Số Zip 5: 91011 - LA CANADA FLINTRIDGE, CA
Mã ZIP code 91011 là mã bưu chính năm LA CANADA FLINTRIDGE, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91011. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91011. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91011, v.v.
Mã Bưu 91011 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91011 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | LA CANADA FLINTRIDGE | 91011 |
Mã zip cộng 4 cho 91011 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
91011 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91011 là gì? Mã ZIP 91011 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91011. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
91011-1134 | 4447 (From 4447 To 4499 Odd) BRIGGS AVE, LA CANADA FLINTRIDGE, CA |
91011-1201 | 5550 (From 5550 To 5598 Even) OCEAN VIEW BLVD, LA CANADA FLINTRIDGE, CA |
91011-1202 | 2100 (From 2100 To 2199) BRISTOW DR, LA CANADA FLINTRIDGE, CA |
91011-1203 | 2200 (From 2200 To 2299) CANALDA DR, LA CANADA FLINTRIDGE, CA |
91011-1204 | 2000 (From 2000 To 2099) DERWOOD DR, LA CANADA FLINTRIDGE, CA |
91011-1205 | 2100 (From 2100 To 2199) EARNSLOW DR, LA CANADA FLINTRIDGE, CA |
91011-1206 | 2100 (From 2100 To 2198 Even) FAIRHURST DR, LA CANADA FLINTRIDGE, CA |
91011-1207 | 2200 (From 2200 To 2298 Even) FAIRHURST DR, LA CANADA FLINTRIDGE, CA |
91011-1208 | 2201 (From 2201 To 2299 Odd) FAIRHURST DR, LA CANADA FLINTRIDGE, CA |
91011-1209 | 2000 (From 2000 To 2099) MANISTEE DR, LA CANADA FLINTRIDGE, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 91011
LA CANADA FLINTRIDGE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 91011. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng LA CANADA FLINTRIDGE.
-
LA CANADA FLINTRIDGE Bưu điện
ĐịA Chỉ 607 FOOTHILL BLVD, LA CANADA FLINTRIDGE, CA, 91011-9998
điện thoại 818-790-4178
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 91011 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91011
Mã Bưu 91011 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LA CANADA FLINTRIDGE, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 91011 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 91023, 91001, 91003, 91199, và 91104, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91011 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
91023 | 2.941 |
91001 | 5.134 |
91003 | 5.402 |
91199 | 6.978 |
91104 | 7.069 |
91107 | 7.58 |
91024 | 8.235 |
91025 | 8.649 |
91103 | 9.603 |
91012 | 9.877 |
91101 | 9.976 |
91102 | 10.078 |
91109 | 10.078 |
91110 | 10.078 |
91114 | 10.078 |
91115 | 10.078 |
91116 | 10.078 |
91117 | 10.078 |
91118 | 10.078 |
91121 | 10.078 |
91124 | 10.078 |
91125 | 10.078 |
91126 | 10.078 |
91129 | 10.078 |
91182 | 10.078 |
91184 | 10.078 |
91185 | 10.078 |
91188 | 10.078 |
91189 | 10.078 |
91106 | 10.651 |
91123 | 11.199 |
91105 | 11.542 |
91066 | 11.561 |
91077 | 11.561 |
91021 | 11.916 |
91006 | 12.184 |
91108 | 12.202 |
91020 | 12.397 |
91007 | 12.459 |
91775 | 12.641 |
91017 | 12.867 |
91046 | 13.204 |
91206 | 13.223 |
91031 | 13.539 |
91214 | 13.652 |
91042 | 13.879 |
91030 | 14.101 |
91016 | 14.17 |
91008 | 14.526 |
90041 | 14.583 |
91208 | 14.603 |
91780 | 14.739 |
91778 | 14.892 |
91334 | 14.926 |
91009 | 14.976 |
91802 | 15.201 |
91896 | 15.201 |
91899 | 15.201 |
91714 | 15.288 |
91715 | 15.288 |
91716 | 15.585 |
91207 | 15.603 |
90042 | 15.608 |
91776 | 15.862 |
91801 | 15.883 |
91010 | 16.227 |
91804 | 16.296 |
91771 | 16.778 |
91772 | 16.778 |
91202 | 16.94 |
91205 | 17.001 |
91731 | 17.356 |
91209 | 17.424 |
91221 | 17.424 |
91222 | 17.424 |
91224 | 17.424 |
91225 | 17.424 |
91226 | 17.424 |
91210 | 17.491 |
91803 | 17.703 |
91043 | 17.704 |
91203 | 17.718 |
90065 | 17.891 |
90032 | 17.972 |
91393 | 18.6 |
91204 | 18.601 |
91770 | 18.674 |
93563 | 18.696 |
91756 | 18.761 |
90039 | 18.957 |
91201 | 19.045 |
91734 | 19.053 |
91735 | 19.053 |
91706 | 19.097 |
91041 | 19.253 |
91732 | 19.284 |
91501 | 19.372 |
91702 | 19.868 |
91755 | 19.886 |
90096 | 19.948 |
90031 | 20.137 |
91503 | 20.188 |
91507 | 20.188 |
91508 | 20.188 |
91510 | 20.188 |
91526 | 20.188 |
91754 | 20.274 |
91502 | 20.415 |
91040 | 20.929 |
90027 | 20.991 |
91733 | 21.015 |
91504 | 21.326 |
91506 | 21.65 |
90090 | 22.186 |
90063 | 22.313 |
91521 | 22.515 |
90012 | 22.557 |
90033 | 22.645 |
91352 | 22.766 |
91746 | 22.793 |
91790 | 22.824 |
90022 | 22.863 |
90026 | 22.9 |
91722 | 22.933 |
91793 | 23.139 |
91342 | 23.165 |
91523 | 23.292 |
90099 | 23.538 |
90189 | 23.593 |
90079 | 23.722 |
91505 | 23.785 |
90029 | 23.822 |
91522 | 23.864 |
90009 | 23.879 |
90030 | 23.9 |
90050 | 23.9 |
90051 | 23.9 |
90052 | 23.9 |
90053 | 23.9 |
90054 | 23.9 |
90055 | 23.9 |
90060 | 23.9 |
90072 | 23.9 |
90074 | 23.9 |
90075 | 23.9 |
90076 | 23.9 |
90078 | 23.9 |
90080 | 23.9 |
90081 | 23.9 |
90082 | 23.9 |
90083 | 23.9 |
90086 | 23.9 |
90087 | 23.9 |
90088 | 23.9 |
90093 | 23.9 |
90013 | 24.445 |
90071 | 24.538 |
90068 | 24.604 |
90640 | 24.723 |
90057 | 24.888 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 91011
-
DESCANSO GARDENS
điện thoại: (818) 949-4290Kỷ luật: Vườn ươm, Vườn bách thảo & Trung tâm tự nhiênĐịA Chỉ: 1418 DESCANSO DRIVE, LA CANADA FLINTRIDGE CA 91011, USA
Thư viện trong Mã ZIP 91011
-
LA CANADA FLINTRIDGE LIBRARY
điện thoại: (818) 790-3330ĐịA Chỉ: 4545 NORTH OAKWOOD AVE., LA CANADA FLINTRIDGE CA 91011, USA
Trường học trong Mã ZIP 91011
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91011 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Foothills (special Education) | 4490 Cornishorn Ave. | La Canada | California | 6-12 | 91011 |
La Canada Elementary | 4540 Encinas Dr. | La Canada | California | KG-6 | 91011 |
La Canada High | 4463 Oak Grove Dr. | La Canada | California | 7-12 | 91011 |
Opportunities For Learning | 1150 Foothill Blvd. Suite A | La Cananda | California | KG-12 | 91011 |
Opportunities For Learning-hacienda La Puente | 1150 Foothill Blvd.,Suite A | La Canada | California | KG-12 | 91011 |
Opportunities For Learning-santa Clarita | 1150 Foothill Blvd.,Suite A | La Canada | California | 7-12 | 91011 |
Palm Crest Elementary | 5025 Palm Dr. | La Canada | California | KG-6 | 91011 |
Paradise Canyon Elementary | 471 Knight Way | La Canada | California | KG-6 | 91011 |
Viết bình luận