You are here

Số Zip 5: 91423 - SHERMAN OAKS, CA

Mã ZIP code 91423 là mã bưu chính năm SHERMAN OAKS, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91423. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91423. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91423, v.v.

Mã Bưu 91423 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91423 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountySHERMAN OAKS91423

Mã zip cộng 4 cho 91423 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

91423 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91423 là gì? Mã ZIP 91423 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91423. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
91423-0001 14140 VENTURA BLVD STE 120, SHERMAN OAKS, CA
91423-0002 14140 VENTURA BLVD STE 145, SHERMAN OAKS, CA
91423-0003 14140 VENTURA BLVD STE 170, SHERMAN OAKS, CA
91423-0004 5020 WOODMAN AVE APT 101 (From 101 To 109 Both of Odd and Even), SHERMAN OAKS, CA
91423-0005 5020 WOODMAN AVE APT 110 (From 110 To 204 Both of Odd and Even), SHERMAN OAKS, CA
91423-0006 5020 WOODMAN AVE APT 205 (From 205 To 213 Both of Odd and Even), SHERMAN OAKS, CA
91423-0007 5020 WOODMAN AVE APT 214 (From 214 To 302 Both of Odd and Even), SHERMAN OAKS, CA
91423-0008 5020 WOODMAN AVE APT 303 (From 303 To 311 Both of Odd and Even), SHERMAN OAKS, CA
91423-0009 5020 WOODMAN AVE APT 312 (From 312 To 317 Both of Odd and Even), SHERMAN OAKS, CA
91423-0009 5020 WOODMAN AVE, SHERMAN OAKS, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91423 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 91423

Mỗi chữ số của Mã ZIP 91423 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 91423

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91423

img_postcode

Mã ZIP code 91423 có 6,918 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 91423.

ZIP Code:91423

Mã Bưu 91423 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 91423 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SHERMAN OAKS, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 91423 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91413, 91495, 91403, 91607, và 91401, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91423 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
914131.684
914952.931
914033.24
916073.452
914013.662
916043.744
914114.465
914044.771
914074.771
914084.771
914094.771
914104.771
914704.771
914824.771
914964.771
914994.771
902105.022
900775.266
916035.649
916095.649
916105.649
916115.649
916125.649
916145.649
916155.649
916165.649
916175.649
916185.649
916065.816
916025.968
916016.155
914366.195
914056.373
914166.533
914266.533
900467.209
916087.261
900697.441
916057.66
914067.896
913168.055
915058.437
900958.48
900498.526
902098.609
902138.609
915228.675
914128.88
900689.006
900249.007
915239.063
914029.247
900849.565
913539.751
900489.816
915219.82
902129.886
900739.9
9006710.013
9021110.21
9150610.472
9135610.655
9002810.881
9134311.145
9003611.269
9002511.324
9003511.33
9133711.392
9150411.507
9003811.514
9135711.635
9138511.653
9150211.702
9133511.737
9150311.939
9150711.939
9150811.939
9151011.939
9152611.939
9006412.19
9133112.32
9135212.383
9132512.596
9134612.776
9139512.776
9133312.954
9150113.075
9120113.145
9027213.147
9002713.249
9132713.259
9132813.259
9132913.259
9003413.373
9000413.586
9001913.796
9040413.848
9139313.869
9133013.92
9040314.029
9040214.044
9134514.154
9002014.212
9002914.247
9137114.305
9023114.334
9023314.334
9001014.363
9023214.582
9001614.727
9000514.772
9139614.953
9134115.078
9130615.087
9040615.173
9040715.173
9040815.173
9040915.173
9041015.173
9041115.173
9132415.254
9120315.264
9120215.402
9040515.444
9136415.538
9139415.607
9134015.667
9120415.687
9040115.706
9121016.071
9136516.21
9120916.288
9122116.288
9122216.288
9122416.288
9122516.288
9122616.288
9006616.3
9003916.473
9130516.496
9130816.496
9130916.496
9120716.516
9130316.695
9000616.886
9001816.903
9023017.069
9005717.085
9029117.231
9136717.263
9002617.423
9000817.427
9120817.516
9120517.516
9029417.571
9029017.59
9007017.646
9104317.708
9005617.721
9134417.866
9104117.915
9139218.007
9029518.412
9001718.539
9104018.818
9029218.828
9132618.936
9009019.001
9009419.007
9137219.061
9006519.062
9000719.119
9104619.12
9008919.133
9001519.19
9007119.297
9009919.381
9006219.452
9121419.523
9018919.563
9120619.693
9001219.746
9004319.883
9102019.892
9131319.904
9001420.117
9102120.254
9003020.283
9005020.283
9005120.283
9005220.283
9005320.283
9005420.283
9005520.283
9006020.283
9007220.283
9007420.283
9007520.283
9007620.283
9007820.283
9008020.283
9008120.283
9008220.283
9008320.283
9008620.283
9008720.283
9008820.283
9009320.283
9000920.314
9133420.315
9007920.416
9130420.586
9030220.604
9003720.646
9001320.768
9004120.851
9003121.018
9004521.487
9130221.711
9131121.779
9030621.826
9030721.826
9030821.826
9030921.826
9031021.826
9031221.826
9002121.868
9009621.883
9030121.92
9031121.938
9001122.013
9029622.065
9101222.258
9026422.262
9004222.391
9029322.398
9030522.734
9003322.956
9104223.377
9130723.964
9132123.992
9110324.211
9110524.236
9004724.293
9003224.457
9030424.465
9000324.975
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 91423

img_library
SHERMAN OAKS BRANCH là số library duy nhất trong Mã ZIP 91423. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về SHERMAN OAKS BRANCH.

Trường học trong Mã ZIP 91423

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91423 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Dixie Canyon Avenue Elementary 4220 Dixie Canyon Ave.Sherman Oaks CaliforniaKG-691423
Millikan (robert A.) Middle 5041 Sunnyslope Ave.Sherman Oaks California6-891423
Riverside Drive Elementary 13061 Riverside Dr.Sherman Oaks CaliforniaKG-691423
Số Zip 5: 91423 - SHERMAN OAKS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận