Số Zip 5: 91775 - SAN GABRIEL, CA
Mã ZIP code 91775 là mã bưu chính năm SAN GABRIEL, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91775. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91775. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91775, v.v.
Mã Bưu 91775 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91775 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | SAN GABRIEL | 91775 |
Mã zip cộng 4 cho 91775 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
91775 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91775 là gì? Mã ZIP 91775 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91775. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
91775-1000 | 6855 LONGMONT AVE, SAN GABRIEL, CA |
91775-1001 | 6901 (From 6901 To 6999 Odd) FERNCROFT AVE, SAN GABRIEL, CA |
91775-1002 | 6900 (From 6900 To 6998 Even) FERNCROFT AVE, SAN GABRIEL, CA |
91775-1003 | 8301 (From 8301 To 8399 Odd) JOSARD RD, SAN GABRIEL, CA |
91775-1004 | 8300 (From 8300 To 8322 Even) JOSARD RD, SAN GABRIEL, CA |
91775-1005 | 8401 (From 8401 To 8499 Odd) LARKDALE RD, SAN GABRIEL, CA |
91775-1006 | 8400 (From 8400 To 8498 Even) LARKDALE RD, SAN GABRIEL, CA |
91775-1007 | 8401 (From 8401 To 8499 Odd) RAVENDALE RD, SAN GABRIEL, CA |
91775-1008 | 8400 (From 8400 To 8498 Even) RAVENDALE RD, SAN GABRIEL, CA |
91775-1009 | 6701 (From 6701 To 6799 Odd) RUTHLEE AVE, SAN GABRIEL, CA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 91775 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91775
Mã Bưu 91775 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SAN GABRIEL, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 91775 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 91108, 91778, 91776, 91802, và 91896, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91775 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
91108 | 2.135 |
91778 | 2.52 |
91776 | 3.225 |
91802 | 3.878 |
91896 | 3.878 |
91899 | 3.878 |
91714 | 3.889 |
91715 | 3.889 |
91716 | 3.913 |
91007 | 4.094 |
91780 | 4.124 |
91106 | 4.157 |
91771 | 4.426 |
91772 | 4.426 |
91801 | 4.816 |
91804 | 5.006 |
91107 | 5.097 |
91031 | 5.258 |
91101 | 5.397 |
91102 | 5.859 |
91109 | 5.859 |
91110 | 5.859 |
91114 | 5.859 |
91115 | 5.859 |
91116 | 5.859 |
91117 | 5.859 |
91118 | 5.859 |
91121 | 5.859 |
91124 | 5.859 |
91125 | 5.859 |
91126 | 5.859 |
91129 | 5.859 |
91182 | 5.859 |
91184 | 5.859 |
91185 | 5.859 |
91188 | 5.859 |
91189 | 5.859 |
91030 | 5.898 |
91006 | 5.905 |
91731 | 5.953 |
91066 | 5.957 |
91077 | 5.957 |
91770 | 6.068 |
91025 | 6.312 |
91199 | 6.487 |
91104 | 6.543 |
91803 | 6.555 |
91756 | 6.56 |
91123 | 6.707 |
91024 | 7.177 |
91755 | 7.419 |
91105 | 7.619 |
91734 | 8.048 |
91735 | 8.048 |
90032 | 8.658 |
91754 | 8.73 |
91733 | 8.802 |
91732 | 8.842 |
91003 | 8.877 |
91103 | 9.106 |
90042 | 9.117 |
91017 | 9.395 |
91001 | 9.745 |
90041 | 10.572 |
91009 | 11.02 |
90022 | 11.086 |
90096 | 11.633 |
91016 | 11.688 |
91706 | 11.821 |
90063 | 11.9 |
91746 | 12.114 |
90640 | 12.148 |
91008 | 12.194 |
90031 | 12.287 |
91023 | 12.544 |
90065 | 12.548 |
