You are here

Số Zip 5: 91499 - VAN NUYS, CA

Mã ZIP code 91499 là mã bưu chính năm VAN NUYS, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91499. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91499. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91499, v.v.

Mã Bưu 91499 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91499 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyVAN NUYS91499

Mã zip cộng 4 cho 91499 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

91499 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91499 là gì? Mã ZIP 91499 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91499. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
91499-0400 PO BOX 2096, VAN NUYS, CA
91499-0400 PO BOX 2785, VAN NUYS, CA
91499-0400 PO BOX 2816, VAN NUYS, CA
91499-0400 PO BOX 2339, VAN NUYS, CA
91499-0700 PO BOX 341, VAN NUYS, CA
91499-0700 PO BOX 567, VAN NUYS, CA
91499-0700 PO BOX 903, VAN NUYS, CA
91499-0700 PO BOX 365, VAN NUYS, CA
91499-1900 PO BOX 5914 (From 5914 To 5919), VAN NUYS, CA
91499-1900 PO BOX 6040 (From 6040 To 6056), VAN NUYS, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91499 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 91499

Mỗi chữ số của Mã ZIP 91499 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 91499

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91499

img_postcode

Mã ZIP code 91499 có 59 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 91499.

ZIP Code:91499

Mã Bưu 91499 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 91499 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ VAN NUYS, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 91499 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91411, 91405, 91401, 91413, và 91406, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91499 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
914111.574
914051.793
914011.829
914133.986
914064.177
914124.232
914954.488
914024.683
914234.771
914034.886
916075.015
916065.313
916055.53
914165.69
914265.69
914365.863
913436.384
916036.671
916096.671
916106.671
916116.671
916126.671
916146.671
916156.671
916166.671
916176.671
916186.671
913166.85
916047.474
916017.524
913468.032
913958.032
913538.043
913378.188
913318.242
913258.3
913858.512
916028.61
913358.61
913338.691
913279.265
913289.265
913299.265
915059.315
900779.386
913459.486
913309.577
913569.689
913579.761
902109.787
9160810.361
9134110.608
9135210.785
9139411.01
9152211.121
9152311.206
9134011.255
9132411.271
9150411.364
9004611.503
9004911.784
9150611.814
9152111.828
9139611.919
9130611.989
9006912.054
9137112.104
9006812.192
9150212.828
9009512.91
9150312.923
9150712.923
9150812.923
9151012.923
9152612.923
9134413.108
9150113.337
9020913.379
9021313.379
9139213.44
9002413.563
9130513.825
9130813.825
9130913.825
9008413.942
9130314.154
9007314.219
9136414.385
9132614.484
9004814.522
9120114.544
9136514.573
9021214.649
9006714.731
9002814.784
9021114.956
9027215.151
9136715.43
9003815.599
9139315.61
9002515.767
9003615.8
9131316.06
9002716.078
9003516.098
9104116.169
9104016.495
9104316.505
9006416.789
9120216.879
9120317.263
9130417.45
9120717.454
9131117.554
9040217.626
9000417.699
9137217.726
9040317.839
9040417.954
9002917.982
9003418.117
9120418.228
9121018.282
9120818.33
9029018.338
9001918.388
9002018.451
9120918.54
9122118.54
9122218.54
9122418.54
9122518.54
9122618.54
9001018.638
9040619.042
9040719.042
9040819.042
9040919.042
9041019.042
9041119.042
9023119.082
9023319.082
9000519.09
9003919.28
9121419.325
9023219.335
9132119.365
9133419.385
9001619.464
9104619.486
9040119.554
9040519.637
9120519.928
9102020.294
9102120.821
9006620.846
9005721.082
9002621.129
9000621.16
9130221.23
9120621.28
9130721.464
9001821.476
9029121.508
9007021.67
9023021.785
9029421.893
9006521.923
9000822.167
9104222.201
9005622.489
9001722.563
9134222.598
9009022.634
9138222.667
9101222.877
9029522.911
9004123.155
9009923.212
9007123.259
9029223.279
9132223.291
9001523.353
9018923.403
9001223.446
9000723.495
9008923.571
9009423.636
9026423.724
9006224.081
9001424.158
9003024.163
9005024.163
9005124.163
9005224.163
9005324.163
9005424.163
9005524.163
9006024.163
9007224.163
9007424.163
9007524.163
9007624.163
9007824.163
9008024.163
9008124.163
9008224.163
9008324.163
9008624.163
9008724.163
9008824.163
9009324.163
9000924.192
9007924.274
9003124.382
9004324.632
9001324.713
9306324.967
img_return_top
Số Zip 5: 91499 - VAN NUYS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận