Số Zip 5: 91209 - GLENDALE, CA
Mã ZIP code 91209 là mã bưu chính năm GLENDALE, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91209. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91209. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91209, v.v.
Mã Bưu 91209 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91209 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | GLENDALE | 91209 |
Mã zip cộng 4 cho 91209 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
91209 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91209 là gì? Mã ZIP 91209 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91209. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
91209-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 8), GLENDALE, CA |
91209-0009 | PO BOX 9, GLENDALE, CA |
91209-0011 | PO BOX 11 (From 11 To 31), GLENDALE, CA |
91209-0035 | PO BOX 32, GLENDALE, CA |
91209-0041 | PO BOX 41 (From 41 To 112), GLENDALE, CA |
91209-0116 | PO BOX 116, GLENDALE, CA |
91209-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 152), GLENDALE, CA |
91209-0161 | PO BOX 161 (From 161 To 313), GLENDALE, CA |
91209-0321 | PO BOX 321 (From 321 To 472), GLENDALE, CA |
91209-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 632), GLENDALE, CA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 91209 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91209
Mã Bưu 91209 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GLENDALE, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 91209 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 91210, 91204, 91205, 91203, và 90039, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91209 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
91210 | 0.292 |
91204 | 1.287 |
91205 | 1.487 |
91203 | 1.529 |
90039 | 2.463 |
91202 | 3.222 |
91393 | 3.294 |
90027 | 3.588 |
90065 | 4.209 |
91206 | 4.222 |
90041 | 4.623 |
91201 | 4.692 |
91207 | 5.048 |
91208 | 5.649 |
91502 | 6.381 |
91503 | 6.532 |
91507 | 6.532 |
91508 | 6.532 |
91510 | 6.532 |
91526 | 6.532 |
90042 | 6.659 |
91521 | 6.717 |
90029 | 6.875 |
91506 | 6.967 |
91523 | 7.382 |
90026 | 7.456 |
90068 | 7.606 |
91522 | 7.636 |
91021 | 7.671 |
91046 | 7.782 |
91501 | 7.822 |
90031 | 7.829 |
90090 | 7.844 |
91105 | 7.955 |
91020 | 8.026 |
90028 | 8.275 |
91103 | 8.296 |
90096 | 8.463 |
90012 | 8.685 |
91012 | 8.814 |
91123 | 8.877 |
90038 | 8.973 |
90004 | 9.059 |
91608 | 9.108 |
90057 | 9.169 |
90099 | 9.256 |
90189 | 9.419 |
91504 | 9.462 |
91505 | 9.469 |
90070 | 9.6 |
91030 | 9.609 |
90032 | 9.765 |
91214 | 9.894 |
90020 | 10.02 |
90071 | 10.049 |
90017 | 10.051 |
90079 | 10.079 |
91031 | 10.092 |
90030 | 10.133 |
90050 | 10.133 |
90051 | 10.133 |
90052 | 10.133 |
90053 | 10.133 |
90054 | 10.133 |
90055 | 10.133 |
90060 | 10.133 |
90072 | 10.133 |
90074 | 10.133 |
90075 | 10.133 |
90076 | 10.133 |
90078 | 10.133 |
90080 | 10.133 |
90081 | 10.133 |
90082 | 10.133 |
90083 | 10.133 |
90086 | 10.133 |
90087 | 10.133 |
90088 | 10.133 |
90093 | 10.133 |
90009 | 10.137 |
91102 | 10.227 |
91109 | 10.227 |
91110 | 10.227 |
91114 | 10.227 |
91115 | 10.227 |
91116 | 10.227 |
91117 | 10.227 |
91118 | 10.227 |
91121 | 10.227 |
91124 | 10.227 |
91125 | 10.227 |
91126 | 10.227 |
91129 | 10.227 |
91182 | 10.227 |
91184 | 10.227 |
91185 | 10.227 |
91188 | 10.227 |
91189 | 10.227 |
90010 | 10.318 |
91602 | 10.354 |
91101 | 10.723 |
90005 | 10.757 |
90013 | 10.872 |
91601 | 11.016 |
90033 | 11.096 |
90014 | 11.101 |
90006 | 11.15 |
90046 | 11.267 |
90015 | 11.44 |
91106 | 11.528 |
91603 | 11.871 |
91609 | 11.871 |
91610 | 11.871 |
91611 | 11.871 |
91612 | 11.871 |
91614 | 11.871 |
91615 | 11.871 |
91616 | 11.871 |
91617 | 11.871 |
91618 | 11.871 |
90036 | 11.968 |
91001 | 12.468 |
91801 | 12.479 |
91104 | 12.548 |
91003 | 12.575 |
91043 | 12.592 |
90063 | 12.621 |
91803 | 12.63 |
90021 | 12.634 |
91604 | 12.638 |
91199 | 12.752 |
91334 | 12.773 |
91804 | 12.799 |
90069 | 12.853 |
91352 | 12.919 |
91802 | 12.93 |
91896 | 12.93 |
91899 | 12.93 |
91714 | 13.03 |
91715 | 13.03 |
91108 | 13.064 |
90019 | 13.096 |
90007 | 13.197 |
91716 | 13.426 |
91606 | 13.481 |
91353 | 13.49 |
91607 | 13.724 |
90048 | 13.777 |
90089 | 13.817 |
91754 | 14.048 |
90018 | 14.114 |
91041 | 14.465 |
90211 | 14.584 |
91778 | 14.696 |
91605 | 14.792 |
90011 | 14.799 |
90023 | 14.837 |
91756 | 15.155 |
91775 | 15.194 |
91107 | 15.354 |
91042 | 15.4 |
90209 | 15.414 |
90213 | 15.414 |
90210 | 15.557 |
90035 | 15.729 |
90022 | 15.801 |
90016 | 15.845 |
90037 | 15.847 |
91776 | 16.063 |
90058 | 16.15 |
91423 | 16.288 |
90062 | 16.302 |
90212 | 16.37 |
91755 | 16.612 |
91401 | 16.753 |
91040 | 16.816 |
90008 | 17.304 |
91011 | 17.424 |
90067 | 17.479 |
91413 | 17.912 |
91771 | 18.216 |
91772 | 18.216 |
91770 | 18.231 |
90270 | 18.259 |
90034 | 18.39 |
90091 | 18.396 |
91404 | 18.54 |
91407 | 18.54 |
91408 | 18.54 |
91409 | 18.54 |
91410 | 18.54 |
91470 | 18.54 |
91482 | 18.54 |
91496 | 18.54 |
91499 | 18.54 |
90024 | 18.656 |
91405 | 18.742 |
90231 | 18.778 |
90233 | 18.778 |
90255 | 18.79 |
91025 | 18.79 |
90077 | 18.795 |
90232 | 18.796 |
90001 | 18.84 |
91007 | 18.984 |
90040 | 19.041 |
90043 | 19.131 |
90095 | 19.152 |
91495 | 19.216 |
91780 | 19.272 |
91024 | 19.322 |
91411 | 19.473 |
91403 | 19.523 |
91331 | 19.739 |
91023 | 19.755 |
90064 | 19.857 |
90056 | 19.868 |
90084 | 19.951 |
91402 | 19.96 |
90003 | 19.975 |
91412 | 20.119 |
90201 | 20.197 |
90640 | 20.223 |
91066 | 20.26 |
91077 | 20.26 |
90073 | 20.405 |
91006 | 20.478 |
91731 | 20.5 |
90025 | 20.538 |
91333 | 20.731 |
90302 | 21.013 |
90230 | 21.188 |
90044 | 21.392 |
90305 | 21.536 |
90002 | 21.582 |
91733 | 21.613 |
90047 | 21.72 |
90202 | 21.87 |
90306 | 22.086 |
90307 | 22.086 |
90308 | 22.086 |
90309 | 22.086 |
90310 | 22.086 |
90312 | 22.086 |
90311 | 22.134 |
90049 | 22.454 |
91436 | 22.458 |
91734 | 22.536 |
91735 | 22.536 |
91406 | 22.716 |
91416 | 22.734 |
91426 | 22.734 |
90301 | 22.773 |
90066 | 22.85 |
91341 | 22.949 |
90661 | 23.002 |
90662 | 23.002 |
91340 | 23.031 |
91343 | 23.156 |
90660 | 23.288 |
91346 | 23.329 |
91395 | 23.329 |
90280 | 23.489 |
91342 | 23.525 |
91732 | 23.56 |
91345 | 23.577 |
91017 | 23.609 |
90404 | 23.845 |
90094 | 23.851 |
90303 | 24.222 |
91316 | 24.243 |
90240 | 24.271 |
90405 | 24.571 |
90262 | 24.666 |
90059 | 24.734 |
90295 | 24.739 |
90061 | 24.797 |
90045 | 24.939 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 91209
-
USC VERDUGO HILLS HOSPITAL
điện thoại: (818) 790-7100Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 1812 VERDUGO BLVD, GLENDALE CA 91209, USA
Viết bình luận