You are here

Số Zip 5: 90650 - NORWALK, CA

Mã ZIP code 90650 là mã bưu chính năm NORWALK, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90650. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90650. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90650, v.v.

Mã Bưu 90650 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90650 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyNORWALK90650

Mã zip cộng 4 cho 90650 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90650 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90650 là gì? Mã ZIP 90650 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90650. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90650-0100 11101 IMPERIAL HWY SPC 99, NORWALK, CA
90650-0101 11101 IMPERIAL HWY SPC 100, NORWALK, CA
90650-0102 11101 IMPERIAL HWY SPC 101, NORWALK, CA
90650-0103 11101 IMPERIAL HWY SPC 102, NORWALK, CA
90650-0104 11101 IMPERIAL HWY SPC 103, NORWALK, CA
90650-0105 11101 IMPERIAL HWY SPC 104, NORWALK, CA
90650-0106 11101 IMPERIAL HWY SPC 105, NORWALK, CA
90650-0107 11101 IMPERIAL HWY SPC 106, NORWALK, CA
90650-0108 11101 IMPERIAL HWY SPC 107, NORWALK, CA
90650-0109 11101 IMPERIAL HWY SPC 119, NORWALK, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90650 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 90650

img_house_features

Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 90650. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 90650 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
NORWALK14011 CLARKDALE AVENORWALK 562-868-940890650-9998
PADDISON SQUARE12415 NORWALK BLVDNORWALK 562-868-940890650-9997

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90650

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90650 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90650

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90650

img_postcode

Mã ZIP code 90650 có 8,662 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90650.

ZIP Code:90650

Mã Bưu 90650 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90650 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NORWALK, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90650 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90651, 90652, 90670, 90701, và 90671, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90650 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
906510.701
906520.701
906702.449
907014.519
906714.523
907034.535
907024.679
907074.684
907065.367
906395.582
902415.805
906376.05
902426.112
902396.341
906386.378
902406.723
906046.785
906106.842
906236.954
907137.038
906057.122
907157.431
907117.974
907147.974
906028.001
907238.314
906068.337
906218.35
907168.458
906228.477
906248.477
906618.668
906628.668
906038.701
906608.894
906078.986
906088.986
906098.986
908089.304
907129.49
902029.576
906209.636
9063010.467
9080510.686
9283310.823
9028011.151
9020111.443
9064011.585
9072111.593
9060111.634
9063111.638
9026211.936
9004011.979
9022111.99
9072012.316
9063212.345
9063312.345
9080712.546
9009112.597
9280112.798
9081513.157
9022313.317
9022413.317
9280913.42
9174513.554
9027013.708
9280413.986
9080614.11
9075514.24
9068014.384
9084014.435
9283214.475
9284514.558
9022214.78
9025514.894
9080414.93
9089515.144
9002215.283
9173315.472
9022015.67
9283515.703
9005915.728
9083115.747
9284115.765
9083316.043
9081416.364
9000216.4
9175516.413
9005816.455
9283416.734
9283616.734
9283716.734
9283816.734
9074016.748
9002316.796
9081016.843
9174616.869
9289916.896
9280316.988
9281216.988
9281416.988
9281516.988
9281616.988
9281716.988
9282516.988
9285016.988
9080317.198
9174717.209
9174917.209
9283117.222
9282217.224
9177017.302
9175417.496
9074717.499
9000117.534
9074617.539
9268417.676
9282117.727
9280517.741
9175617.798
9174817.876
9280218.208
9006118.373
9006318.378
9173418.559
9173518.559
9081318.659
9089918.692
9284218.752
9284618.752
9080118.802
9080918.802
9083218.802
9084218.802
9084418.802
9084618.802
9084718.802
9084818.802
9085318.802
9174418.895
9284418.959
9284019.027
9173219.089
9268319.178
9083519.186
9074519.187
9268519.292
9177119.307
9177219.307
9083419.31
9000319.35
9173119.433
9024819.608
9180319.773
9074319.936
9265520.096
9177620.123
9003320.203
9287120.3
9001120.392
9002120.429
9004420.618
9180420.655
9264920.695
9024720.7
9074920.766
9171620.956
9287021.003
9179221.034
9264721.077
9074221.101
9280621.103
9180121.119
9177821.215
9171421.352
9171521.352
9180221.464
9189621.464
9189921.464
9050221.615
9003221.658
9001321.728
9178021.928
9179021.942
9080221.954
9179322.024
9284322.12
9004722.183
9074422.187
9001422.232
9007922.248
9074822.297
9000922.306
9286822.315
9003022.332
9005022.332
9005122.332
9005222.332
9005322.332
9005422.332
9005522.332
9006022.332
9007222.332
9007422.332
9007522.332
9007622.332
9007822.332
9008022.332
9008122.332
9008222.332
9008322.332
9008622.332
9008722.332
9008822.332
9009322.332
9024922.373
9003722.407
9009622.521
9286522.541
9001523.067
9018923.123
9007123.158
9281123.175
9178823.204
9003123.218
9000723.281
9001223.285
9009923.318
9177523.332
9170623.361
9270323.414
9008923.414
9050123.598
9178923.631
9270623.754
9030323.765
9071023.778
9001723.827
9050623.88
9260523.899
9050423.938
9103024.095
9110824.097
9006224.129
9009024.172
9103124.247
9030524.296
9100724.376
9179124.488
9285624.576
9285724.576
9285924.576
9286324.576
9286424.576
9007024.719
9272824.803
9270824.944
9025024.947
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 90650

img_university

viện bảo tàng trong Mã ZIP 90650

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90650 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
SPROUL MUSEUM12237 SPROUL STNORWALK CA90650(562) 929-5625
HARGITT HOUSE12426 MAPLEDALE STNORWALK CA90650(562) 864-9663
CERRITOS COLLEGE ART GALLERY11110 ALONDRA BLVDNORWALK CA90650(562) 860-2451

Thư viện trong Mã ZIP 90650

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90650 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
ALONDRA LIBRARY11949 ALONDRA BLVD.NORWALK CA90650(562) 868-7771
NORWALK LIBRARY12350 IMPERIAL HWY.NORWALK CA90650(562) 868-0775

Trường học trong Mã ZIP 90650

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90650 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Chavez (cesar) Elementary 12100 E. Walnut St.Norwalk CaliforniaKG-590650
Clarke (jack B.) High 13200 S. Bloomfield Ave.Norwalk California9-1290650
Corvallis Middle 11032 E. Leffingwell Rd.Norwalk California6-890650
Cresson Elementary 11650 E. Cresson St.Norwalk CaliforniaKG-690650
Dolland (john) Elementary 15021 S. Bloomfield Ave.Norwalk CaliforniaKG-590650
Edmondson (earl E.) Elementary 15121 S. Grayland Ave.Norwalk CaliforniaKG-590650
Glazier (anna M.) Elementary 10932 E. Excelsior Dr.Norwalk CaliforniaKG-590650
Glenn (john H.) High 13520 Shoemaker Ave.Norwalk California9-1290650
Hargitt (cora) Middle 12940 E. Foster Rd.Norwalk California6-890650
Huerta (dolores) Elementary 15415 S. Pioneer Blvd.Norwalk CaliforniaKG-590650
Số Zip 5: 90650 - NORWALK

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận