You are here

Số Zip 5: 90029 - LOS ANGELES, CA

Mã ZIP code 90029 là mã bưu chính năm LOS ANGELES, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90029. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90029. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90029, v.v.

Mã Bưu 90029 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90029 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyLOS ANGELES90029

Mã zip cộng 4 cho 90029 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90029 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90029 là gì? Mã ZIP 90029 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90029. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90029-0001 PO BOX 29001 (From 29001 To 29058), LOS ANGELES, CA
90029-0061 PO BOX 29061 (From 29061 To 29118), LOS ANGELES, CA
90029-0121 PO BOX 29121 (From 29121 To 29176), LOS ANGELES, CA
90029-0181 PO BOX 29181 (From 29181 To 29236), LOS ANGELES, CA
90029-0241 PO BOX 29241 (From 29241 To 29298), LOS ANGELES, CA
90029-0301 PO BOX 29301 (From 29301 To 29358), LOS ANGELES, CA
90029-0361 PO BOX 29361 (From 29361 To 29418), LOS ANGELES, CA
90029-0421 PO BOX 29421 (From 29421 To 29478), LOS ANGELES, CA
90029-0481 PO BOX 29481 (From 29481 To 29538), LOS ANGELES, CA
90029-0541 PO BOX 29541 (From 29541 To 29598), LOS ANGELES, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90029 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90029

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90029 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90029

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90029

img_postcode

Mã ZIP code 90029 có 4,745 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90029.

ZIP Code:90029

Mã Bưu 90029 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90029 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS ANGELES, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90029 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90004, 90020, 90026, 90038, và 90057, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90029 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
900042.258
900203.147
900263.177
900383.185
900573.401
900283.404
900103.443
900053.889
900704.006
900274.285
900064.685
900904.758
900174.835
900394.879
900995.235
900715.387
901895.427
900125.504
912045.588
900365.751
900155.964
900685.967
900306.201
900506.201
900516.201
900526.201
900536.201
900546.201
900556.201
900606.201
900726.201
900746.201
900756.201
900766.201
900786.201
900806.201
900816.201
900826.201
900836.201
900866.201
900876.201
900886.201
900936.201
900096.228
900196.299
900796.301
900656.379
900146.391
900136.794
912056.87
912096.875
912216.875
912226.875
912246.875
912256.875
912266.875
912106.945
900316.969
900077.089
900467.301
900187.322
912037.459
900897.564
916087.714
915227.721
900967.823
900487.982
915218.066
913938.094
915238.139
900698.157
900218.225
902118.649
900338.723
900169.039
912019.106
912029.256
900119.426
900419.446
915069.495
900359.515
916029.542
900379.626
900429.688
900629.708
915029.879
9020910.006
9021310.006
9150310.249
9150710.249
9150810.249
9151010.249
9152610.249
9000810.434
9021210.585
9160410.644
9003210.666
9120610.934
9006310.959
9150511.084
9160111.301
9120711.367
9021011.498
9006711.729
9002311.737
9003411.925
9160312.11
9160912.11
9161012.11
9161112.11
9161212.11
9161412.11
9161512.11
9161612.11
9161712.11
9161812.11
9023212.165
9023112.182
9023312.182
9120812.199
9005812.252
9150112.274
9004312.336
9103012.816
9110512.99
9005613.007
9150413.017
9160713.03
9002413.319
9103113.504
9000113.569
9112313.737
9006413.785
9180313.798
9175413.983
9009514.045
9160614.086
9000314.099
9030214.176
9142314.247
9110314.284
9023014.424
9104614.43
9025514.495
9102114.5
9180114.572
9008414.612
9002214.667
9180414.696
9002514.773
9102014.781
9007714.811
9030514.869
9027014.883
9007315.033
9110215.186
9110915.186
9111015.186
9111415.186
9111515.186
9111615.186
9111715.186
9111815.186
9112115.186
9112415.186
9112515.186
9112615.186
9112915.186
9118215.186
9118415.186
9118515.186
9118815.186
9118915.186
9004415.206
9030615.278
9030715.278
9030815.278
9030915.278
9031015.278
9031215.278
9004715.294
9031115.332
9180215.35
9189615.35
9189915.35
9171415.411
9171515.411
9110115.597
9171615.68
9101215.685
9141315.914
9135315.915
9030115.937
9110615.973
9175616.061
9160516.172
9140116.182
9000216.245
9009116.249
9006616.315
9121416.351
9135216.512
9110816.742
9004016.759
9149516.996
9009417.074
9020117.11
9140317.171
9175517.215
9177817.298
9030317.625
9040417.954
9140417.982
9140717.982
9140817.982
9140917.982
9141017.982
9147017.982
9148217.982
9149617.982
9149917.982
9004918.046
9110418.061
9004518.071
9029518.093
9104318.125
9119918.252
9177618.365
9141118.395
9030418.399
9040518.42
9100318.65
9177518.673
9100118.72
9029218.801
9140518.82
9006118.906
9029418.949
9020218.961
9133418.98
9029119.035
9028019.295
9005919.318
9064019.359
9040319.399
9177019.661
9104119.718
9040619.866
9040719.866
9040819.866
9040919.866
9041019.866
9041119.866
9025120.011
9026220.082
9143620.206
9040220.269
9022220.289
9025020.297
9040120.306
9110720.389
9177120.408
9177220.408
9141620.65
9142620.65
9141220.835
9140220.875
9029621.071
9029321.111
9024921.279
9066121.683
9066221.683
9024721.727
9104221.851
9104021.877
9024021.888
9140621.893
9024521.9
9133121.918
9131622.152
9066022.225
9023922.312
9178022.34
9022322.617
9022422.617
9173322.749
9100722.756
9024122.786
9173122.829
9133322.88
9026122.994
9024823.206
9026023.272
9050623.283
9024223.342
9027223.54
9102523.606
9134323.788
9101123.822
9060624.261
9072324.261
9102424.279
9022024.378
9026724.415
9026624.43
9050424.431
9106624.433
9107724.433
9135624.485
9100624.498
9061024.594
9134624.601
9139524.601
9173424.625
9173524.625
9022124.817
9067124.906
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 90029

img_university

viện bảo tàng trong Mã ZIP 90029

img_museum
LACC ART GALLERY & DA VINCI GALLERY là số museum duy nhất trong Mã ZIP 90029. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, museum discipline bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về LACC ART GALLERY & DA VINCI GALLERY.

Thư viện trong Mã ZIP 90029

img_library
CAHUENGA BRANCH là số library duy nhất trong Mã ZIP 90029. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về CAHUENGA BRANCH.
Số Zip 5: 90029 - LOS ANGELES

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận