128 |
91021 | 8.257 |
90012 | 8.295 |
91012 | 8.304 |
90026 | 8.33 |
91108 | 8.444 |
91802 | 8.465 |
91896 | 8.465 |
91899 | 8.465 |
91804 | 8.497 |
91714 | 8.572 |
91715 | 8.572 |
91104 | 8.627 |
91803 | 8.63 |
91199 | 8.821 |
91020 | 8.963 |
91201 | 8.974 |
91716 | 8.988 |
91046 | 9.146 |
90099 | 9.207 |
91003 | 9.28 |
90189 | 9.297 |
90033 | 9.418 |
90029 | 9.446 |
91001 | 9.449 |
90079 | 9.612 |
90009 | 9.742 |
90030 | 9.756 |
90050 | 9.756 |
90051 | 9.756 |
90052 | 9.756 |
90053 | 9.756 |
90054 | 9.756 |
90055 | 9.756 |
90060 | 9.756 |
90072 | 9.756 |
90074 | 9.756 |
90075 | 9.756 |
90076 | 9.756 |
90078 | 9.756 |
90080 | 9.756 |
90081 | 9.756 |
90082 | 9.756 |
90083 | 9.756 |
90086 | 9.756 |
90087 | 9.756 |
90088 | 9.756 |
90093 | 9.756 |
91778 | 10.15 |
90063 | 10.185 |
90071 | 10.193 |
90057 | 10.319 |
90013 | 10.404 |
90070 | 10.514 |
91754 | 10.515 |
91775 | 10.572 |
90017 | 10.582 |
91502 | 10.745 |
91503 | 10.819 |
91507 | 10.819 |
91508 | 10.819 |
91510 | 10.819 |
91526 | 10.819 |
90014 | 11.026 |
91756 | 11.099 |
91107 | 11.125 |
91521 | 11.339 |
91214 | 11.433 |
91506 | 11.488 |
91776 | 11.55 |
90004 | 11.673 |
91501 | 11.675 |
90015 | 11.874 |
90028 | 11.902 |
90068 | 12.003 |
91523 | 12.004 |
90021 | 12.051 |
91522 | 12.237 |
90038 | 12.295 |
90020 | 12.37 |
90006 | 12.532 |
91755 | 12.605 |
90010 | 12.611 |
90022 | 12.682 |
90005 | 12.909 |
90023 | 13.021 |
91504 | 13.561 |
91608 | 13.619 |
91771 | 13.694 |
91772 | 13.694 |
91770 | 13.887 |
90007 | 13.945 |
91505 | 14.016 |
91007 | 14.396 |
91025 | 14.481 |
91334 | 14.498 |
91011 | 14.583 |
91780 | 14.651 |
90089 | 14.658 |
90011 | 14.684 |
90058 | 14.741 |
91602 | 14.949 |
91024 | 15.082 |
90036 | 15.145 |
91043 | 15.197 |
90046 | 15.37 |
90019 | 15.615 |
91601 | 15.634 |
90091 | 15.658 |
91066 | 15.749 |
91077 | 15.749 |
90018 | 15.773 |
91731 | 15.935 |
91006 | 15.935 |
90270 | 16.306 |
90040 | 16.342 |
90037 | 16.482 |
91603 | 16.485 |
91609 | 16.485 |
91610 | 16.485 |
91611 | 16.485 |
91612 | 16.485 |
91614 | 16.485 |
91615 | 16.485 |
91616 | 16.485 |
91617 | 16.485 |
91618 | 16.485 |
91042 | 16.486 |
91023 | 16.5 |
90640 | 16.702 |
90069 | 16.786 |
91352 | 16.8 |
91604 | 17.163 |
91041 | 17.213 |
90048 | 17.248 |
91733 | 17.285 |
90062 | 17.427 |
90255 | 17.454 |
91353 | 17.751 |
90201 | 17.927 |
90211 | 17.983 |
91734 | 17.991 |
91735 | 17.991 |
91606 | 18.057 |
90016 | 18.289 |
90001 | 18.299 |
91607 | 18.345 |
90035 | 18.939 |
91732 | 18.991 |
90209 | 19.112 |
90213 | 19.112 |
91017 | 19.145 |
90008 | 19.186 |
91605 | 19.249 |
90202 | 19.4 |
90661 | 19.598 |
90662 | 19.598 |
91040 | 19.61 |
90210 | 19.747 |
90660 | 19.752 |
90212 | 19.879 |
90003 | 19.96 |
90043 | 20.584 |
91423 | 20.851 |
90002 | 20.949 |
90067 | 21.019 |
91009 | 21.1 |
90034 | 21.365 |
91401 | 21.373 |
90240 | 21.388 |
90606 | 21.394 |
91016 | 21.421 |
90232 | 21.553 |
90231 | 21.587 |
90233 | 21.587 |
90044 | 21.679 |
90280 | 21.821 |
91746 | 21.848 |
91008 | 21.934 |
90056 | 22.015 |
90601 | 22.034 |
90610 | 22.28 |
90047 | 22.332 |
91706 | 22.393 |
90024 | 22.427 |
91413 | 22.49 |
90302 | 22.579 |
90305 | 22.588 |
90239 | 22.651 |
91010 | 22.896 |
90241 | 22.939 |
90095 | 23.032 |
90077 | 23.05 |
91404 | 23.155 |
91407 | 23.155 |
91408 | 23.155 |
91409 | 23.155 |
91410 | 23.155 |
91470 | 23.155 |
91482 | 23.155 |
91496 | 23.155 |
91499 | 23.155 |
90064 | 23.194 |
90262 | 23.25 |
91405 | 23.319 |
90306 | 23.503 |
90307 | 23.503 |
90308 | 23.503 |
90309 | 23.503 |
90310 | 23.503 |
90312 | 23.503 |
90311 | 23.528 |
90607 | 23.539 |
90608 | 23.539 |
90609 | 23.539 |
90671 | 23.606 |
90230 | 23.673 |
90084 | 23.732 |
91495 | 23.782 |
91331 | 23.916 |
90059 | 24.044 |
91403 | 24.078 |
90025 | 24.09 |
91411 | 24.096 |
90073 | 24.173 |
90242 | 24.275 |
90301 | 24.29 |
91402 | 24.421 |
90602 | 24.516 |
90061 | 24.602 |
91412 | 24.61 |
90222 | 24.695 |
91333 | 24.898 |
trường đại học trong Mã ZIP 90041
viện bảo tàng trong Mã ZIP 90041
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90041 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
EAGLE ROCK VALLEY HISTORICAL SOCIETY | 2225 COLORADO BLVD | LOS ANGELES | CA | 90041 | (323) 257-1357 |
PAMELA M. MULLIN AND PETER W. MULLIN FAMILY STUDIO AND ART GALLERY | 1600 CAMPUS RD | LOS ANGELES | CA | 90041 |
Thư viện trong Mã ZIP 90041
-
EAGLE ROCK BRANCH
điện thoại: (323) 250-7808ĐịA Chỉ: 5027 CASPAR AVE., LOS ANGELES CA 90041, USA
Trường học trong Mã ZIP 90041
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90041 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Dahlia Heights Elementary | 5063 Floristan Ave. | Los Angeles | California | KG-6 | 90041 |
Eagle Rock Elementary | 2057 Fair Park Ave. | Los Angeles | California | KG-6 | 90041 |
Eagle Rock Junior-senior High | 1750 Yosemite Dr. | Los Angeles | California | 7-12 | 90041 |
Viết bình luận