91011 | 12.641 |
91010 | 12.81 |
91206 | 12.892 |
90033 | 13.222 |
91205 | 13.875 |
90601 | 14.005 |
90091 | 14.095 |
91012 | 14.351 |
90660 | 14.451 |
90040 | 14.685 |
90012 | 14.761 |
90661 | 14.814 |
90662 | 14.814 |
91790 | 14.822 |
90023 | 14.837 |
90090 | 14.89 |
90039 | 14.983 |
91793 | 15.183 |
91209 | 15.194 |
91221 | 15.194 |
91222 | 15.194 |
91224 | 15.194 |
91225 | 15.194 |
91226 | 15.194 |
90606 | 15.235 |
90079 | 15.37 |
91210 | 15.442 |
90009 | 15.553 |
90030 | 15.586 |
90050 | 15.586 |
90051 | 15.586 |
90052 | 15.586 |
90053 | 15.586 |
90054 | 15.586 |
90055 | 15.586 |
90060 | 15.586 |
90072 | 15.586 |
90074 | 15.586 |
90075 | 15.586 |
90076 | 15.586 |
90078 | 15.586 |
90080 | 15.586 |
90081 | 15.586 |
90082 | 15.586 |
90083 | 15.586 |
90086 | 15.586 |
90087 | 15.586 |
90088 | 15.586 |
90093 | 15.586 |
90189 | 15.68 |
91204 | 15.687 |
91021 | 15.711 |
90099 | 15.727 |
90013 | 15.834 |
91745 | 16.256 |
90607 | 16.271 |
90608 | 16.271 |
90609 | 16.271 |
90026 | 16.275 |
91203 | 16.45 |
91020 | 16.546 |
90610 | 16.594 |
90071 | 16.6 |
90021 | 16.681 |
90270 | 16.705 |
91208 | 16.805 |
91702 | 16.811 |
90014 | 16.83 |
90058 | 16.879 |
91747 | 17.049 |
91749 | 17.049 |
90201 | 17.07 |
91202 | 17.08 |
91046 | 17.136 |
91722 | 17.226 |
91207 | 17.268 |
90017 | 17.381 |
90602 | 17.444 |
90202 | 17.65 |
91744 | 17.661 |
90070 | 17.818 |
90057 | 17.956 |
90240 | 18.027 |
91393 | 18.143 |
90027 | 18.151 |
90015 | 18.162 |
90029 | 18.673 |
90671 | 18.846 |
91214 | 19.028 |
90255 | 19.032 |
91723 | 19.201 |
91201 | 19.337 |
90011 | 19.364 |
91791 | 19.876 |
90006 | 19.935 |
90239 | 19.964 |
90241 | 19.979 |
90605 | 20.163 |
90007 | 20.185 |
90004 | 20.604 |
91792 | 20.714 |
90089 | 20.89 |
90603 | 20.893 |
90020 | 20.932 |
90010 | 21.077 |
91502 | 21.115 |
91503 | 21.129 |
91507 | 21.129 |
91508 | 21.129 |
91510 | 21.129 |
91526 | 21.129 |
90005 | 21.173 |
90001 | 21.394 |
91501 | 21.596 |
90028 | 21.734 |
90670 | 21.741 |
91334 | 21.746 |
90280 | 21.755 |
90038 | 21.83 |
90604 | 21.853 |
91521 | 21.907 |
90242 | 21.935 |
91506 | 21.968 |
90037 | 22.051 |
90068 | 22.431 |
91042 | 22.469 |
91523 | 22.576 |
91724 | 22.652 |
91740 | 22.694 |
91522 | 22.801 |
90018 | 22.999 |
91748 | 23.165 |
90650 | 23.332 |
90002 | 23.393 |
90631 | 23.403 |
90637 | 23.406 |
91043 | 23.495 |
90262 | 23.584 |
91741 | 23.589 |
91788 | 23.59 |
91504 | 23.623 |
90062 | 23.628 |
90003 | 23.803 |
90651 | 23.846 |
90652 | 23.846 |
90019 | 23.983 |
91608 | 24.116 |
90036 | 24.317 |
90639 | 24.398 |
91505 | 24.501 |
90632 | 24.62 |
90633 | 24.62 |
91789 | 24.845 |
Trường học trong Mã ZIP 91775
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91775 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Coolidge Elementary | 421 N. Mission Dr. | San Gabriel | California | KG-5 | 91775 |
Emperor Elementary | 6415 N. Muscatel Ave. | San Gabriel | California | KG-6 | 91775 |
Washington Elementary | 300 N. San Marino Ave. | San Gabriel | California | KG-5 | 91775 |
Wilson Elementary | 8317 E. Sheffield Rd. | San Gabriel | California | KG-5 | 91775 |
Viết bình luận