You are here

Số Zip 5: 90002 - LOS ANGELES, CA

Mã ZIP code 90002 là mã bưu chính năm LOS ANGELES, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90002. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90002. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90002, v.v.

Mã Bưu 90002 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90002 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyLOS ANGELES90002

Mã zip cộng 4 cho 90002 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90002 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90002 là gì? Mã ZIP 90002 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90002. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90002-0001 PO BOX 72001 (From 72001 To 72055), LOS ANGELES, CA
90002-0055 PO BOX 72056, LOS ANGELES, CA
90002-0057 PO BOX 72057 (From 72057 To 72060), LOS ANGELES, CA
90002-0061 PO BOX 72061 (From 72061 To 72116), LOS ANGELES, CA
90002-0121 PO BOX 72121 (From 72121 To 72180), LOS ANGELES, CA
90002-0181 PO BOX 72181 (From 72181 To 72240), LOS ANGELES, CA
90002-0241 PO BOX 72241 (From 72241 To 72300), LOS ANGELES, CA
90002-0301 PO BOX 72301 (From 72301 To 72360), LOS ANGELES, CA
90002-0361 PO BOX 72361 (From 72361 To 72420), LOS ANGELES, CA
90002-0421 PO BOX 72421 (From 72421 To 72480), LOS ANGELES, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90002 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 90002

img_house_features

AUGUSTUS F HAWKINS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90002. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng AUGUSTUS F HAWKINS.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90002

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90002 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90002

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90002

img_postcode

Mã ZIP code 90002 có 2,900 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90002.

ZIP Code:90002

Mã Bưu 90002 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90002 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS ANGELES, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90002 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90001, 90003, 90059, 90222, và 90061, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90002 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
900012.743
900033.059
900593.152
902224.045
900614.083
900444.272
902554.398
902624.761
902805.265
900475.878
902236.41
902246.41
900586.642
900116.874
902706.972
900377.23
902477.801
902017.841
903057.942
903038.001
902208.253
902488.375
900628.466
902498.603
900238.694
902218.717
902028.883
900899.004
900219.015
900079.278
907239.304
900439.418
907479.682
903119.827
907469.87
903069.922
903079.922
903089.922
903099.922
903109.922
903129.922
900409.996
9025010.052
9009110.267
9024210.288
9030210.31
9001510.371
9025110.383
9001410.485
9023910.585
9030110.702
9001310.767
9030410.773
9050610.844
9001810.944
9024111.175
9000811.24
9003011.494
9005011.494
9005111.494
9005211.494
9005311.494
9005411.494
9005511.494
9006011.494
9007211.494
9007411.494
9007511.494
9007611.494
9007811.494
9008011.494
9008111.494
9008211.494
9008311.494
9008611.494
9008711.494
9008811.494
9009311.494
9000911.495
9007111.551
9080511.562
9007911.579
9050411.6
9003311.656
9001711.694
9024011.766
9000611.781
9006311.859
9018912.171
9026012.271
9009912.329
9007012.359
9089512.378
9002212.513
9070612.763
9005612.888
9005712.924
9001212.987
9074913.46
9026113.491
9050213.504
9000513.592
9001613.635
9074513.729
9009013.769
9001914.05
9001014.112
9070714.13
9002614.229
9027814.302
9002014.368
9064014.375
9066114.385
9066214.385
9004514.427
9009614.594
9050114.626
9175414.668
9080714.703
9081014.706
9003114.715
9071214.761
9071114.853
9071414.853
9067114.908
9024515.06
9023015.122
9066015.327
9050715.334
9050815.334
9050915.334
9051015.334
9000415.36
9050315.65
9023215.711
9026615.775
9026715.815
9023115.984
9023315.984
9009416.092
9065116.137
9065216.137
9003216.17
9002916.245
9065016.4
9061016.416
9003616.61
9080616.717
9071316.73
9003416.753
9025416.83
9175516.854
9180316.949
9175617.074
9060617.157
9003517.238
9003817.312
9071017.455
9067017.64
9075517.673
9070217.734
9070117.85
9021117.94
9029318.039
9004818.137
9006618.15
9029518.158
9006518.162
9080818.357
9029618.375
9002818.381
9180418.508
9027718.555
9029218.684
9070318.763
9071718.801
9180118.814
9074818.877
9050518.88
9004218.973
9074418.98
9021219.059
9003919.124
9006419.449
9081319.462
9171619.521
9071519.614
9171419.644
9171519.644
9006719.663
9180219.69
9189619.69
9189919.69
9177019.723
9020919.84
9021319.84
9060220.034
9103020.043
9060720.073
9060820.073
9060920.073
9029420.253
9083420.297
9002720.329
9083120.361
9080420.384
9083320.387
9006920.405
9083520.43
9120420.52
9103120.628
9120520.672
9071620.679
9029120.726
9173320.842
9177620.866
9177820.915
9089920.918
9004120.949
9004620.958
9080120.972
9080920.972
9083220.972
9084220.972
9084420.972
9084620.972
9084720.972
9084820.972
9085320.972
9081521.156
9002521.163
9060121.182
9060521.306
9120921.582
9122121.582
9122221.582
9122421.582
9122521.582
9122621.582
9062321.672
9040521.684
9002421.686
9006821.764
9177121.766
9177221.766
9121021.791
9063921.82
9063721.959
9060421.962
9081422.007
9084022.165
9008422.431
9040422.583
9007322.589
9110822.661
9063822.707
9009522.72
9080222.747
9027422.764
9120322.767
9072122.893
9110522.902
9112323.042
9073123.068
9060323.204
9160823.208
9021023.269
9073223.379
9177523.393
9173123.568
9082223.568
9110623.623
9027523.647
9080323.655
9152223.747
9040623.912
9040723.912
9040823.912
9040923.912
9041023.912
9041123.912
9139323.923
9072023.928
9040124.027
9110224.067
9110924.067
9111024.067
9111424.067
9111524.067
9111624.067
9111724.067
9111824.067
9112124.067
9112424.067
9112524.067
9112624.067
9112924.067
9118224.067
9118424.067
9118524.067
9118824.067
9118924.067
9073324.113
9073424.113
9063024.145
9110124.17
9173424.239
9173524.239
9152324.265
9152124.276
9040324.324
9120624.347
9120224.669
9062224.692
9062424.692
9062124.693
9178024.87
9174524.953
9160224.964
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 90002

img_library
ALMA REAVES WOODS WATTS BRANCH là số library duy nhất trong Mã ZIP 90002. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về ALMA REAVES WOODS WATTS BRANCH.

Trường học trong Mã ZIP 90002

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90002 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

  • ·Trường học Tên:Compton Avenue Elementary
  • ·ĐịA Chỉ: 1515 E. 104th St.
  • ·Thành Phố: Los Angeles
  • ·Bang: California
  • ·Lớp: KG-5
  • ·Mã Bưu: 90002
Số Zip 5: 90002 - LOS ANGELES

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận