You are here

Số Zip 5: 91411 - SHERMAN OAKS, VAN NUYS, CA

Mã ZIP code 91411 là mã bưu chính năm SHERMAN OAKS, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91411. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91411. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91411, v.v.

Mã Bưu 91411 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91411 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountySHERMAN OAKS91411
CA - CaliforniaLos Angeles CountyVAN NUYS91411

📌Nó có nghĩa là mã zip 91411 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 91411 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

91411 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91411 là gì? Mã ZIP 91411 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91411. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
91411-0001 14825 DELANO ST APT 101 (From 101 To 210 Both of Odd and Even), VAN NUYS, CA
91411-0002 14825 DELANO ST APT 301 (From 301 To 410 Both of Odd and Even), VAN NUYS, CA
91411-1000 15500 (From 15500 To 15598 Even) ERWIN ST, VAN NUYS, CA
91411-1001 6200 (From 6200 To 6230 Even) BLUCHER AVE, VAN NUYS, CA
91411-1002 6201 (From 6201 To 6299 Odd) BLUCHER AVE, VAN NUYS, CA
91411-1003 6232 (From 6232 To 6298 Even) BLUCHER AVE, VAN NUYS, CA
91411-1004 6300 (From 6300 To 6330 Even) BLUCHER AVE, VAN NUYS, CA
91411-1005 6301 (From 6301 To 6329 Odd) BLUCHER AVE, VAN NUYS, CA
91411-1006 6331 (From 6331 To 6399 Odd) BLUCHER AVE, VAN NUYS, CA
91411-1007 6332 (From 6332 To 6398 Even) BLUCHER AVE, VAN NUYS, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91411 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 91411

Mỗi chữ số của Mã ZIP 91411 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 91411

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91411

img_postcode

Mã ZIP code 91411 có 3,504 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 91411.

ZIP Code:91411

Mã Bưu 91411 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 91411 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SHERMAN OAKS, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 91411 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91404, 91407, 91408, 91409, và 91410, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91411 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
914041.574
914071.574
914081.574
914091.574
914101.574
914701.574
914821.574
914961.574
914991.574
914012.836
914053.183
914133.201
914953.273
914063.503
914033.613
914164.134
914264.134
914364.29
914234.465
913165.359
914125.373
916075.76
914025.897
916066.59
913436.976
916057.063
913377.311
913857.612
916037.694
916097.694
916107.694
916117.694
916127.694
916147.694
916157.694
916167.694
916177.694
916187.694
913357.705
916047.755
913258.133
913568.214
900778.403
913578.457
916018.505
913278.855
913288.855
913298.855
913468.889
913958.889
916029.294
902109.297
913309.456
913539.573
913319.633
9133310.002
9150510.466
9134510.473
9004910.476
9132410.863
9137110.916
9160810.946
9139611.015
9130611.112
9139411.179
9004611.593
9134111.778
9006911.906
9152211.924
9009512.003
9152312.094
9135212.326
9134012.457
9002412.735
9150412.739
9152112.762
9006812.778
9130512.8
9130812.8
9130912.8
9150612.91
9020912.914
9021312.914
9136412.983
9008412.99
9130313.088
9007313.233
9136513.266
9134413.617
9027213.62
9150213.986
9006714.068
9021214.103
9150314.112
9150714.112
9150814.112
9151014.112
9152614.112
9136714.174
9004814.253
9132614.471
9139214.505
9021114.606
9150114.666
9002514.837
9002815.103
9131315.58
9003515.657
9120115.66
9003615.732
9003815.83
9006415.969
9040216.336
9137216.376
9040316.614
9130416.623
9139316.655
9029016.769
9002716.822
9040416.834
9131117.338
9003417.491
9104117.732
9040617.828
9040717.828
9040817.828
9040917.828
9041017.828
9041117.828
9000417.921
9120217.997
9104318.036
9104018.068
9120318.257
9001918.261
9040118.33
9002918.395
9023118.462
9023318.462
9040518.545
9002018.601
9120718.69
9023218.724
9001018.766
9120419.076
9001619.124
9000519.189
9121019.226
9120919.473
9122119.473
9122219.473
9122419.473
9122519.473
9122619.473
9120819.595
9130219.759
9006619.957
9003920.052
9132120.338
9130720.422
9029120.447
9121420.759
9120520.824
9104620.836
9029420.854
9133420.9
9023021.083
9000621.292
9001821.368
9005721.377
9002621.566
9102021.641
9000821.816
9005621.935
9007021.952
9029521.978
9102122.143
9026422.153
9029222.312
9120622.396
9006522.689
9009422.813
9001722.847
9009023.108
9138223.288
9000723.558
9001523.558
9007123.577
9008923.586
9009923.596
9104223.741
9018923.783
9001223.893
9006223.91
9132223.911
9004124.096
9134224.132
9101224.196
9004324.252
9001424.435
9306324.435
9306424.5
9003024.525
9005024.525
9005124.525
9005224.525
9005324.525
9005424.525
9005524.525
9006024.525
9007224.525
9007424.525
9007524.525
9007624.525
9007824.525
9008024.525
9008124.525
9008224.525
9008324.525
9008624.525
9008724.525
9008824.525
9009324.525
9000924.555
9007924.648
9030224.878
9003124.973
img_return_top

Trường học trong Mã ZIP 91411

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91411 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Kester Avenue Elementary 5353 Kester Ave.Van Nuys CaliforniaKG-591411
Sylvan Park Elementary 6238 Noble Ave.Van Nuys CaliforniaKG-691411
Van Nuys Middle 5435 Vesper Ave.Van Nuys California6-891411
Van Nuys Senior High 6535 Cedros Ave.Van Nuys California9-1291411
Số Zip 5: 91411 - SHERMAN OAKS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận