Số Zip 5: 90304 - INGLEWOOD, CA
Mã ZIP code 90304 là mã bưu chính năm INGLEWOOD, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90304. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90304. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90304, v.v.
Mã Bưu 90304 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90304 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | INGLEWOOD | 90304 |
Mã zip cộng 4 cho 90304 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
90304 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90304 là gì? Mã ZIP 90304 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90304. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
90304-0001 | PO BOX 3001 (From 3001 To 3007), INGLEWOOD, CA |
90304-0009 | PO BOX 3009 (From 3009 To 3116), INGLEWOOD, CA |
90304-0121 | PO BOX 3121 (From 3121 To 3236), INGLEWOOD, CA |
90304-0241 | PO BOX 3241 (From 3241 To 3356), INGLEWOOD, CA |
90304-0400 | PO BOX 3400 (From 3400 To 3517), INGLEWOOD, CA |
90304-0521 | PO BOX 3521 (From 3521 To 3580), INGLEWOOD, CA |
90304-0601 | PO BOX 3601 (From 3601 To 3660), INGLEWOOD, CA |
90304-0661 | PO BOX 3661 (From 3661 To 3780), INGLEWOOD, CA |
90304-0781 | PO BOX 3781 (From 3781 To 3796), INGLEWOOD, CA |
90304-0800 | PO BOX 10000, INGLEWOOD, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 90304
INGLEWOOD CARRIER ANNEX là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90304. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng INGLEWOOD CARRIER ANNEX.
-
INGLEWOOD CARRIER ANNEX Bưu điện
ĐịA Chỉ 4201 W IMPERIAL HWY, INGLEWOOD, CA, 90304-9997
điện thoại 310-674-5632
*Không có chỗ đậu xe
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 90304 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90304
Mã Bưu 90304 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ INGLEWOOD, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 90304 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 90251, 90301, 90303, 90250, và 90311, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90304 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
90251 | 2.189 |
90301 | 2.649 |
90303 | 2.813 |
90250 | 2.824 |
90311 | 3.072 |
90306 | 3.134 |
90307 | 3.134 |
90308 | 3.134 |
90309 | 3.134 |
90310 | 3.134 |
90312 | 3.134 |
90305 | 3.984 |
90302 | 4.326 |
90045 | 4.4 |
90245 | 4.458 |
90261 | 4.597 |
90047 | 5.213 |
90260 | 5.272 |
90249 | 5.595 |
90043 | 6.063 |
90266 | 6.212 |
90267 | 6.214 |
90506 | 6.307 |
90044 | 6.729 |
90278 | 6.763 |
90056 | 6.78 |
90094 | 6.935 |
90247 | 7.258 |
90504 | 7.43 |
90293 | 7.485 |
90230 | 7.658 |
90296 | 7.883 |
90008 | 8.186 |
90061 | 8.219 |
90254 | 8.449 |
90003 | 8.73 |
90295 | 8.844 |
90062 | 9.048 |
90292 | 9.133 |
90248 | 9.166 |
90066 | 9.834 |
90232 | 9.896 |
90231 | 10.154 |
90233 | 10.154 |
90037 | 10.159 |
90016 | 10.525 |
90503 | 10.532 |
90002 | 10.773 |
90059 | 10.837 |
90294 | 11.003 |
90018 | 11.082 |
90034 | 11.125 |
90507 | 11.207 |
90508 | 11.207 |
90509 | 11.207 |
90510 | 11.207 |
90001 | 11.339 |
90291 | 11.555 |
90277 | 11.805 |
90089 | 11.825 |
90222 | 11.851 |
90501 | 12.427 |
90747 | 12.52 |
90007 | 12.547 |
90011 | 12.653 |
90746 | 12.656 |
90019 | 12.85 |
90502 | 12.89 |
90220 | 12.962 |
90064 | 12.967 |
90405 | 13.078 |
90035 | 13.275 |
90749 | 13.643 |
90223 | 13.817 |
90224 | 13.817 |
90006 | 14.108 |
90404 | 14.485 |
