You are here

Số Zip 5: 90016 - LOS ANGELES, CA

Mã ZIP code 90016 là mã bưu chính năm LOS ANGELES, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90016. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90016. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90016, v.v.

Mã Bưu 90016 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90016 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyLOS ANGELES90016

Mã zip cộng 4 cho 90016 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90016 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90016 là gì? Mã ZIP 90016 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90016. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90016-0001 PO BOX 78001 (From 78001 To 78008), LOS ANGELES, CA
90016-0085 PO BOX 78085, LOS ANGELES, CA
90016-0151 PO BOX 78151 (From 78151 To 78206), LOS ANGELES, CA
90016-0211 PO BOX 78211 (From 78211 To 78266), LOS ANGELES, CA
90016-0271 PO BOX 78271 (From 78271 To 78316), LOS ANGELES, CA
90016-0317 PO BOX 78394, LOS ANGELES, CA
90016-0321 PO BOX 78321 (From 78321 To 78326), LOS ANGELES, CA
90016-0331 PO BOX 78331 (From 78331 To 78386), LOS ANGELES, CA
90016-0391 PO BOX 78391 (From 78391 To 78393), LOS ANGELES, CA
90016-0395 PO BOX 78395 (From 78395 To 78446), LOS ANGELES, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90016 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 90016

img_house_features

WEST ADAMS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90016. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WEST ADAMS.

  • WEST ADAMS Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 4960 W WASHINGTON BLVD, LOS ANGELES, CA, 90016-9998

    điện thoại 323-933-1471

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90016

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90016 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90016

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90016

img_postcode

Mã ZIP code 90016 có 5,583 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90016.

ZIP Code:90016

Mã Bưu 90016 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90016 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS ANGELES, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90016 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90008, 90019, 90232, 90231, và 90233, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90016 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
900082.703
900192.749
902323.471
902313.6
902333.6
900353.612
900183.706
900343.844
900564.139
902114.519
900364.659
900484.972
900435.182
900625.258
900055.387
902305.395
902125.424
900105.685
900205.942
900676.08
903026.259
902096.294
902136.294
900066.387
900896.457
900646.534
900046.799
900076.924
900376.969
900387.267
903067.515
903077.515
903087.515
903097.515
903107.515
903127.515
900697.561
903117.61
900667.62
903017.877
900948.036
903058.078
900258.125
900248.139
900288.338
900578.394
900158.47
900708.494
900468.772
900178.973
900849.035
900299.039
900959.169
902959.17
900459.193
900739.272
900119.394
900479.566
900719.806
900149.858
902109.859
902929.886
9002610.243
9029410.325
9040510.405
9004410.409
9029110.522
9030410.525
9040410.532
9009910.608
9000310.611
9018910.674
9030310.805
9002110.836
9001310.873
9003010.907
9005010.907
9005110.907
9005210.907
9005310.907
9005410.907
9005510.907
9006010.907
9007210.907
9007410.907
9007510.907
9007610.907
9007810.907
9008010.907
9008110.907
9008210.907
9008310.907
9008610.907
9008710.907
9008810.907
9009310.907
9000910.943
9007911.123
9006811.413
9009011.457
9001211.554
9000111.873
9007711.982
9029612.031
9029312.074
9160812.098
9040312.242
9040612.306
9040712.306
9040812.306
9040912.306
9041012.306
9041112.306
9025112.522
9040112.629
9160412.643
9002712.716
9025012.994
9024513.287
9040213.345
9152213.441
9160213.466
9004913.626
9000213.635
9003313.707
9005813.734
9003913.913
9003114.038
9152314.163
9006114.342
9025514.545
9152114.549
9120414.564
9002314.599
9009614.681
9142314.727
9024914.869
9026114.989
9006515.037
9160115.573
9160715.643
9026015.77
9006315.798
9120915.845
9122115.845
9122215.845
9122415.845
9122515.845
9122615.845
9121015.88
9120515.908
9024715.913
9005915.923
9141315.962
9026716.013
9026616.041
9160316.053
9160916.053
9161016.053
9161116.053
9161216.053
9161416.053
9161516.053
9161616.053
9161716.053
9161816.053
9120316.193
9150616.215
9139316.363
9027016.369
9140316.384
9050616.404
9149516.447
9150516.625
9120116.991
9150217.093
9022217.096
9027817.259
9150317.504
9150717.504
9150817.504
9151017.504
9152617.504
9050417.585
9003217.686
9024817.743
9120217.808
9160617.816
9004217.979
9140118.046
9004118.289
9027218.346
9026218.369
9028018.448
9020118.511
9025418.648
9143618.952
9002219.056
9141119.124
9009119.124
9004019.355
9140419.464
9140719.464
9140819.464
9140919.464
9141019.464
9147019.464
9148219.464
9149619.464
9149919.464
9175419.551
9141619.567
9142619.567
9022319.584
9022419.584
9150419.6
9150119.606
9120719.897
9120619.966
9160520.225
9022020.27
9020220.275
9180320.392
9074720.732
9103020.785
9131620.825
9120820.833
9074620.91
9140520.924
9050321.029
9135321.036
9103121.505
9050721.613
9050821.613
9050921.613
9051021.613
9180421.673
9110521.694
9180121.695
9022122.001
9175622.105
9027722.244
9135622.336
9112322.345
9140622.362
9050122.51
9050222.547
9135222.591
9180222.594
9189622.594
9189922.594
9171422.623
9171522.623
9171622.778
9175522.839
9072322.924
9104623.074
9074923.087
9023923.09
9064023.221
9110323.225
9102123.331
9141223.372
9024223.385
9024023.511
9102023.52
9140223.639
9024123.664
9110223.768
9110923.768
9111023.768
9111423.768
9111523.768
9111623.768
9111723.768
9111823.768
9112123.768
9112423.768
9112523.768
9112623.768
9112923.768
9118223.768
9118423.768
9118523.768
9118823.768
9118923.768
9110124.128
9135724.142
9029024.169
9110624.296
9074524.365
9177824.469
9110824.624
9101224.649
9089524.656
9066124.711
9066224.711
9121424.78
9080524.952
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 90016

img_library
BALDWIN HILLS BRANCH là số library duy nhất trong Mã ZIP 90016. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về BALDWIN HILLS BRANCH.

Trường học trong Mã ZIP 90016

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90016 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Baldwin Hills Elementary 5421 Rodeo Rd.Los Angeles CaliforniaKG-590016
Cienega Elementary 2611 S. Orange Dr.Los Angeles CaliforniaKG-590016
Coliseum Street Elementary 4400 Coliseum St.Los Angeles CaliforniaKG-590016
Dorsey (susan Miller) Senior H 3537 Farmdale Ave.Los Angeles California9-1290016
Số Zip 5: 90016 - LOS ANGELES

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận