Số Zip 5: 90047 - LOS ANGELES, CA
Mã ZIP code 90047 là mã bưu chính năm LOS ANGELES, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90047. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90047. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90047, v.v.
Mã Bưu 90047 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90047 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | LOS ANGELES | 90047 |
Mã zip cộng 4 cho 90047 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
90047 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90047 là gì? Mã ZIP 90047 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90047. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
90047-0001 | PO BOX 470501 (From 470501 To 470520), LOS ANGELES, CA |
90047-0021 | PO BOX 470521 (From 470521 To 470580), LOS ANGELES, CA |
90047-0081 | PO BOX 470581 (From 470581 To 470598), LOS ANGELES, CA |
90047-0100 | PO BOX 47100 (From 47100 To 47110), LOS ANGELES, CA |
90047-0201 | PO BOX 470901 (From 470901 To 470936), LOS ANGELES, CA |
90047-0241 | PO BOX 470441 (From 470441 To 470460), LOS ANGELES, CA |
90047-0261 | PO BOX 470461 (From 470461 To 470500), LOS ANGELES, CA |
90047-0301 | PO BOX 470301 (From 470301 To 470340), LOS ANGELES, CA |
90047-0341 | PO BOX 470341 (From 470341 To 470400), LOS ANGELES, CA |
90047-0401 | PO BOX 470401 (From 470401 To 470440), LOS ANGELES, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 90047
WAGNER BRANCH là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90047. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WAGNER BRANCH.
-
WAGNER BRANCH Bưu điện
ĐịA Chỉ 2200 W CENTURY BLVD, LOS ANGELES, CA, 90047-9998
điện thoại 323-756-7853
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 90047 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90047
Mã Bưu 90047 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS ANGELES, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 90047 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 90044, 90305, 90303, 90003, và 90311, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90047 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
90044 | 1.613 |
90305 | 2.132 |
90303 | 2.85 |
90003 | 3.519 |
90311 | 3.974 |
90306 | 4.075 |
90307 | 4.075 |
90308 | 4.075 |
90309 | 4.075 |
90310 | 4.075 |
90312 | 4.075 |
90043 | 4.472 |
90302 | 4.659 |
90301 | 4.826 |
90061 | 4.879 |
90304 | 5.213 |
90250 | 5.594 |
90251 | 5.605 |
90062 | 5.636 |
90002 | 5.878 |
90037 | 5.906 |
90249 | 5.987 |
90001 | 6.126 |
90247 | 6.572 |
90008 | 6.87 |
90059 | 6.942 |
90056 | 7.563 |
90011 | 7.874 |
90089 | 7.905 |
90506 | 8.063 |
90222 | 8.112 |
90248 | 8.28 |
90018 | 8.302 |
90260 | 8.485 |
90007 | 8.546 |
90045 | 8.553 |
90261 | 8.95 |
90504 | 9.18 |
90255 | 9.314 |
90016 | 9.566 |
90230 | 9.593 |
90245 | 9.665 |
90094 | 10.273 |
90262 | 10.299 |
90058 | 10.462 |
90278 | 10.487 |
90223 | 10.488 |
90224 | 10.488 |
90015 | 10.496 |
90006 | 10.648 |
90021 | 10.668 |
90232 | 10.711 |
90220 | 10.758 |
90019 | 10.991 |
90231 | 10.996 |
90233 | 10.996 |
90266 | 11.023 |
90267 | 11.044 |
90280 | 11.113 |
90747 | 11.17 |
90014 | 11.325 |
90746 | 11.349 |
90005 | 11.731 |
90017 | 11.851 |
90034 | 11.882 |
90270 | 11.945 |
90013 | 12.061 |
90071 | 12.145 |
90070 | 12.153 |
90293 | 12.202 |
90010 | 12.279 |
90295 | 12.346 |
90023 | 12.361 |
90296 | 12.523 |
90066 | 12.525 |
90057 | 12.553 |
90020 | 12.589 |
90030 | 12.634 |
90050 | 12.634 |
90051 | 12.634 |
90052 | 12.634 |
90053 | 12.634 |
90054 | 12.634 |
90055 | 12.634 |
90060 | 12.634 |
90072 | 12.634 |
90074 | 12.634 |
90075 | 12.634 |
90076 | 12.634 |
90078 | 12.634 |
90080 | 12.634 |
90081 | 12.634 |
90082 | 12.634 |
90083 | 12.634 |
90086 | 12.634 |
90087 | 12.634 |
90088 | 12.634 |
90093 | 12.634 |
90009 | 12.652 |
90254 | 12.742 |
90079 | 12.802 |
90292 | 12.846 |
90221 | 12.88 |
90189 | 13.036 |
90035 | 13.065 |
90099 | 13.125 |
90503 | 13.197 |
90201 | 13.345 |
90502 | 13.352 |
90507 | 13.388 |
90508 | 13.388 |
90509 | 13.388 |
90510 | 13.388 |
90036 | 13.61 |
90501 | 13.68 |
90004 | 13.7 |
90749 | 13.763 |
90012 | 14.049 |
90033 | 14.064 |
90211 | 14.085 |
90026 | 14.372 |
90064 | 14.394 |
90294 | 14.473 |
90048 | 14.508 |
90090 | 14.576 |
90202 | 14.616 |
90723 | 14.617 |
90212 | 14.757 |
90745 | 14.879 |
90291 | 14.965 |
90895 | 15.122 |
90067 | 15.125 |
90063 | 15.131 |
90040 | 15.207 |
90038 | 15.246 |
90029 | 15.294 |
90091 | 15.326 |
90277 | 15.405 |
90209 | 15.804 |
90213 | 15.804 |
90805 | 15.842 |
90405 | 16.055 |
90242 | 16.086 |
90025 | 16.094 |
90031 | 16.375 |
90028 | 16.405 |
90239 | 16.463 |
90096 | 16.565 |
90022 | 16.897 |
90810 | 16.992 |
90024 | 17.021 |
90069 | 17.044 |
90505 | 17.049 |
90241 | 17.052 |
90404 | 17.099 |
90710 | 17.303 |
90084 | 17.567 |
90240 | 17.604 |
90073 | 17.652 |
90046 | 18.029 |
90717 | 18.03 |
90095 | 18.033 |
90706 | 18.174 |
90406 | 18.291 |
90407 | 18.291 |
90408 | 18.291 |
90409 | 18.291 |
90410 | 18.291 |
90411 | 18.291 |
90401 | 18.364 |
90807 | 18.417 |
91754 | 18.587 |
90403 | 18.804 |
90032 | 18.891 |
90065 | 19.153 |
90712 | 19.257 |
90039 | 19.318 |
90210 | 19.404 |
90707 | 19.534 |
90027 | 19.577 |
90640 | 19.625 |
90711 | 19.668 |
90714 | 19.668 |
90748 | 19.763 |
90068 | 19.834 |
90744 | 19.936 |
90402 | 20 |
90661 | 20.014 |
90662 | 20.014 |
90806 | 20.122 |
91803 | 20.478 |
91204 | 20.499 |
90671 | 20.777 |
90274 | 20.824 |
90042 | 20.902 |
90660 | 20.94 |
91608 | 20.942 |
90755 | 21.138 |
91205 | 21.166 |
91756 | 21.193 |
90077 | 21.258 |
91755 | 21.294 |
91209 | 21.72 |
91221 | 21.72 |
91222 | 21.72 |
91224 | 21.72 |
91225 | 21.72 |
91226 | 21.72 |
90713 | 21.736 |
90813 | 21.823 |
91210 | 21.867 |
90651 | 21.881 |
90652 | 21.881 |
91522 | 21.913 |
91804 | 22.025 |
91604 | 22.056 |
90275 | 22.119 |
90650 | 22.183 |
90049 | 22.198 |
90610 | 22.198 |
91801 | 22.242 |
90041 | 22.332 |
91602 | 22.527 |
91523 | 22.55 |
90834 | 22.593 |
91203 | 22.61 |
91030 | 22.726 |
91521 | 22.746 |
90835 | 22.792 |
90606 | 22.851 |
90732 | 22.95 |
90808 | 23.04 |
90702 | 23.121 |
91716 | 23.123 |
91714 | 23.15 |
91715 | 23.15 |
91802 | 23.171 |
91896 | 23.171 |
91899 | 23.171 |
90701 | 23.263 |
91393 | 23.386 |
91031 | 23.395 |
90670 | 23.502 |
90899 | 23.527 |
90801 | 23.557 |
90809 | 23.557 |
90832 | 23.557 |
90842 | 23.557 |
90844 | 23.557 |
90846 | 23.557 |
90847 | 23.557 |
90848 | 23.557 |
90853 | 23.557 |
90731 | 23.566 |
90833 | 23.697 |
90831 | 23.749 |
90804 | 23.995 |
90703 | 24.228 |
90733 | 24.246 |
90734 | 24.246 |
91770 | 24.279 |
91423 | 24.293 |
91506 | 24.354 |
91201 | 24.376 |
91202 | 24.473 |
90822 | 24.506 |
91601 | 24.634 |
90802 | 24.654 |
91778 | 24.685 |
90715 | 24.727 |
91776 | 24.918 |
91502 | 24.969 |
91105 | 24.971 |
trường đại học trong Mã ZIP 90047
Trường học trong Mã ZIP 90047
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90047 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Clay (henry) Middle | 12226 S. Western Ave. | Los Angeles | California | 6-8 | 90047 |
Ellington (duke) High (cont.) | 1541 W. 110th St. | Los Angeles | California | 9-12 | 90047 |
Viết bình luận