90025 | 14.489 |
90255 | 14.508 |
90005 | 14.538 |
90067 | 14.549 |
90505 | 14.559 |
90212 | 14.58 |
90211 | 14.597 |
90262 | 14.653 |
90015 | 14.659 |
90010 | 15.037 |
90036 | 15.163 |
90401 | 15.171 |
90406 | 15.233 |
90407 | 15.233 |
90408 | 15.233 |
90409 | 15.233 |
90410 | 15.233 |
90411 | 15.233 |
90048 | 15.254 |
90745 | 15.338 |
90020 | 15.352 |
90021 | 15.403 |
90058 | 15.641 |
90014 | 15.722 |
90280 | 15.793 |
90017 | 15.898 |
90209 | 15.899 |
90213 | 15.899 |
90221 | 15.984 |
90070 | 15.984 |
90403 | 16.01 |
90024 | 16.072 |
90073 | 16.184 |
90084 | 16.236 |
90057 | 16.255 |
90710 | 16.336 |
90071 | 16.372 |
90717 | 16.432 |
90004 | 16.432 |
90013 | 16.583 |
90895 | 16.881 |
90095 | 16.976 |
90030 | 17.06 |
90050 | 17.06 |
90051 | 17.06 |
90052 | 17.06 |
90053 | 17.06 |
90054 | 17.06 |
90055 | 17.06 |
90060 | 17.06 |
90072 | 17.06 |
90074 | 17.06 |
90075 | 17.06 |
90076 | 17.06 |
90078 | 17.06 |
90080 | 17.06 |
90081 | 17.06 |
90082 | 17.06 |
90083 | 17.06 |
90086 | 17.06 |
90087 | 17.06 |
90088 | 17.06 |
90093 | 17.06 |
90009 | 17.084 |
90270 | 17.149 |
90402 | 17.157 |
90079 | 17.25 |
90189 | 17.32 |
90099 | 17.373 |
90023 | 17.492 |
90038 | 17.501 |
90069 | 17.865 |
90274 | 17.973 |
90810 | 18.187 |
90026 | 18.213 |
90012 | 18.357 |
90029 | 18.399 |
90201 | 18.476 |
90723 | 18.545 |
90028 | 18.64 |
90090 | 18.738 |
90805 | 18.793 |
90033 | 18.867 |
90046 | 19.244 |
90210 | 19.444 |
90748 | 19.511 |
90275 | 19.565 |
90202 | 19.647 |
90744 | 19.732 |
90063 | 20.138 |
90040 | 20.402 |
90077 | 20.525 |
90091 | 20.534 |
90049 | 20.568 |
90242 | 20.57 |
90807 | 20.718 |
90031 | 20.827 |
90096 | 21.133 |
90239 | 21.2 |
90732 | 21.324 |
90241 | 21.778 |
90068 | 21.876 |
90806 | 22.052 |
90706 | 22.08 |
90022 | 22.08 |
90712 | 22.209 |
90240 | 22.519 |
90027 | 22.552 |
91608 | 22.622 |
90731 | 22.73 |
90813 | 22.734 |
90711 | 22.907 |
90714 | 22.907 |
90039 | 22.915 |
91604 | 22.945 |
90733 | 23.052 |
90734 | 23.052 |
90755 | 23.066 |
90065 | 23.194 |
90707 | 23.396 |
90834 | 23.403 |
90272 | 23.49 |
90835 | 23.651 |
90032 | 23.669 |
91754 | 23.689 |
91204 | 23.915 |
91522 | 23.928 |
91602 | 23.966 |
90822 | 24.013 |
91423 | 24.465 |
90899 | 24.571 |
90801 | 24.576 |
90809 | 24.576 |
90832 | 24.576 |
90842 | 24.576 |
90844 | 24.576 |
90846 | 24.576 |
90847 | 24.576 |
90848 | 24.576 |
90853 | 24.576 |
91523 | 24.637 |
90640 | 24.823 |
91205 | 24.865 |
91521 | 24.979 |
Thư viện trong Mã ZIP 90304
-
LENNOX LIBRARY
điện thoại: (310) 674-0385ĐịA Chỉ: 4359 LENNOX BLVD, LENNOX CA 90304, USA
Trường học trong Mã ZIP 90304
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90304 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Buford Elementary | 10319 S. Firmona Ave. | Lennox | California | KG-5 | 90304 |
Dolores Huerta Elementary | 11036 Hawthorne Boulevard | Lennox | California | KG-5 | 90304 |
Felton Elementary | 10319 S. Firmona Ave. | Lennox | California | KG-5 | 90304 |
Jefferson Elementary | 10319 S. Firmona Ave. | Lennox | California | KG-5 | 90304 |
Lennox Mathematics, Science & Technology Academy | 10319 Firmona Avenue | Lennox | California | 9-12 | 90304 |
Lennox Middle | 10319 S. Firmona Ave. | Lennox | California | 6-8 | 90304 |
Moffett Elementary | 10319 South Firmona Ave. | Lennox | California | KG-5 | 90304 |
Whelan Elementary | 10319 S. Firmona Ave. | Lennox | California | 90304 |
Viết bình luận