You are here

Số Zip 5: 90280 - SOUTH GATE, CA

Mã ZIP code 90280 là mã bưu chính năm SOUTH GATE, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90280. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90280. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90280, v.v.

Mã Bưu 90280 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90280 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountySOUTH GATE90280

Mã zip cộng 4 cho 90280 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90280 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90280 là gì? Mã ZIP 90280 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90280. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90280-0001 PO BOX 1 (From 1 To 8), SOUTH GATE, CA
90280-0009 8979 MCNERNEY AVE APT A (From A To C Both of Odd and Even), SOUTH GATE, CA
90280-0011 PO BOX 11 (From 11 To 111), SOUTH GATE, CA
90280-0121 PO BOX 121 (From 121 To 231), SOUTH GATE, CA
90280-0241 PO BOX 241 (From 241 To 392), SOUTH GATE, CA
90280-0401 PO BOX 401 (From 401 To 511), SOUTH GATE, CA
90280-0521 PO BOX 521 (From 521 To 601), SOUTH GATE, CA
90280-0601 PO BOX 602 (From 602 To 605), SOUTH GATE, CA
90280-0602 PO BOX 606 (From 606 To 607), SOUTH GATE, CA
90280-0603 PO BOX 611 (From 611 To 615), SOUTH GATE, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90280 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 90280

img_house_features

Có 3 bưu cục tại Mã ZIP 90280. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 90280 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
FIRESTONE3270 FIRESTONE BLVDSOUTH GATE 323-566-416590280-9993
HOLLYDALE12129 GARFIELD AVESOUTH GATE 562-633-030890280-9992
SOUTH GATE10120 WRIGHT RDSOUTH GATE 323-566-433490280-9998

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90280

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90280 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90280

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90280

img_postcode

Mã ZIP code 90280 có 7,805 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90280.

ZIP Code:90280

Mã Bưu 90280 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90280 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SOUTH GATE, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90280 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90262, 90202, 90201, 90255, và 90723, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90280 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
902621.881
902024.662
902014.689
902554.813
907234.967
902224.998
902425.043
900025.265
902395.407
900595.436
902235.442
902245.442
902705.564
902415.986
902216.586
900016.591
902406.885
900407.113
900587.344
900917.667
900617.971
907067.986
900038.202
902208.467
908058.602
900238.811
907079.316
900449.521
906719.821
9066110.06
9066210.06
9001110.137
9074710.474
9074610.62
9002210.743
9071110.801
9071410.801
9024810.858
9064010.88
9065110.914
9065210.914
9066011.004
9004711.113
9071211.142
9065011.151
9002111.164
9024711.179
9089511.243
9003711.611
9061011.629
9006311.729
9080712.087
9071312.339
9067012.39
9003312.525
9024912.529
9060612.585
9001312.831
9070212.861
9070112.946
9008912.955
9001412.962
9030312.981
9000712.993
9006213.191
9030513.199
9175413.295
9001513.378
9000913.541
9003013.554
9005013.554
9005113.554
9005213.554
9005313.554
9005413.554
9005513.554
9006013.554
9007213.554
9007413.554
9007513.554
9007613.554
9007813.554
9008013.554
9008113.554
9008213.554
9008313.554
9008613.554
9008713.554
9008813.554
9009313.554
9007913.556
9081013.723
9070313.789
9074514.02
9007114.03
9080614.278
9080814.3
9018914.344
9001714.467
9050614.504
9009914.533
9175514.534
9074914.553
9004314.599
9025014.626
9001214.882
9050414.95
9050214.972
9071515.017
9025115.072
9031115.078
9075515.09
9060215.156
9030615.175
9030715.175
9030815.175
9030915.175
9031015.175
9031215.175
9175615.196
9007015.292
9060715.342
9060815.342
9060915.342
9001815.354
9000615.361
9009615.462
9030215.572
9009015.772
9030415.793
9180315.851
9003115.864
9005715.898
9030115.938
9003216.088
9071616.138
9060516.199
9000816.235
9026016.335
9063916.556
9050116.582
9002616.693
9063716.708
9062316.724
9060416.767
9060116.797
9177017.056
9180417.3
9000517.4
9173317.414
9063817.443
9080417.469
9081517.606
9180117.692
9083117.693
9083317.803
9001017.865
9026117.89
9081317.944
9050717.96
9050817.96
9050917.96
9051017.96
9002018.07
9005618.091
9060318.097
9171618.137
9027818.237
9171418.369
9171518.369
9001918.427
9180218.443
9189618.443
9189918.443
9001618.448
9071018.477
9050318.606
9072118.658
9084018.757
9083418.788
9177618.833
9083518.845
9074818.85
9074418.879
9000418.921
9089919.046
9080119.123
9080919.123
9083219.123
9084219.123
9084419.123
9084619.123
9084719.123
9084819.123
9085319.123
9081419.166
9177819.238
9177119.249
9177219.249
9002919.295
9063019.454
9004219.462
9062119.47
9062219.503
9062419.503
9006519.58
9004519.632
9072019.669
9103019.681
9024519.9
9062020.034
9103120.138
9026620.203
9071720.231
9026720.253
9023020.356
9174520.377
9173120.669
9080320.689
9023220.799
9025420.8
9003620.835
9173420.948
9173520.948
9003820.992
9023121.065
9023321.065
9003921.134
9050521.147
9009421.354
9174621.457
9080221.482
9110821.495
9063121.666
9177521.755
9003421.786
9027721.811
9004121.821
9002821.952
9173221.958
9283321.969
9003521.991
9120522.339
9178022.396
9021122.535
9120422.614
9004822.62
9063222.638
9063322.638
9074022.716
9110622.903
9112322.93
9002722.983
9284522.991
9110523.005
9073123.118
9029323.183
9082223.186
9006623.395
9029523.422
9120923.489
9122123.489
9122223.489
9122423.489
9122523.489
9122623.489
9029623.537
9110123.691
9110223.7
9110923.7
9111023.7
9111423.7
9111523.7
9111623.7
9111723.7
9111823.7
9112123.7
9112423.7
9112523.7
9112623.7
9112923.7
9118223.7
9118423.7
9118523.7
9118823.7
9118923.7
9121023.737
9280123.798
9021223.831
9068023.877
9029223.943
9174724.104
9174924.104
9280424.165
9073224.234
9280924.41
9073324.438
9073424.438
9020924.476
9021324.476
9100724.505
9006424.52
9006724.527
9006924.689
9120324.85
9027424.902
9004624.988
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 90280

img_university

viện bảo tàng trong Mã ZIP 90280

img_museum
SOUTH GATE CIVIC CENTER MUSEUM là số museum duy nhất trong Mã ZIP 90280. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, museum discipline bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về SOUTH GATE CIVIC CENTER MUSEUM.

Thư viện trong Mã ZIP 90280

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90280 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
HOLLYDALE LIBRARY12000 SOUTH GARFIELD AVE.SOUTH GATE CA90280(562) 634-0156
LELAND R. WEAVER LIBRARY4035 TWEEDY BLVD.SOUTH GATE CA90280(323) 567-8853

Trường học trong Mã ZIP 90280

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90280 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Bryson Avenue Elementary 4470 Missouri Ave.South Gate CaliforniaKG-690280
Hollydale Elementary 5511 Century Blvd.South Gate CaliforniaKG-890280
Independence Elementary 8435 Victoria Ave.South Gate CaliforniaKG-590280
Liberty Boulevard Elementary 2728 Liberty Blvd.South Gate CaliforniaKG-590280
Montara Avenue Elementary 10018 Montara Ave.South Gate CaliforniaKG-690280
Odyssey Continuation 8696 Dearborn Ave.South Gate California9-1290280
San Gabriel Avenue Elementary 8628 San Gabriel Ave.South Gate CaliforniaKG-590280
San Miguel Elementary 9801 San Miguel Ave.South Gate CaliforniaKG-690280
South Gate Middle 4100 Firestone Blvd.South Gate California6-890280
South Gate Senior High 3351 Firestone Blvd.South Gate California9-1290280
Số Zip 5: 90280 - SOUTH GATE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận