You are here

Số Zip 5: 90222 - COMPTON, ROSEWOOD, CA

Mã ZIP code 90222 là mã bưu chính năm COMPTON, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90222. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90222. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90222, v.v.

Mã Bưu 90222 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90222 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyCOMPTON90222
CA - CaliforniaLos Angeles CountyROSEWOOD90222

📌Nó có nghĩa là mã zip 90222 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 90222 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90222 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90222 là gì? Mã ZIP 90222 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90222. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90222-1000 2714 COMPTON AVE, COMPTON, CA
90222-1001 1401 (From 1401 To 1499 Odd) 125TH ST, COMPTON, CA
90222-1002 1400 (From 1400 To 1498 Even) 125TH ST, COMPTON, CA
90222-1003 1501 (From 1501 To 1599 Odd) 125TH ST, COMPTON, CA
90222-1004 1500 (From 1500 To 1598 Even) 125TH ST, COMPTON, CA
90222-1005 1401 (From 1401 To 1499 Odd) 126TH ST, COMPTON, CA
90222-1006 1400 (From 1400 To 1498 Even) 126TH ST, COMPTON, CA
90222-1007 1501 (From 1501 To 1533 Odd) 126TH ST, COMPTON, CA
90222-1008 1500 (From 1500 To 1528 Even) 126TH ST, COMPTON, CA
90222-1009 1401 (From 1401 To 1499 Odd) 127TH ST, COMPTON, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90222 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 90222

img_house_features

WILLOWBROOK là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90222. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WILLOWBROOK.

  • WILLOWBROOK Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 2241 E EL SEGUNDO BLVD, COMPTON, CA, 90222-9998

    điện thoại 310-638-1753

    *Có chỗ đậu xe trên đường phố

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90222

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90222 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90222

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90222

img_postcode

Mã ZIP code 90222 có 2,705 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90222.

ZIP Code:90222

Mã Bưu 90222 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90222 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ COMPTON, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90222 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90059, 90223, 90224, 90262, và 90061, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90222 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
900591.185
902232.493
902242.493
902623.261
900613.632
900024.045
902204.34
902214.905
902804.998
902485.868
907476.042
907466.218
902476.26
900036.62
907236.699
900016.763
900446.815
902557.397
902497.753
908057.857
900478.112
908958.336
902428.971
903039.11
902019.36
902709.432
905069.587
902029.643
905049.972
907459.986
9023910.009
9005810.037
9074910.061
9025010.178
9030510.211
9070610.249
9050210.315
9024110.535
9081010.687
9025110.715
9080710.79
9001110.913
9003711.126
9071211.217
9026011.525
9071111.561
9071411.561
9070711.582
9024011.753
9050111.769
9004011.789
9030411.851
9031111.926
9002311.977
9030612.04
9030712.04
9030812.04
9030912.04
9031012.04
9031212.04
9006212.134
9009112.25
9004312.387
9030112.638
9080612.742
9030212.763
9002112.936
9008912.989
9050713.002
9050813.002
9050913.002
9051013.002
9026113.227
9000713.298
9027813.355
9050313.615
9071313.626
9075513.716
9071014.074
9065114.371
9065214.371
9001514.412
9067114.431
9001414.48
9000814.533
9001314.698
9001814.745
9065014.78
9080814.962
9002215.045
9066115.05
9066215.05
9074815.091
9070215.124
9006315.15
9074415.173
9070115.281
9003315.299
9081315.421
9000915.432
9003015.433
9005015.433
9005115.433
9005215.433
9005315.433
9005415.433
9005515.433
9006015.433
9007215.433
9007415.433
9007515.433
9007615.433
9007815.433
9008015.433
9008115.433
9008215.433
9008315.433
9008615.433
9008715.433
9008815.433
9009315.433
9007915.503
9026615.523
9007115.554
9026715.579
9024515.58
9071715.651
9005615.66
9001715.726
9000615.801
9064015.806
9025415.908
9066015.992
9004516.056
9018916.136
9083416.257
9070316.279
9050516.28
9009916.3
9083516.388
9083116.4
9007016.401
9083316.411
9067016.475
9080416.476
9061016.477
9071516.624
9027716.813
9089916.873
9001216.911
9080116.927
9080916.927
9083216.927
9084216.927
9084416.927
9084616.927
9084716.927
9084816.927
9085316.927
9005716.968
9001617.096
9081517.448
9175417.453
9060617.516
9000517.563
9071617.611
9023017.699
9009017.72
9001917.82
9081418.07
9001018.091
9009418.161
9002618.245
9009618.285
9002018.355
9084018.391
9003118.486
9080218.731
9023218.738
9023119.021
9023319.021
9062319.08
9175519.137
9029319.334
9073119.335
9000419.365
9072119.539
9003219.556
9175619.621
9082219.713
9029619.734
9080319.736
9003419.869
9180319.903
9060219.908
9073219.965
9027420.09
9060720.188
9060820.188
9060920.188
9029520.222
9002920.289
9063920.359
9003620.424
9073320.482
9073420.482
9072020.577
9006620.591
9029220.651
9060520.675
9003520.703
9063720.712
9027520.729
9060421.03
9063821.15
9063021.173
9003821.288
9180421.426
9021121.53
9060121.757
9180121.778
9004821.802
9177021.805
9006522.028
9171622.36
9173322.361
9002822.372
9029422.386
9006422.456
9021222.485
9062022.532
9171422.54
9171522.54
9060322.549
9004222.59
9062222.598
9062422.598
9180222.601
9189622.601
9189922.601
9074022.707
9062122.743
9029122.902
9006722.982
9003923.104
9103023.358
9177623.359
9020923.38
9021323.38
9177823.611
9103123.895
9177123.962
9177223.962
9040524.104
9006924.163
9002524.165
9284524.169
9002724.37
9120424.516
9120524.601
9004124.695
9004624.819
9074324.869
9002424.948
img_return_top

Trường học trong Mã ZIP 90222

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90222 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Chavez (cesar) Cont. High 12501 S. WilmingtonCompton California9-1290222
King (martin Luther) Elementar 2270 E. 122nd St.Compton CaliforniaKG-590222
Mcnair (ronald E.) Elementary 1450 W. El Segundo Blvd.Compton CaliforniaKG-590222
Tri-c Community Day 12721 S. Willowbrook Ave.Compton California7-1290222
Tubman (harriet) Cont. High 12501 N. WilmingtonCompton California9-1290222
Willard (frances) Elementary 310 E. El Segundo Blvd.Compton CaliforniaKG-590222
Số Zip 5: 90222 - COMPTON

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận