You are here

Số Zip 5: 90042 - LOS ANGELES, CA

Mã ZIP code 90042 là mã bưu chính năm LOS ANGELES, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90042. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90042. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90042, v.v.

Mã Bưu 90042 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90042 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyLOS ANGELES90042

Mã zip cộng 4 cho 90042 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90042 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90042 là gì? Mã ZIP 90042 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90042. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90042-0001 PO BOX 42001 (From 42001 To 42058), LOS ANGELES, CA
90042-0061 PO BOX 42061 (From 42061 To 42118), LOS ANGELES, CA
90042-0122 PO BOX 42122 (From 42122 To 42141), LOS ANGELES, CA
90042-0143 PO BOX 42143 (From 42143 To 42158), LOS ANGELES, CA
90042-0160 PO BOX 42160 (From 42160 To 42178), LOS ANGELES, CA
90042-0181 PO BOX 42181 (From 42181 To 42238), LOS ANGELES, CA
90042-0241 PO BOX 42241 (From 42241 To 42294), LOS ANGELES, CA
90042-0301 PO BOX 42301 (From 42301 To 42324), LOS ANGELES, CA
90042-0400 PO BOX 421400 (From 421400 To 421450), LOS ANGELES, CA
90042-0451 PO BOX 421451 (From 421451 To 421510), LOS ANGELES, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90042 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 90042

img_house_features

Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 90042. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 90042 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
HIGHLAND PARK5930 N FIGUEROA STLOS ANGELES 323-256-223390042-9998
YORK5132 YORK BLVDLOS ANGELES 323-257-041390042-9997

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90042

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90042 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90042

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90042

img_postcode

Mã ZIP code 90042 có 5,190 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90042.

ZIP Code:90042

Mã Bưu 90042 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90042 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS ANGELES, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90042 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90041, 91030, 90065, 90032, và 91031, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90042 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
900412.644
910303.225
900653.431
900323.662
910313.866
911054.069
900964.415
911234.495
900314.529
912055.19
918015.826
911025.852
911095.852
911105.852
911145.852
911155.852
911165.852
911175.852
911185.852
911215.852
911245.852
911255.852
911265.852
911295.852
911825.852
911845.852
911855.852
911885.852
911895.852
900395.921
918036.07
918046.14
911016.173
918026.333
918966.333
918996.333
911066.342
911036.381
917146.426
917156.426
912066.433
912096.659
912216.659
912226.659
912246.659
912256.659
912266.659
900906.715
917166.804
912046.825
912106.942
900126.981
911087.1
900337.318
900267.737
900637.744
917547.872
900997.978
901898.018
900798.114
912038.126
917788.181
900098.272
900308.293
900508.293
900518.293
900528.293
900538.293
900548.293
900558.293
900608.293
900728.293
900748.293
900758.293
900768.293
900788.293
900808.293
900818.293
900828.293
900838.293
900868.293
900878.293
900888.293
900938.293
917568.576
900138.841
911048.96
900718.975
917759.117
911999.125
900279.143
912029.343
917769.487
900179.544
900149.626
900579.651
900299.688
900709.696
913939.914
9002210.054
9175510.066
9100310.206
9002110.329
9120710.371
9120810.388
9100110.582
9101210.651
9001510.689
9002310.727
9102110.813
9110710.859
9120111.274
9102011.545
9177011.573
9177111.64
9177211.64
9000411.754
9104611.764
9000611.828
9002012.244
9001012.436
9005812.562
9000512.632
9002812.635
9003812.794
9000712.816
9150213.01
9178013.013
9009113.073
9001113.08
9150313.129
9150713.129
9150813.129
9151013.129
9152613.129
9100713.152
9152113.249
9006813.398
9008913.546
9150613.624
9004013.76
9152313.847
9027013.911
9102513.962
9152213.97
9173113.978
9121414.045
9064014.065
9150114.153
9102414.665
9106614.76
9107714.76
9100614.848
9173314.956
9001815.072
9160815.134
9003715.195
9025515.253
9003615.419
9020115.428
9001915.438
9101115.608
9150415.97
9173415.972
9173515.972
9150516.114
9004616.369
9006216.371
9000116.404
9160216.628
9020216.848
9066116.956
9066216.956
9173217.032
9133417.107
9066017.119
9102317.152
9160117.547
9006917.594
9004817.67
9104317.84
9001617.979
9101718.226
9000318.271
9021118.331
9160318.414
9160918.414
9161018.414
9161118.414
9161218.414
9161418.414
9161518.414
9161618.414
9161718.414
9161818.414
9000818.509
9160418.654
9024018.766
9060618.784
9000218.973
9104219.003
9003519.126
9135219.294
9028019.462
9060119.567
9004319.629
9061019.649
9020919.67
9021319.67
9174619.701
9104119.855
9100920.034
9023920.066
9135320.095
9160620.095
9004420.102
9160720.137
9021220.27
9024120.341
9101620.533
9021020.753
9170620.81
9004720.902
9026220.96
9067120.962
9060720.984
9060820.984
9060920.984
9100821.046
9003421.335
9023221.371
9030521.378
9006721.414
9005621.436
9023121.439
9023321.439
9160521.451
9030221.649
9024221.722
9101021.836
9060221.941
9005922.011
9104022.252
9142322.391
9030622.475
9030722.475
9030822.475
9030922.475
9031022.475
9031222.475
9031122.488
9022222.59
9006122.766
9174522.865
9002422.991
9140123.243
9023023.277
9030123.306
9006423.397
9179023.511
9009523.686
9030323.692
9179323.866
9072323.971
9141324.06
9007724.091
9008424.289
9022324.343
9022424.343
9002524.449
9067024.508
9060524.644
9174724.674
9174924.674
9007324.714
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 90042

img_library
ARROYO SECO REGIONAL BRANCH là số library duy nhất trong Mã ZIP 90042. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về ARROYO SECO REGIONAL BRANCH.

Trường học trong Mã ZIP 90042

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90042 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Aldama Elementary 632 N. Avenue 50Los Angeles CaliforniaKG-590042
Annandale Elementary 6125 Poppy Peak Dr.Los Angeles CaliforniaKG-590042
Arroyo Seco 4805 Sycamore Avenue TerraceLos Angeles CaliforniaKG-890042
Buchanan Street Elementary 5024 Buchanan St.Los Angeles CaliforniaKG-590042
Burbank (luther) Middle 6460 N. Figueroa St.Los Angeles California6-890042
Bushnell Way Elementary 5507 Bushnell WayLos Angeles CaliforniaKG-590042
Số Zip 5: 90042 - LOS ANGELES

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận