You are here

Số Zip 5: 91780 - TEMPLE CITY, CA

Mã ZIP code 91780 là mã bưu chính năm TEMPLE CITY, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91780. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91780. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91780, v.v.

Mã Bưu 91780 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91780 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyTEMPLE CITY91780

Mã zip cộng 4 cho 91780 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

91780 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91780 là gì? Mã ZIP 91780 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91780. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
91780-0001 PO BOX 1 (From 1 To 15), TEMPLE CITY, CA
91780-0016 5940 OAK AVE UNIT 125, TEMPLE CITY, CA
91780-0017 5940 OAK AVE UNIT 455, TEMPLE CITY, CA
91780-0018 5940 OAK AVE UNIT 515, TEMPLE CITY, CA
91780-0019 5940 OAK AVE UNIT 557, TEMPLE CITY, CA
91780-0020 5940 OAK AVE UNIT 2000, TEMPLE CITY, CA
91780-0021 PO BOX 21 (From 21 To 150), TEMPLE CITY, CA
91780-0151 PO BOX 151 (From 151 To 297), TEMPLE CITY, CA
91780-0301 PO BOX 301 (From 301 To 447), TEMPLE CITY, CA
91780-0451 PO BOX 451 (From 451 To 597), TEMPLE CITY, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91780 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 91780

img_house_features

TEMPLE CITY là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 91780. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng TEMPLE CITY.

  • TEMPLE CITY Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 5940 OAK AVE, TEMPLE CITY, CA, 91780-9998

    điện thoại 626-287-4243

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 91780

Mỗi chữ số của Mã ZIP 91780 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 91780

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91780

img_postcode

Mã ZIP code 91780 có 3,165 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 91780.

ZIP Code:91780

Mã Bưu 91780 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 91780 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ TEMPLE CITY, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 91780 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91007, 91731, 91771, 91772, và 91006, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91780 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
910072.451
917312.628
917713.15
917723.15
910063.877
917754.124
917764.301
910664.355
910774.355
917344.408
917354.408
917324.942
917785.067
917705.349
911086.251
917336.492
910256.538
917166.74
917146.955
917156.955
910176.98
918027.006
918967.006
918997.006
910247.298
911077.461
917067.797
918047.821
918017.845
917567.935
910097.977
917558.024
911068.215
917468.404
910169.035
918039.115
910319.226
911019.404
910089.491
910109.649
910309.802
911999.802
911029.891
911099.891
911109.891
911149.891
911159.891
911169.891
911179.891
911189.891
911219.891
911249.891
911259.891
911269.891
911299.891
911829.891
911849.891
911859.891
911889.891
911899.891
911049.915
9175410.56
9179010.698
9112310.821
9179311.059
9060111.348
9110511.739
9064011.813
9003211.876
9100312.107
9002212.373
9174512.884
9100112.987
9004213.013
9110313.09
9174713.185
9174913.185
9172213.255
9170213.366
9066013.373
9060613.594
9174413.665
9102313.83
9060713.909
9060813.909
9060913.909
9066113.968
9066213.968
9006314.223
9004114.651
9101114.739
9009114.862
9009614.906
9061015.088
9060215.115
9172315.163
9004015.331
9003115.651
9179115.76
9003315.948
9006516.416
9179216.647
9002316.767
9120617.005
9024017.551
9067117.635
9060517.692
9020117.771
9020217.924
9120517.924
9027017.93
9001217.983
9060318.122
9101218.176
9009018.246
9007918.377
9000918.559
9003018.594
9005018.594
9005118.594
9005218.594
9005318.594
9005418.594
9005518.594
9006018.594
9007218.594
9007418.594
9007518.594
9007618.594
9007818.594
9008018.594
9008118.594
9008218.594
9008318.594
9008618.594
9008718.594
9008818.594
9009318.594
9172418.612
9005818.701
9001318.721
9018918.815
9009918.89
9174018.91
9003918.929
9120919.272
9122119.272
9122219.272
9122419.272
9122519.272
9122619.272
9002119.286
9174819.342
9060419.361
9178819.493
9121019.524
9024119.532
9023919.639
9102119.657
9007119.679
9120419.712
9002619.73
9001419.742
9067020.035
9174120.182
9063120.233
9025520.478
9102020.486
9001720.512
9120320.552
9178920.753
9120820.88
9063721.018
9007021.052
9104621.109
9001521.119
9120221.204
9005721.265
9120721.37
9063221.401
9063321.401
9024221.63
9001121.798
9065021.928
9177321.978
9063922.103
9002722.133
9139322.256
9002922.34
9028022.396
9065122.515
9065222.515
9063822.881
9121422.917
9000723.027
9000623.105
9000123.204
9120123.458
9008923.699
9000424.154
9176824.261
9026224.274
9002024.377
9001024.492
9000524.532
9003724.614
9176524.631
9282124.854
9000224.87
9282224.886
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 91780

img_university

Thư viện trong Mã ZIP 91780

img_library
TEMPLE CITY LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 91780. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về TEMPLE CITY LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 91780

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91780 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Cleminson Elementary 5213 N. Daleview Ave.Temple City CaliforniaKG-691780
Cloverly Elementary 5476 N. Cloverly Ave.Temple City California4-691780
La Rosa Elementary 9301 E. La Rosa Dr.Temple City CaliforniaKG-391780
Longden Elementary 9501 Wendon St.Temple City CaliforniaKG-691780
Oak Avenue Intermediate 6623 N. Oak Ave.Temple City California7-891780
Temple City Alternative 9229 PentlandTemple City CaliforniaKG-1291780
Temple City Comm. Learning Ctr (cont.) 9229 Pentland St.Temple City California7-1291780
Temple City High 9501 E. Lemon Ave.Temple City California9-1291780
Số Zip 5: 91780 - TEMPLE CITY

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận