You are here

Số Zip 5: 90039 - LOS ANGELES, CA

Mã ZIP code 90039 là mã bưu chính năm LOS ANGELES, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90039. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90039. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90039, v.v.

Mã Bưu 90039 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90039 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyLOS ANGELES90039

Mã zip cộng 4 cho 90039 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90039 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90039 là gì? Mã ZIP 90039 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90039. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90039-0001 PO BOX 39A01, LOS ANGELES, CA
90039-0002 PO BOX 39A02, LOS ANGELES, CA
90039-0003 PO BOX 39A03, LOS ANGELES, CA
90039-0004 PO BOX 39A04, LOS ANGELES, CA
90039-0005 PO BOX 39A05, LOS ANGELES, CA
90039-0011 PO BOX 39A11, LOS ANGELES, CA
90039-0012 PO BOX 39A12, LOS ANGELES, CA
90039-0013 PO BOX 39A13, LOS ANGELES, CA
90039-0014 PO BOX 39A14, LOS ANGELES, CA
90039-0015 PO BOX 39A15, LOS ANGELES, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90039 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 90039

img_house_features

GRIFFITH là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90039. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng GRIFFITH.

  • GRIFFITH Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 3370 GLENDALE BLVD, LOS ANGELES, CA, 90039-9998

    điện thoại 323-662-5069

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90039

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90039 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90039

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90039

img_postcode

Mã ZIP code 90039 có 2,998 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90039.

ZIP Code:90039

Mã Bưu 90039 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90039 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS ANGELES, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90039 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91204, 91205, 91209, 91221, và 91222, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90039 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
912041.491
912052
912092.463
912212.463
912222.463
912242.463
912252.463
912262.463
900652.642
912102.666
900273.238
912033.717
900414.829
900294.879
900265.002
913935.202
900905.413
912025.587
900315.74
900425.921
912066.113
900126.275
900966.477
912016.588
900576.769
900996.804
901896.971
900287.074
900047.135
900707.173
900687.477
912077.501
900387.507
900717.587
900177.596
915217.623
900797.654
900307.698
900507.698
900517.698
900527.698
900537.698
900547.698
900557.698
900607.698
900727.698
900747.698
900757.698
900767.698
900787.698
900807.698
900817.698
900827.698
900837.698
900867.698
900877.698
900887.698
900937.698
900097.704
900207.986
915028.067
912088.11
915238.133
915228.159
900108.264
915038.305
915078.305
915088.305
915108.305
915268.305
900328.332
915068.343
900138.438
911058.443
900148.641
900058.652
900068.82
900338.871
900158.986
910309.129
916089.222
911239.277
911039.467
910319.73
915019.889
9102110.019
9002110.197
9104610.222
9003610.418
9102010.428
9006310.581
9004610.593
9150510.678
9110210.716
9110910.716
9111010.716
9111410.716
9111510.716
9111610.716
9111710.716
9111810.716
9112110.716
9112410.716
9112510.716
9112610.716
9112910.716
9118210.716
9118410.716
9118510.716
9118810.716
9118910.716
9160210.762
9000710.779
9101210.979
9110111.169
9001911.177
9150411.308
9180311.408
9008911.415
9180111.605
9110611.743
9160111.841
9180411.856
9001811.884
9006911.965
9180212.203
9189612.203
9189912.203
9171412.29
9171512.29
9001112.336
9121412.354
9004812.454
9175412.463
9002312.574
9171612.643
9160312.716
9160912.716
9161012.716
9161112.716
9161212.716
9161412.716
9161512.716
9161612.716
9161712.716
9161812.716
9160412.735
9110812.911
9021113.207
9110413.416
9003713.429
9119913.613
9005813.79
9100313.838
9100113.871
9175613.908
9001613.913
9002213.96
9006213.961
9177814.086
9003514.22
9020914.288
9021314.288
9160714.312
9160614.502
9135214.854
9104314.979
9021014.982
9177514.983
9021215.084
9135315.093
9000815.165
9133415.234
9175515.293
9177615.355
9110715.952
9027015.991
9160516.097
9006716.22
9009116.358
9000116.382
9025516.403
9142316.473
9003416.744
9104116.813
9004316.877
9004016.982
9023217.031
9023117.041
9023317.041
9177017.224
9140117.458
9177117.497
9177217.497
9000317.517
9002417.6
9005617.835
9104217.854
9020117.993
9141318.144
9009518.203
9007718.304
9006418.45
9064018.519
9030218.797
9008418.905
9178018.929
9004418.955
9101118.957
9100718.957
9000219.124
9104019.14
9030519.204
9140419.28
9140719.28
9140819.28
9140919.28
9141019.28
9147019.28
9148219.28
9149619.28
9149919.28
9102519.292
9002519.294
9023019.301
9004719.318
9007319.348
9149519.391
9140319.655
9140519.698
9020219.712
9030619.835
9030719.835
9030819.835
9030919.835
9031019.835
9031219.835
9173119.864
9031119.878
9102419.905
9141120.052
9106620.438
9107720.438
9173320.544
9030120.55
9100620.583
9102321.089
9028021.134
9006621.164
9140221.2
9066121.207
9066221.207
9141221.299
9133121.36
9066021.563
9173421.826
9173521.826
9004921.832
9030321.857
9009421.949
9024022.235
9026222.269
9005922.276
9006122.337
9133322.353
9040422.552
9143622.663
9004522.878
9173222.908
9030422.915
9029522.966
9141623.002
9142623.002
9023923.101
9022223.104
9040523.136
9140623.422
9060623.44
9024123.49
9029223.673
9029423.777
9029123.843
9101723.869
9040323.907
9061024.066
9134324.341
9025124.381
9024224.458
9040624.464
9040724.464
9040824.464
9040924.464
9041024.464
9041124.464
9131624.524
9025024.602
9134124.634
9040224.7
9134624.714
9139524.714
9134024.771
9060124.838
9067124.907
9040124.925
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 90039

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90039 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
ATWATER VILLAGE BRANCH3379 GLENDALE BLVD.LOS ANGELES CA90039(323) 664-1353
MARK TWAIN BRANCH9621 S. FIGUEROA ST.LOS ANGELES CA90039(323) 755-4088
SILVER LAKE BRANCH2411 GLENDALE BLVD.LOS ANGELES CA90039(323) 913-7451

Trường học trong Mã ZIP 90039

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90039 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Allesandro Elementary 2210 Riverside Dr.Los Angeles CaliforniaKG-690039
Atwater Avenue Elementary 3271 Silver Lake Blvd.Los Angeles CaliforniaKG-590039
Clifford Street Elementary 2150 Duane St.Los Angeles CaliforniaKG-690039
Số Zip 5: 90039 - LOS ANGELES

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận