Số Zip 5: 91803 - ALHAMBRA, CA
Mã ZIP code 91803 là mã bưu chính năm ALHAMBRA, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91803. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91803. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91803, v.v.
Mã Bưu 91803 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91803 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | ALHAMBRA | 91803 |
Mã zip cộng 4 cho 91803 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
91803 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91803 là gì? Mã ZIP 91803 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91803. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
91803-0001 | PO BOX 3001 (From 3001 To 3016), ALHAMBRA, CA |
91803-0021 | PO BOX 3021 (From 3021 To 3118), ALHAMBRA, CA |
91803-0121 | PO BOX 3121 (From 3121 To 3238), ALHAMBRA, CA |
91803-0241 | PO BOX 3241 (From 3241 To 3358), ALHAMBRA, CA |
91803-0361 | PO BOX 3361 (From 3361 To 3418), ALHAMBRA, CA |
91803-0421 | PO BOX 3421 (From 3421 To 3476), ALHAMBRA, CA |
91803-0477 | PO BOX 3017, ALHAMBRA, CA |
91803-0481 | PO BOX 3481 (From 3481 To 3536), ALHAMBRA, CA |
91803-0541 | PO BOX 3541 (From 3541 To 3596), ALHAMBRA, CA |
91803-0601 | PO BOX 3601 (From 3601 To 3716), ALHAMBRA, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 91803
SOUTH ALHAMBRA là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 91803. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng SOUTH ALHAMBRA.
-
SOUTH ALHAMBRA Bưu điện
ĐịA Chỉ 1603 W VALLEY BLVD, ALHAMBRA, CA, 91803-9998
điện thoại 626-289-1681
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 91803 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91803
Mã Bưu 91803 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ALHAMBRA, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 91803 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 91804, 91801, 91756, 91754, và 91716, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91803 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
91804 | 1.565 |
91801 | 1.876 |
91756 | 2.526 |
91754 | 2.585 |
91716 | 2.644 |
91714 | 2.704 |
91715 | 2.704 |
91802 | 2.744 |
91896 | 2.744 |
91899 | 2.744 |
90032 | 3.169 |
91755 | 3.997 |
91778 | 4.25 |
91030 | 4.328 |
91031 | 4.555 |
91776 | 4.838 |
90022 | 5.187 |
90063 | 5.348 |
91108 | 5.737 |
91770 | 5.899 |
90096 | 6.026 |
90042 | 6.07 |
91775 | 6.555 |
91771 | 6.699 |
91772 | 6.699 |
90033 | 6.849 |
90031 | 6.85 |
91106 | 7.069 |
91123 | 7.587 |
91101 | 7.953 |
91105 | 7.969 |
91102 | 8.043 |
91109 | 8.043 |
91110 | 8.043 |
91114 | 8.043 |
91115 | 8.043 |
91116 | 8.043 |
91117 | 8.043 |
91118 | 8.043 |
91121 | 8.043 |
91124 | 8.043 |
91125 | 8.043 |
91126 | 8.043 |
91129 | 8.043 |
91182 | 8.043 |
91184 | 8.043 |
91185 | 8.043 |
91188 | 8.043 |
91189 | 8.043 |
90640 | 8.254 |
90023 | 8.313 |
90091 | 8.439 |
90041 | 8.63 |
90065 | 8.772 |
90012 | 8.976 |
91731 | 9.109 |
90040 | 9.109 |
91780 | 9.115 |
91733 | 9.149 |
90079 | 9.273 |
90090 | 9.351 |
90009 | 9.454 |
90030 | 9.489 |
90050 | 9.489 |
90051 | 9.489 |
90052 | 9.489 |
90053 | 9.489 |
90054 | 9.489 |
90055 | 9.489 |
90060 | 9.489 |
90072 | 9.489 |
90074 | 9.489 |
90075 | 9.489 |
90076 | 9.489 |
90078 | 9.489 |
90080 | 9.489 |
90081 | 9.489 |
90082 | 9.489 |
90083 | 9.489 |
90086 | 9.489 |
90087 | 9.489 |
90088 | 9.489 |
90093 | 9.489 |
90013 | 9.606 |
90189 | 9.75 |
90099 | 9.838 |
90021 | 10.246 |
91007 | 10.306 |
90058 | 10.368 |
90270 | 10.496 |
91103 | 10.522 |
90071 | 10.588 |
90014 | 10.627 |
91104 | 10.677 |
91199 | 10.744 |
91734 | 10.833 |
91735 | 10.833 |
91107 | 10.86 |
90026 | 10.917 |
91205 | 11.143 |
90661 | 11.195 |
90662 | 11.195 |
90660 | 11.241 |
90201 | 11.282 |
90039 | 11.408 |
90017 | 11.434 |
91732 | 11.996 |
90015 | 12.004 |
90070 | 12.019 |
91006 | 12.192 |
91206 | 12.247 |
90202 | 12.268 |
90057 | 12.28 |
91066 | 12.363 |
91077 | 12.363 |
91204 | 12.586 |
91209 | 12.63 |
91221 | 12.63 |
91222 | 12.63 |
91224 | 12.63 |
91225 | 12.63 |
91226 | 12.63 |
90255 | 12.643 |
91003 | 12.771 |
90606 | 12.792 |
91025 | 12.822 |
90011 | 12.865 |
91210 | 12.919 |
91001 | 13.466 |
90240 | 13.527 |
90601 | 13.531 |
91024 | 13.676 |
90610 | 13.748 |
90029 | 13.798 |
90007 | 13.922 |
90006 | 14.03 |
91203 | 14.132 |
91746 | 14.177 |
90027 | 14.598 |
90089 | 14.601 |
90001 | 14.864 |
90607 | 14.917 |
90608 | 14.917 |
90609 | 14.917 |
90239 | 15.137 |
90241 | 15.304 |
90671 | 15.309 |
90004 | 15.384 |
91202 | 15.412 |
90020 | 15.479 |
90005 | 15.556 |
90010 | 15.565 |
90037 | 15.611 |
91017 | 15.677 |
91012 | 15.73 |
90280 | 15.851 |
90602 | 15.886 |
91393 | 15.918 |
91208 | 16.323 |
91021 | 16.342 |
91207 | 16.39 |
91706 | 16.515 |
90018 | 16.902 |
91745 | 16.945 |
90002 | 16.949 |
90038 | 16.961 |
90242 | 16.982 |
91009 | 17.012 |
91020 | 17.134 |
90028 | 17.138 |
90003 | 17.252 |
90062 | 17.263 |
91201 | 17.298 |
91046 | 17.472 |
90262 | 17.599 |
91011 | 17.703 |
91016 | 17.906 |
90019 | 18.286 |
91023 | 18.316 |
91008 | 18.393 |
90605 | 18.603 |
91790 | 18.646 |
90068 | 18.661 |
91010 | 18.732 |
90670 | 18.744 |
91793 | 18.985 |
91521 | 19.006 |
91502 | 19.01 |
91747 | 19.039 |
91749 | 19.039 |
90036 | 19.056 |
91503 | 19.15 |
91507 | 19.15 |
91508 | 19.15 |
91510 | 19.15 |
91526 | 19.15 |
90044 | 19.3 |
91523 | 19.539 |
91506 | 19.544 |
91522 | 19.558 |
90059 | 19.613 |
91214 | 19.698 |
90723 | 19.744 |
90650 | 19.773 |
90603 | 19.855 |
90222 | 19.903 |
90008 | 20.119 |
91744 | 20.151 |
90651 | 20.151 |
90652 | 20.151 |
90604 | 20.204 |
91501 | 20.223 |
90016 | 20.392 |
91608 | 20.475 |
90047 | 20.478 |
90043 | 20.524 |
90706 | 20.928 |
90061 | 21.017 |
90046 | 21.039 |
90223 | 21.178 |
90224 | 21.178 |
90048 | 21.423 |
90637 | 21.466 |
90305 | 21.527 |
90707 | 21.718 |
90211 | 21.931 |
91722 | 21.948 |
90069 | 21.949 |
91505 | 21.988 |
91504 | 22.024 |
91602 | 22.11 |
90639 | 22.231 |
90221 | 22.403 |
90035 | 22.411 |
91702 | 22.476 |
90302 | 22.488 |
91334 | 22.722 |
90311 | 23.012 |
90306 | 23.032 |
90307 | 23.032 |
90308 | 23.032 |
90309 | 23.032 |
90310 | 23.032 |
90312 | 23.032 |
90631 | 23.056 |
90056 | 23.093 |
90638 | 23.198 |
91601 | 23.249 |
90303 | 23.322 |
91792 | 23.457 |
90209 | 23.559 |
90213 | 23.559 |
91723 | 23.633 |
91791 | 23.719 |
91043 | 23.724 |
90232 | 23.858 |
90212 | 23.86 |
91604 | 23.888 |
90301 | 23.93 |
90701 | 23.98 |
90805 | 23.985 |
90231 | 23.992 |
90233 | 23.992 |
90220 | 24.055 |
90702 | 24.06 |
90034 | 24.121 |
91603 | 24.123 |
91609 | 24.123 |
91610 | 24.123 |
91611 | 24.123 |
91612 | 24.123 |
91614 | 24.123 |
91615 | 24.123 |
91616 | 24.123 |
91617 | 24.123 |
91618 | 24.123 |
90703 | 24.249 |
91042 | 24.274 |
90632 | 24.323 |
90633 | 24.323 |
91748 | 24.647 |
90711 | 24.703 |
90714 | 24.703 |
90247 | 24.726 |
90067 | 24.968 |
trường đại học trong Mã ZIP 91803
Trường học trong Mã ZIP 91803
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91803 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Emery Park Elementary | 2821 W. Commonwealth Ave. | Alhambra | California | KG-8 | 91803 |
Fremont Elementary | 2001 S. Elm St. | Alhambra | California | KG-8 | 91803 |
Marguerita Elementary | 1603 S. Marguerita Ave. | Alhambra | California | KG-8 | 91803 |
Mark Keppel High | 501 E. Hellman Ave. | Alhambra | California | 9-12 | 91803 |
Northrup (william) Elementary | 409 S. Atlantic Blvd. | Alhambra | California | KG-8 | 91803 |
Ramona Elementary | 509 W. Norwood Pl. | Alhambra | California | KG-8 | 91803 |
Viết bình luận