You are here

Số Zip 5: 91201 - GLENDALE, CA

Mã ZIP code 91201 là mã bưu chính năm GLENDALE, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91201. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91201. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91201, v.v.

Mã Bưu 91201 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91201 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyGLENDALE91201

Mã zip cộng 4 cho 91201 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

91201 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91201 là gì? Mã ZIP 91201 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91201. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
91201-1100 1314 LINDEN AVE, GLENDALE, CA
91201-1100 1314 LINDEN AVE UNIT A, GLENDALE, CA
91201-1101 2021 (From 2021 To 2099 Odd) BEL AIRE DR, GLENDALE, CA
91201-1102 2000 (From 2000 To 2098 Even) BELLEVUE DR, GLENDALE, CA
91201-1103 1442 (From 1442 To 1498 Even) ELM AVE, GLENDALE, CA
91201-1104 1314 LINDEN AVE UNIT AA, GLENDALE, CA
91201-1105 1301 (From 1301 To 1399 Odd) ALLEN AVE, GLENDALE, CA
91201-1106 1300 (From 1300 To 1398 Even) ALLEN AVE, GLENDALE, CA
91201-1107 1901 (From 1901 To 1999 Odd) HAMPTON LN, GLENDALE, CA
91201-1108 1900 (From 1900 To 1998 Even) HAMPTON LN, GLENDALE, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91201 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 91201

img_house_features

GRAND CENTRAL là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 91201. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng GRAND CENTRAL.

  • GRAND CENTRAL Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 6444 SAN FERNANDO RD, GLENDALE, CA, 91201-5079

    điện thoại 818-546-1631

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 91201

Mỗi chữ số của Mã ZIP 91201 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 91201

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91201

img_postcode

Mã ZIP code 91201 có 5,447 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 91201.

ZIP Code:91201

Mã Bưu 91201 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 91201 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GLENDALE, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 91201 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91393, 91502, 91503, 91507, và 91508, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91201 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
913931.412
915021.78
915031.855
915071.855
915081.855
915101.855
915261.855
912022.337
915062.753
912033.171
915013.335
915213.496
912073.525
915234.267
912104.401
912084.575
912094.692
912214.692
912224.692
912244.692
912254.692
912264.692
915044.777
900274.839
915224.897
912045.11
915055.231
900686.146
912056.174
910466.586
900396.588
912066.739
916086.799
916017.21
910207.238
916027.304
910217.394
912147.898
916037.976
916097.976
916107.976
916117.976
916127.976
916147.976
916157.976
916167.976
916177.976
916187.976
913528.282
900288.658
913538.822
900658.848
900418.974
910439.021
900299.106
910129.283
916069.284
900389.73
916049.879
9004610.089
9160710.094
9133410.12
9160510.288
9104110.634
9000410.767
9002610.959
9110311.254
9004211.274
9110511.777
9009011.801
9002011.874
9006911.907
9001012.191
9005712.233
9003112.312
9003612.489
9001212.698
9112312.716
9000512.721
9007012.778
9140112.845
9104012.852
9009613.015
9009913.053
9142313.145
9104213.164
9018913.238
9001713.435
9004813.633
9007113.667
9021013.777
9000613.791
9110213.892
9110913.892
9111013.892
9111413.892
9111513.892
9111613.892
9111713.892
9111813.892
9112113.892
9112413.892
9112513.892
9112613.892
9112913.892
9118213.892
9118413.892
9118513.892
9118813.892
9118913.892
9007914.011
9003014.019
9005014.019
9005114.019
9005214.019
9005314.019
9005414.019
9005514.019
9006014.019
9007214.019
9007414.019
9007514.019
9007614.019
9007814.019
9008014.019
9008114.019
9008214.019
9008314.019
9008614.019
9008714.019
9008814.019
9009314.019
9000914.03
9103014.049
9001914.38
9110114.405
9103114.455
9003214.457
9021114.493
9140514.503
9140414.544
9140714.544
9140814.544
9140914.544
9141014.544
9147014.544
9148214.544
9149614.544
9149914.544
9141314.631
9100114.638
9020914.729
9021314.729
9001314.748
9001414.754
9001514.758
9100315
9133115.055
9110615.404
9003315.452
9140215.455
9110415.61
9141215.659
9141115.66
9119915.813
9003515.847
9021215.96
9149515.979
9133316.045
9000716.157
9001816.232
9140316.343
9002116.463
9008916.662
9007716.686
9006716.946
9001616.991
9180117.049
9006317.151
9110817.207
9180317.298
9180417.392
9180217.433
9189617.433
9189917.433
9171417.539
9171517.539
9002417.641
9009517.898
9171617.95
9001118.251
9134118.257
9134018.34
9110718.66
9134318.673
9003418.687
9140618.693
9134618.722
9139518.722
9003718.727
9175418.737
9006218.759
9008418.857
9134518.91
9000818.986
9101119.045
9143619.094
9177819.117
9002319.13
9141619.274
9142619.274
9023119.283
9023319.283
9007319.316
9177519.337
9023219.37
9006419.538
9175619.821
9002519.834
9134219.927
9005820.242
9002220.439
9004920.452
9177620.524
9131620.739
9139220.937
9005621.13
9004321.147
9175521.288
9102321.716
9023021.996
9132522.052
9102522.122
9000122.398
9102422.535
9027022.537
9177122.665
9177222.665
9133722.715
9025522.785
9177022.816
9030222.84
9100722.9
9009122.933
9138523.045
9006623.084
9133023.116
9040423.14
9133523.144
9000323.156
9132723.347
9132823.347
9132923.347
9178023.458
9135623.531
9004023.562
9139423.633
9030523.825
9106623.945
9107723.945
9030624.018
9030724.018
9030824.018
9030924.018
9031024.018
9031224.018
9031124.085
9135724.09
9134424.114
9040324.129
9040524.162
9100624.238
9004424.311
9004724.376
9020124.569
9030124.584
9009424.627
9040224.653
9173124.883
9064024.902
9040624.958
9040724.958
9040824.958
9040924.958
9041024.958
9041124.958
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 91201

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91201 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
BRAND LIBRARY1601 W. MOUNTAIN ST.GLENDALE CA91201(818) 548-2051
GRANDVIEW BRANCH LIBRARY1535 FIFTH ST.GLENDALE CA91201(818) 548-2049

Trường học trong Mã ZIP 91201

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91201 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Balboa Elementary 1844 Bel Aire Dr.Glendale CaliforniaKG-691201
Franklin (benjamin) Elementary 1610 Lake St.Glendale CaliforniaKG-691201
Jefferson (thomas) Elementary 1540 Fifth St.Glendale CaliforniaKG-691201
Số Zip 5: 91201 - GLENDALE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận