You are here

Số Zip 5: 90212 - BEVERLY HILLS, CA

Mã ZIP code 90212 là mã bưu chính năm BEVERLY HILLS, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90212. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90212. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90212, v.v.

Mã Bưu 90212 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90212 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyBEVERLY HILLS90212

Mã zip cộng 4 cho 90212 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90212 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90212 là gì? Mã ZIP 90212 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90212. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90212-0001 PO BOX 3001 (From 3001 To 3008), BEVERLY HILLS, CA
90212-0009 558 HILLGREEN DR PH 7 (From 7 To 9 Both of Odd and Even), BEVERLY HILLS, CA
90212-0009 558 HILLGREEN DR BLDG HOA, BEVERLY HILLS, CA
90212-0009 558 HILLGREEN DR UNIT 107 (From 107 To 305 Both of Odd and Even), BEVERLY HILLS, CA
90212-0011 PO BOX 3011 (From 3011 To 3054), BEVERLY HILLS, CA
90212-0061 PO BOX 3061 (From 3061 To 3098), BEVERLY HILLS, CA
90212-0100 14900 (From 14900 To 14998 Even) UNINTERN DR, BEVERLY HILLS, CA
90212-0101 PO BOX 3101 (From 3101 To 3114), BEVERLY HILLS, CA
90212-0121 PO BOX 3121 (From 3121 To 3174), BEVERLY HILLS, CA
90212-0181 PO BOX 3181 (From 3181 To 3234), BEVERLY HILLS, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90212 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 90212

img_house_features

BEVERLY là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90212. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BEVERLY.

  • BEVERLY Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 312 S BEVERLY DR, BEVERLY HILLS, CA, 90212-9998

    điện thoại 310-247-3465

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90212

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90212 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90212

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90212

img_postcode

Mã ZIP code 90212 có 3,920 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90212.

ZIP Code:90212

Mã Bưu 90212 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90212 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BEVERLY HILLS, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90212 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90067, 90209, 90213, 90035, và 90211, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90212 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
900671.145
902091.439
902131.439
900351.842
902111.948
900482.631
900242.999
900343.541
900643.579
900953.958
900694.171
900844.184
900254.211
902314.478
902334.478
900734.557
902324.714
902104.864
900364.87
900165.424
900195.937
900465.986
900776.565
902307.31
900667.345
904047.483
900387.584
900567.843
900087.963
900288.103
904058.259
900108.305
900058.373
900208.381
900498.435
900048.585
900188.648
916048.744
904038.833
902919.374
904069.39
904079.39
904089.39
904099.39
904109.39
904119.39
902949.479
902959.504
900949.548
916089.648
904029.684
900689.818
904019.863
914239.886
9029210.087
9000610.238
9004310.286
9160210.408
9002910.585
9006210.652
9030210.778
9141310.902
9140311.115
9149511.223
9008911.366
9152211.438
9160711.563
9005711.615
9000711.657
9004511.802
9007011.957
9030611.979
9030711.979
9030811.979
9030911.979
9031011.979
9031211.979
9030112.04
9031112.094
9152312.196
9003712.261
9160112.331
9160312.569
9160912.569
9161012.569
9161112.569
9161212.569
9161412.569
9161512.569
9161612.569
9161712.569
9161812.569
9001512.667
9001712.69
9152112.806
9002712.814
9002612.995
9030513.029
9029613.122
9029313.361
9140113.441
9027213.553
9143613.569
9007113.572
9150513.958
9001413.964
9160614.027
9141114.103
9009914.129
9141614.194
9142614.194
9018914.252
9150614.368
9001114.41
9009014.517
9030414.58
9140414.649
9140714.649
9140814.649
9140914.649
9141014.649
9147014.649
9148214.649
9149614.649
9149914.649
9003014.716
9005014.716
9005114.716
9005214.716
9005314.716
9005414.716
9005514.716
9006014.716
9007214.716
9007414.716
9007514.716
9007614.716
9007814.716
9008014.716
9008114.716
9008214.716
9008314.716
9008614.716
9008714.716
9008814.716
9009314.716
9000914.752
9004714.757
9001314.898
9001214.907
9007914.913
9003915.084
9120415.213
9002115.32
9131615.421
9150215.494
9030315.541
9004415.739
9139315.778
9150315.889
9150715.889
9150815.889
9151015.889
9152615.889
9120115.96
9000316.034
9024516.147
9120316.207
9140516.247
9121016.308
9120916.37
9122116.37
9122216.37
9122416.37
9122516.37
9122616.37
9160516.395
9025116.741
9120516.914
9135616.916
9006516.949
9003117.084
9140617.187
9000117.242
9150417.283
9025017.314
9120217.42
9003317.642
9135317.7
9150117.849
9009617.863
9026118.597
9005818.683
9135718.718
9141218.748
9026719.059
9000219.059
9140219.085
9026619.105
9002319.253
9120719.326
9029019.376
9024919.583
9006119.61
9135219.718
9025519.777
9026019.796
9133719.875
9004119.879
9006319.889
9138520.045
9133520.106
9004220.27
9120820.356
9120620.578
9050620.82
9024720.824
9003220.871
9136420.945
9027820.96
9134320.995
9005921.307
9137121.316
9027021.404
9026421.739
9133121.835
9025421.86
9050421.974
9132521.982
9136522.202
9132722.331
9132822.331
9132922.331
9022222.485
9104622.503
9133322.576
9134622.661
9139522.661
9024822.717
9139622.88
9130623.075
9102023.093
9102123.098
9133023.309
9103023.371
9136723.389
9002223.407
9175423.476
9110523.478
9020123.61
9104323.773
9026223.79
9121423.817
9028023.831
9130523.833
9130823.833
9130923.833
9130323.844
9180323.86
9009123.917
9134524.01
9103124.068
9132424.217
9137224.218
9004024.222
9112324.263
9110324.5
9104124.688
9101224.737
9134124.805
9180124.885
9180424.95
9022324.966
9022424.966
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 90212

img_library
ROXBURY BOOK NOOK là số library duy nhất trong Mã ZIP 90212. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về ROXBURY BOOK NOOK.

Trường học trong Mã ZIP 90212

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90212 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Beverly Hills High 241 Moreno Dr.Beverly Hills California9-1290212
Beverly Vista Elementary 200 S. Elm Dr.Beverly Hills CaliforniaKG-890212
Moreno High (cont.) 214 Moreno Dr.Beverly Hills California9-1290212
Số Zip 5: 90212 - BEVERLY HILLS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận