You are here

Số Zip 5: 90211 - BEVERLY HILLS, CA

Mã ZIP code 90211 là mã bưu chính năm BEVERLY HILLS, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90211. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90211. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90211, v.v.

Mã Bưu 90211 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90211 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyBEVERLY HILLS90211

Mã zip cộng 4 cho 90211 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90211 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90211 là gì? Mã ZIP 90211 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90211. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90211-1600 9001 (From 9001 To 9049 Odd) CLIFTON WAY, BEVERLY HILLS, CA
90211-1601 9000 CLIFTON WAY APT 1 (From 1 To 2 Both of Odd and Even), BEVERLY HILLS, CA
90211-1601 9000 CLIFTON WAY APT 5, BEVERLY HILLS, CA
90211-1602 9000 CLIFTON WAY APT 7 (From 7 To 8 Both of Odd and Even), BEVERLY HILLS, CA
90211-1602 9000 CLIFTON WAY APT 3 (From 3 To 4 Both of Odd and Even), BEVERLY HILLS, CA
90211-1603 320 LA PEER DR APT 108 (From 108 To 204 Both of Odd and Even), BEVERLY HILLS, CA
90211-1604 202 LA PEER DR, BEVERLY HILLS, CA
90211-1604 202 LA PEER DR APT 1 (From 1 To 9 Both of Odd and Even), BEVERLY HILLS, CA
90211-1605 329 WETHERLY DR, BEVERLY HILLS, CA
90211-1606 201 LA PEER DR UNIT 203 (From 203 To 303 Both of Odd and Even), BEVERLY HILLS, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90211 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90211

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90211 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90211

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90211

img_postcode

Mã ZIP code 90211 có 3,243 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90211.

ZIP Code:90211

Mã Bưu 90211 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90211 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BEVERLY HILLS, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90211 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90048, 90035, 90212, 90209, và 90213, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90211 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
900480.86
900351.436
902121.948
902091.954
902131.954
900362.922
900673.087
900693.295
900194.255
900344.264
900164.519
900244.865
900464.89
902315.007
902335.007
902325.163
900645.273
902105.364
900385.701
900955.752
900846.1
900256.125
900286.313
900106.394
900206.456
900736.488
900056.497
900046.636
900187.198
900087.217
900777.809
900567.833
902307.887
916048.348
900688.411
900068.434
916088.54
900668.593
900298.649
904049.346
900629.474
916029.583
900439.676
900579.709
900899.816
904059.987
9000710.034
9007010.071
9004910.152
9152210.202
9142310.21
9009410.377
9030210.52
9029510.677
9040310.752
9001710.827
9001510.885
9029110.92
9003710.924
9029410.957
9152310.961
9002611.053
9002711.062
9040611.26
9040711.26
9040811.26
9040911.26
9041011.26
9041111.26
9160711.314
9029211.316
9141311.45
9152111.507
9040211.624
9160111.624
9007111.707
9040111.718
9030611.767
9030711.767
9030811.767
9030911.767
9031011.767
9031211.767
9031111.873
9140311.938
9030111.973
9149511.978
9160311.986
9160911.986
9161011.986
9161111.986
9161211.986
9161411.986
9161511.986
9161611.986
9161711.986
9161811.986
9001412.15
9009912.232
9004512.342
9018912.36
9030512.543
9009012.584
9003012.848
9005012.848
9005112.848
9005212.848
9005312.848
9005412.848
9005512.848
9006012.848
9007212.848
9007412.848
9007512.848
9007612.848
9007812.848
9008012.848
9008112.848
9008212.848
9008312.848
9008612.848
9008712.848
9008812.848
9009312.848
9001112.861
9000912.885
9001212.991
9150513.013
9007913.042
9001313.062
9150613.124
9003913.207
9120413.4
9140113.571
9002113.575
9160613.623
9004714.085
9029614.174
9150214.184
9139314.199
9029314.36
9120114.493
9120314.507
9121014.536
9120914.584
9122114.584
9122214.584
9122414.584
9122514.584
9122614.584
9150314.588
9150714.588
9150814.588
9151014.588
9152614.588
9030414.597
9141114.606
9143614.61
9004414.905
9140414.956
9140714.956
9140814.956
9140914.956
9141014.956
9147014.956
9148214.956
9149614.956
9149914.956
9000314.971
9006515.021
9120515.066
9003115.144
9141615.206
9142615.206
9030315.208
9027215.4
9003315.776
9120215.811
9009615.927
9000115.95
9160516.03
9150416.234
9140516.44
9131616.522
9150116.611
9024516.671
9025116.698
9005817.067
9135317.085
9025017.224
9002317.527
9120717.773
9140617.863
9000217.94
9004117.983
9006318.036
9135618.233
9025518.319
9004218.331
9120818.788
9120618.804
9026118.848
9006118.853
9141218.905
9135218.906
9003218.931
9140219.19
9024919.278
9026719.541
9026619.58
9027019.814
9026019.866
9135719.936
9005920.365
9024720.389
9050620.695
9133720.82
9104620.968
9138521.014
9133521.081
9027821.186
9029021.204
9134321.34
9103021.425
9102121.491
9102021.528
9022221.53
9110521.574
9002221.589
9175421.59
9133121.662
9050421.868
9180321.931
9020122.046
9103122.123
9009122.216
9024822.237
9025422.296
9112322.35
9121422.386
9136422.444
9133322.458
9028022.535
9004022.547
9137122.581
9026222.615
9104322.628
9110322.649
9132522.652
9134622.862
9139522.862
9180122.942
9180423.01
9101223.071
9132723.124
9132823.124
9132923.124
9136523.636
9104123.665
9026423.678
9180223.773
9189623.773
9189923.773
9110223.8
9110923.8
9111023.8
9111423.8
9111523.8
9111623.8
9111723.8
9111823.8
9112123.8
9112423.8
9112523.8
9112623.8
9112923.8
9118223.8
9118423.8
9118523.8
9118823.8
9118923.8
9171423.823
9171523.823
9020223.876
9175623.964
9133023.983
9139623.984
9022324.022
9022424.022
9171624.052
9134524.109
9130624.167
9110124.222
9133424.385
9110624.621
9134124.749
9022024.783
9136724.815
9175524.916
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 90211

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90211 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
CALIFORNIA SNEAKER MUSEUM264 S LA CIENEGA BLVDBEVERLY HILLS CA90211(213) 507-5263
BEVERLY HILLS CHILDREN'S ZOO127 NORTH DOEHY DRBEVERLY HILL CA90211

Trường học trong Mã ZIP 90211

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90211 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

  • ·Trường học Tên:Horace Mann Elementary
  • ·ĐịA Chỉ: 8701 Charleville Blvd.
  • ·Thành Phố: Beverly Hills
  • ·Bang: California
  • ·Lớp: KG-8
  • ·Mã Bưu: 90211
Số Zip 5: 90211 - BEVERLY HILLS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận