You are here

Số Zip 5: 90012 - LOS ANGELES, CA

Mã ZIP code 90012 là mã bưu chính năm LOS ANGELES, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90012. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90012. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90012, v.v.

Mã Bưu 90012 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90012 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyLOS ANGELES90012

Mã zip cộng 4 cho 90012 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90012 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90012 là gì? Mã ZIP 90012 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90012. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90012-0001 1 POSTAGE DUE ST, LOS ANGELES, CA
90012-0002 151 OLIVE ST APT 1222 (From 1222 To 1409 Both of Odd and Even), LOS ANGELES, CA
90012-0003 151 OLIVE ST APT 1410 (From 1410 To 1419 Both of Odd and Even), LOS ANGELES, CA
90012-1000 434 1/4 SOLANO AVE, LOS ANGELES, CA
90012-1000 434 1/2 SOLANO AVE, LOS ANGELES, CA
90012-1000 432 (From 432 To 434 Even) SOLANO AVE, LOS ANGELES, CA
90012-1001 1800 (From 1800 To 1898 Even) ACADEMY DR, LOS ANGELES, CA
90012-1002 601 (From 601 To 699 Odd) ACADEMY RD, LOS ANGELES, CA
90012-1003 600 (From 600 To 698 Even) ACADEMY RD, LOS ANGELES, CA
90012-1004 701 (From 701 To 799 Odd) ACADEMY RD, LOS ANGELES, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90012 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 90012

img_house_features

Có 3 bưu cục tại Mã ZIP 90012. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 90012 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
FEDERAL LOS ANGELES300 N LOS ANGELES ST LBBYLOS ANGELES 213-617-441090012-9997
ALAMEDA CARRIER ANNEX1055 N VIGNES STLOS ANGELES 213-617-440590012-2930
TERMINAL ANNEX FINANCE900 N ALAMEDA STLOS ANGELES 213-617-440590012-2904

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90012

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90012 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90012

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90012

img_postcode

Mã ZIP code 90012 có 6,463 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90012.

ZIP Code:90012

Mã Bưu 90012 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90012 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS ANGELES, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90012 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90090, 90099, 90189, 90079, và 90009, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90012 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
900900.905
900991.009
901891.037
900791.409
900091.497
900301.502
900501.502
900511.502
900521.502
900531.502
900541.502
900551.502
900601.502
900721.502
900741.502
900751.502
900761.502
900781.502
900801.502
900811.502
900821.502
900831.502
900861.502
900871.502
900881.502
900931.502
900711.995
900132.219
900262.327
900312.561
900172.652
900142.731
900703.072
900963.129
900333.225
900573.304
900153.708
900213.977
900065.174
900655.231
900635.459
900295.504
900075.836
900326.136
900396.275
900116.424
900206.537
900236.541
900896.567
900056.58
900046.583
900106.603
900426.981
900587.546
912057.691
912047.742
900378.247
900278.274
900188.294
900418.295
900388.41
917548.678
912098.685
912218.685
912228.685
912248.685
912258.685
912268.685
900288.874
912108.917
918038.976
900229.169
900199.324
910309.38
900629.394
902709.893
912039.989
9103110.099
9025510.131
9003610.156
9180110.159
9180410.162
9000110.262
9009110.838
9175610.977
9110511.023
9180211.048
9189611.048
9189911.048
9171411.08
9171511.08
9171611.252
9006811.308
9139311.37
9004011.384
9120611.419
9112311.472
9001611.554
9000811.693
9000311.711
9120211.861
9175511.983
9020112.013
9004812.526
9004312.665
9120112.698
9004612.716
9110212.797
9110912.797
9111012.797
9111412.797
9111512.797
9111612.797
9111712.797
9111812.797
9112112.797
9112412.797
9112512.797
9112612.797
9112912.797
9118212.797
9118412.797
9118512.797
9118812.797
9118912.797
9152212.82
9152112.823
9177812.94
9000212.987
9021112.991
9110613.032
9110113.078
9152313.088
9160813.113
9110313.118
9110813.125
9006913.333
9004413.388
9003513.435
9120713.726
9177613.778
9020213.813
9064013.857
9150613.963
9150213.976
9004714.049
9120814.247
9150314.273
9150714.273
9150814.273
9151014.273
9152614.273
9030514.415
9177014.63
9005614.663
9020914.682
9021314.682
9030214.687
9177514.761
9028014.882
9021214.907
9160214.921
9023215.022
9023115.135
9023315.135
9003415.202
9030615.496
9030715.496
9030815.496
9030915.496
9031015.496
9031215.496
9031115.508
9177115.672
9177215.672
9102115.795
9110415.926
9150515.966
9026215.994
9006716.006
9150116.033
9119916.086
9005916.134
9160416.146
9066116.196
9066216.196
9104616.242
9102016.328
9030116.331
9101216.332
9006116.432
9160116.538
9024016.59
9023016.647
9066016.726
9021016.736
9030316.795
9022216.911
9100317.157
9023917.205
9150417.253
9160317.38
9160917.38
9161017.38
9161117.38
9161217.38
9161417.38
9161517.38
9161617.38
9161717.38
9161817.38
9100117.481
9173317.545
9006417.573
9110717.592
9024117.641
9002417.854
9178017.983
9173118.074
9030418.357
9024218.419
9121418.457
9160718.464
9009518.707
9060618.757
9100718.819
9002518.865
9022318.993
9022418.993
9008419.087
9009419.09
9061019.108
9006619.161
9004519.325
9160619.328
9007319.465
9025119.48
9067119.516
9025019.584
9173419.719
9173519.719
9142319.746
9024719.788
9024919.792
9072319.794
9007719.978
9102520.436
9029520.554
9100620.662
9135320.69
9106620.71
9107720.71
9135220.826
9173220.9
9024820.928
9060120.967
9022120.969
9102421.207
9022021.216
9104321.253
9029221.269
9160521.273
9141321.409
9133421.41
9060721.539
9060821.539
9060921.539
9140121.636
9040421.772
9029421.867
9040521.88
9050622.008
9029122.076
9060222.213
9070622.288
9024522.473
9149522.473
9026022.523
9101122.557
9140322.635
9074722.655
9026122.752
9174622.758
9029322.841
9074622.845
9029622.916
9004922.965
9050423.06
9104123.083
9067023.161
9065023.285
9040323.381
9080523.397
9065123.412
9065223.412
9140423.446
9140723.446
9140823.446
9140923.446
9141023.446
9147023.446
9148223.446
9149623.446
9149923.446
9070723.453
9040623.636
9040723.636
9040823.636
9040923.636
9041023.636
9041123.636
9141123.893
9104223.894
9040124.01
9102324.129
9101724.156
9140524.218
9040224.379
9027824.496
9026624.568
9026724.571
9060524.627
9174524.771
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 90012

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90012 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
SEPULVEDA HOUSE622 N MAIN STLOS ANGELES CA90012(213) 628-1274
GEFFEN CONTEMPORARY AT MOCA152 N CENTRAL AVELOS ANGELES CA90012(213) 626-6222
EL PUEBLO DE LOS ANGELES HISTORIC MONUMENT125 PASEO DE LA PLZLOS ANGELES CA90012(213) 485-6855
LA PLAZA DE CULTURA Y ARTES501 N MAIN STLOS ANGELES CA90012(213) 542-6200

Thư viện trong Mã ZIP 90012

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90012 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
CHINATOWN BRANCH639 N. HILL ST.LOS ANGELES CA90012(213) 620-0925
LITTLE TOKYO BRANCH LIBRARY203 S. LOS ANGELES STREETLOS ANGELES CA90012(213) 612-0525
LOS ANGELES COUNTY LAW LIBRARY301 WEST FIRST ST.LOS ANGELES CA90012(213) 785-2529

Trường học trong Mã ZIP 90012

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90012 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Ann Street Elementary 126 E. Bloom St.Los Angeles CaliforniaKG-690012
Castelar Street Elementary 840 Yale St.Los Angeles CaliforniaKG-690012
Cds Elementary 450 N. Grand Ave H-240Los Angeles CaliforniaKG-690012
Downtown Business High 1081 W. Temple St.Los Angeles California9-1290012
Số Zip 5: 90012 - LOS ANGELES

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận