You are here

Số Zip 5: 90640 - MONTEBELLO, CA

Mã ZIP code 90640 là mã bưu chính năm MONTEBELLO, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90640. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90640. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90640, v.v.

Mã Bưu 90640 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90640 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyMONTEBELLO90640

Mã zip cộng 4 cho 90640 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90640 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90640 là gì? Mã ZIP 90640 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90640. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90640-0001 PO BOX 1 (From 1 To 15), MONTEBELLO, CA
90640-0016 145 5TH ST UNIT 771, MONTEBELLO, CA
90640-0021 PO BOX 21 (From 21 To 29), MONTEBELLO, CA
90640-0030 PO BOX 2008, MONTEBELLO, CA
90640-0031 PO BOX 31 (From 31 To 45), MONTEBELLO, CA
90640-0050 PO BOX 2025, MONTEBELLO, CA
90640-0051 PO BOX 51 (From 51 To 59), MONTEBELLO, CA
90640-0060 PO BOX 2009, MONTEBELLO, CA
90640-0061 PO BOX 61 (From 61 To 75), MONTEBELLO, CA
90640-0081 PO BOX 81 (From 81 To 105), MONTEBELLO, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90640 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 90640

img_house_features

Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 90640. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 90640 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
MONTEBELLO HILLS2547 VIA CAMPOMONTEBELLO 323-728-224990640-9997
MONTEBELLO145 N 5TH STMONTEBELLO 323-728-224990640-9998

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90640

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90640 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90640

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90640

img_postcode

Mã ZIP code 90640 có 6,657 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90640.

ZIP Code:90640

Mã Bưu 90640 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90640 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MONTEBELLO, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90640 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90661, 90662, 90660, 90091, và 90040, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90640 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
906612.944
906622.944
906603.068
900914.337
900404.422
900224.698
917554.88
906064.944
906105.599
902405.888
917546.212
917566.217
902026.248
917706.522
917336.56
902016.586
906717.082
906017.526
902707.686
906077.69
906087.69
906097.69
902417.857
902397.892
918038.254
906028.369
900638.399
900238.625
917718.744
917728.744
917768.94
918049.07
917169.401
918019.534
900589.731
917149.786
917159.786
917789.833
917319.857
902429.883
918029.896
918969.896
918999.896
9173410.075
9173510.075
9025510.315
9067010.493
9003210.519
9003310.653
9028010.88
9060510.881
9174611.071
9173211.109
9174511.475
9065011.585
9178011.813
9065112.008
9065212.008
9009612.11
9177512.148
9060412.357
9060312.412
9002112.506
9103012.549
9110812.633
9103112.672
9026212.751
9003112.93
9001313.077
9072313.235
9007913.278
9000913.403
9003013.437
9005013.437
9005113.437
9005213.437
9005313.437
9005413.437
9005513.437
9006013.437
9007213.437
9007413.437
9007513.437
9007613.437
9007813.437
9008013.437
9008113.437
9008213.437
9008313.437
9008613.437
9008713.437
9008813.437
9009313.437
9063713.443
9070613.496
9000113.518
9001213.857
9001413.925
9001113.957
9070714.055
9004214.065
9018914.097
9100714.098
9063914.112
9009914.27
9000214.375
9007114.518
9110614.617
9009014.621
9174714.717
9174914.717
9063815.098
9001515.167
9001715.364
9100615.691
9112315.719
9110115.726
9022215.806
9070115.911
9110215.93
9110915.93
9111015.93
9111415.93
9111515.93
9111615.93
9111715.93
9111815.93
9112115.93
9112415.93
9112515.93
9112615.93
9112915.93
9118215.93
9118415.93
9118515.93
9118815.93
9118915.93
9063115.944
9005916.003
9070216.013
9006516.063
9070316.1
9000316.109
9106616.15
9107716.15
9002616.182
9110516.184
9022316.19
9022416.19
9007016.212
9174416.269
9170616.312
9000716.315
9022116.666
9004116.702
9005716.706
9003716.761
9008916.767
9179016.769
9179317.022
9063217.185
9063317.185
9110717.24
9071117.315
9071417.315
9080517.496
9071317.528
9000617.619
9102517.888
9062118.07
9110418.072
9119918.086
9004418.096
9006118.191
9071218.451
9062318.462
9003918.519
9101718.584
9062218.631
9062418.631
9006218.677
9110318.688
9102418.735
9120518.763
9071518.822
9100919.006
9174819.117
9022019.253
9002919.359
9283319.441
9179219.487
9001819.521
9004719.625
9000519.636
9001019.863
9120419.896
9002019.903
9071619.92
9080819.954
9120920.223
9122120.223
9122220.223
9122420.223
9122520.223
9122620.223
9000420.237
9101020.339
9101620.35
9100320.352
9120620.424
9121020.514
9062020.678
9080720.705
9100820.731
9172220.938
9100121.138
9179121.185
9074721.294
9089521.295
9030521.314
9074621.43
9004321.43
9002721.438
9024821.665
9024721.745
9120321.752
9001921.887
9172321.981
9283521.983
9000821.989
9063022.028
9282222.139
9030322.185
9003822.198
9282122.398
9178822.448
9280122.593
9002822.726
9283222.737
9080622.802
9024922.851
9072123.037
9030223.078
9170223.119
9031123.125
9030623.186
9030723.186
9030823.186
9030923.186
9031023.186
9031223.186
9280923.196
9001623.221
9120223.239
9075523.327
9178923.407
9003623.481
9139323.492
9081023.663
9072023.826
9081523.879
9101223.967
9283424.067
9283624.067
9283724.067
9283824.067
9030124.079
9025024.416
9120724.426
9120824.448
9102124.59
9074524.602
9283124.604
9102324.668
9005624.68
9025124.714
9101124.723
9030424.823
9120124.902
9080424.933
9172424.95
9280424.972
9050624.999
img_return_top

Bệnh viện trong Mã ZIP 90640

img_hospital
BEVERLY HOSPITAL là số bệnh viện duy nhất trong Mã ZIP 90640. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, loại bệnh viện bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về BEVERLY HOSPITAL.
  • BEVERLY HOSPITAL
    điện thoại: (323) 726-1222
    Kiểu: Acute Care Hospitals
    ĐịA Chỉ: 309 W BEVERLY BLVD, MONTEBELLO CA 90640, USA

Thư viện trong Mã ZIP 90640

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90640 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
CHET HOLIFIELD LIBRARY1060 SOUTH GREENWOOD AVE.MONTEBELLO CA90640(323) 728-0421
MONTEBELLO LIBRARY1550 WEST BEVERLY BLVD.MONTEBELLO CA90640(323) 722-6551

Trường học trong Mã ZIP 90640

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90640 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Eastmont Intermediate 400 N. Bradshawe Ave.Montebello California5-890640
Fremont Elementary 200 W. Madison Ave.Montebello CaliforniaKG-490640
Greenwood Elementary 900 S. Greenwood Ave.Montebello CaliforniaKG-490640
La Merced Elementary 724 N. Poplar Ave.Montebello CaliforniaKG-490640
La Merced Intermediate 215 E. Avenida De La MercedMontebello California5-890640
Montebello Community Day 123 S. Montebello Blvd.Montebello California7-1290640
Montebello High 2100 W. Cleveland Ave.Montebello California9-1290640
Montebello Intermediate 1600 Whittier Blvd.Montebello California5-890640
Schurr High 820 Wilcox Ave.Montebello California9-1290640
Vail High (cont.) 1230 S. Vail Ave.Montebello California9-1290640
Số Zip 5: 90640 - MONTEBELLO

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận