You are here

Số Zip 5: 91210 - GLENDALE, CA

Mã ZIP code 91210 là mã bưu chính năm GLENDALE, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91210. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91210. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91210, v.v.

Mã Bưu 91210 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91210 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyGLENDALE91210

Mã zip cộng 4 cho 91210 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

91210 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91210 là gì? Mã ZIP 91210 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91210. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
91210-1200 100 BROADWAY STE 670, GLENDALE, CA
91210-1201 100 BROADWAY, GLENDALE, CA
91210-1202 100 BROADWAY, GLENDALE, CA
91210-1203 100 BROADWAY STE 1250, GLENDALE, CA
91210-1204 200 (From 200 To 298 Even) BROADWAY, GLENDALE, CA
91210-1205 100 BROADWAY STE 150, GLENDALE, CA
91210-1206 1 (From 1 To 99) BROADWAY, GLENDALE, CA
91210-1207 100 BROADWAY STE 500, GLENDALE, CA
91210-1208 100 BROADWAY STE 900, GLENDALE, CA
91210-1209 100 BROADWAY STE 950, GLENDALE, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91210 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 91210

Mỗi chữ số của Mã ZIP 91210 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 91210

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91210

img_postcode

Mã ZIP code 91210 có 184 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 91210.

ZIP Code:91210

Mã Bưu 91210 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 91210 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GLENDALE, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 91210 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91209, 91221, 91222, 91224, và 91225, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91210 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
912090.292
912210.292
912220.292
912240.292
912250.292
912260.292
912031.238
912041.378
912051.777
900392.666
912022.965
913933.003
900273.501
912064.271
912014.401
900654.495
912074.835
900414.874
912085.471
915026.091
915036.24
915076.24
915086.24
915106.24
915266.24
915216.466
915066.687
900426.942
900296.945
915237.14
915227.41
900687.44
915017.536
910217.568
910467.628
900267.638
910207.897
900908.068
900318.101
911058.165
900288.224
911038.433
900968.743
910128.769
916088.911
900128.917
900388.952
911239.091
900049.106
915049.171
915059.194
900579.322
900999.47
901899.635
912149.714
900709.764
910309.877
9003210.057
9002010.084
9160210.13
9001710.233
9007110.25
9007910.306
9103110.354
9003010.356
9005010.356
9005110.356
9005210.356
9005310.356
9005410.356
9005510.356
9006010.356
9007210.356
9007410.356
9007510.356
9007610.356
9007810.356
9008010.356
9008110.356
9008210.356
9008310.356
9008610.356
9008710.356
9008810.356
9009310.356
9000910.361
9001010.385
9110210.429
9110910.429
9111010.429
9111410.429
9111510.429
9111610.429
9111710.429
9111810.429
9112110.429
9112410.429
9112510.429
9112610.429
9112910.429
9118210.429
9118410.429
9118510.429
9118810.429
9118910.429
9160110.76
9000510.832
9110110.928
9001311.096
9004611.141
9000611.277
9001411.307
9003311.359
9160311.612
9160911.612
9161011.612
9161111.612
9161211.612
9161411.612
9161511.612
9161611.612
9161711.612
9161811.612
9001511.62
9110611.75
9003611.949
9104312.347
9160412.434
9100112.562
9133412.572
9135212.629
9100312.687
9110412.708
9006912.748
9180112.76
9002112.857
9006312.899
9119912.912
9180312.919
9180413.082
9001913.132
9135313.199
9180213.206
9189613.206
9189913.206
9160613.211
9171413.306
9171513.306
9110813.31
9000713.354
9160713.48
9171613.703
9004813.723
9008913.966
9104114.211
9001814.212
9175414.34
9160514.509
9021114.536
9177814.966
9001114.996
9002315.098
9104215.227
9020915.332
9021315.332
9021015.412
9177515.442
9175615.445
9110715.537
9003515.697
9001615.88
9003716.003
9142316.071
9002216.089
9021216.308
9177616.336
9005816.396
9006216.428
9140116.499
9104016.558
9175516.903
9000817.379
9006717.411
9101117.491
9141317.69
9140418.282
9140718.282
9140818.282
9140918.282
9141018.282
9147018.282
9148218.282
9149618.282
9149918.282
9003418.375
9140518.473
9177118.489
9177218.489
9177018.514
9027018.52
9002418.562
9007718.638
9009118.676
9023118.778
9023318.778
9023218.8
9102518.979
9149518.998
9025519.03
9009519.044
9000119.048
9100719.216
9141119.226
9004319.231
9140319.309
9004019.32
9133119.448
9102419.503
9178019.524
9140219.677
9006419.806
9141219.839
9102319.848
9008419.854
9005619.918
9000320.157
9007320.309
9133320.439
9002520.465
9020120.465
9106620.475
9107720.475
9064020.514
9100620.699
9173120.768
9030221.103
9023021.211
9004421.557
9030521.658
9000221.791
9004721.867
9173321.897
9020222.143
9030622.184
9030722.184
9030822.184
9030922.184
9031022.184
9031222.184
9031122.233
9143622.236
9004922.308
9140622.459
9141622.507
9142622.507
9134122.658
9134022.739
9173422.807
9173522.807
9006622.838
9030122.863
9134322.875
9134623.042
9139523.042
9134523.286
9134223.289
9066123.291
9066223.291
9066023.579
9028023.737
9040423.777
9101723.817
9173223.827
9009423.875
9131624.015
9030324.353
9040524.522
9024024.552
9029524.741
9026224.904
9005924.942
9006124.982
9004524.992
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 91210

img_university
Số Zip 5: 91210 - GLENDALE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận