You are here

Số Zip 5: 90005 - LOS ANGELES, CA

Mã ZIP code 90005 là mã bưu chính năm LOS ANGELES, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90005. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90005. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90005, v.v.

Mã Bưu 90005 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90005 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyLOS ANGELES90005

Mã zip cộng 4 cho 90005 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90005 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90005 là gì? Mã ZIP 90005 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90005. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90005-1100 2905 LEEWARD AVE APT 107 (From 107 To 202 Both of Odd and Even), LOS ANGELES, CA
90005-1101 700 (From 700 To 728 Even) HOOVER ST, LOS ANGELES, CA
90005-1101 732 (From 732 To 798 Even) HOOVER ST, LOS ANGELES, CA
90005-1101 730 HOOVER ST, LOS ANGELES, CA
90005-1102 751 HOOVER ST APT 101 (From 101 To 105 Both of Odd and Even), LOS ANGELES, CA
90005-1103 751 HOOVER ST APT 111 (From 111 To 202 Both of Odd and Even), LOS ANGELES, CA
90005-1104 751 (From 751 To 799 Odd) HOOVER ST, LOS ANGELES, CA
90005-1105 2828 LEEWARD AVE, LOS ANGELES, CA
90005-1105 2800 (From 2800 To 2826 Even) LEEWARD AVE, LOS ANGELES, CA
90005-1105 2830 (From 2830 To 2836 Even) LEEWARD AVE, LOS ANGELES, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90005 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90005

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90005 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90005

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90005

img_postcode

Mã ZIP code 90005 có 5,584 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90005.

ZIP Code:90005

Mã Bưu 90005 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90005 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS ANGELES, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90005 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90010, 90020, 90004, 90006, và 90019, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90005 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
900100.55
900200.858
900041.97
900062.13
900192.82
900573.276
900183.512
900703.584
900383.725
900363.852
900293.889
900174.332
900074.418
900154.548
900894.589
900284.827
900264.93
900715.211
900165.387
900145.712
900995.762
901895.88
900626.096
900486.143
900906.296
900306.352
900506.352
900516.352
900526.352
900536.352
900546.352
900556.352
900606.352
900726.352
900746.352
900756.352
900766.352
900786.352
900806.352
900816.352
900826.352
900836.352
900866.352
900876.352
900886.352
900936.352
900096.388
900376.474
902116.497
900796.546
900086.547
900126.58
900136.585
900356.856
900117.271
900217.281
900697.553
900467.603
900278.024
900688.263
902098.302
902138.302
902128.373
900438.484
900398.652
902328.74
900348.746
902318.808
902338.808
900318.903
900569.187
900339.279
900679.452
912049.471
916089.623
900969.626
900659.65
9030210.293
9152210.309
9120510.652
9120910.757
9122110.757
9122210.757
9122410.757
9122510.757
9122610.757
9023010.765
9121010.832
9021010.883
9152310.901
9006411.012
9152111.043
9000311.066
9005811.073
9030511.105
9000111.11
9002311.231
9120311.33
9002411.352
9160211.372
9030611.41
9030711.41
9030811.41
9030911.41
9031011.41
9031211.41
9031111.468
9006311.541
9160411.634
9004711.731
9139311.835
9004411.857
9030112.055
9009512.248
9002512.285
9008412.557
9004212.632
9150612.633
9003212.657
9120112.721
9025512.79
9004112.909
9007312.921
9006612.933
9120213.093
9150213.239
9009413.378
9160113.398
9000213.592
9150313.634
9150713.634
9150813.634
9151013.634
9152613.634
9150513.749
9027013.845
9030313.9
9007713.919
9160314.093
9160914.093
9161014.093
9161114.093
9161214.093
9161414.093
9161514.093
9161614.093
9161714.093
9161814.093
9004514.226
9160714.451
9030414.538
9029514.555
9120614.759
9142314.772
9175415.103
9002215.119
9120715.208
9040415.22
9029215.271
9040515.416
9103015.521
9180315.556
9029415.624
9150115.724
9006115.726
9029115.775
9009115.942
9160616.051
9120816.064
9020116.116
9150416.181
9025116.205
9103116.237
9110516.308
9141316.325
9004016.328
9005916.502
9025016.52
9004916.613
9180116.69
9180416.718
9040316.811
9112316.966
9040617.098
9040717.098
9040817.098
9040917.098
9041017.098
9041117.098
9149517.19
9140317.268
9029617.354
9029317.367
9140117.399
9028017.4
9040117.487
9175617.51
9180217.557
9189617.557
9189917.557
9022217.563
9171417.597
9171517.597
9024917.678
9171617.792
9040217.8
9110317.858
9026217.874
9020217.981
9024518.013
9024718.268
9104618.3
9160518.34
9102118.389
9110218.394
9110918.394
9111018.394
9111418.394
9111518.394
9111618.394
9111718.394
9111818.394
9112118.394
9112418.394
9112518.394
9112618.394
9112918.394
9118218.394
9118418.394
9118518.394
9118818.394
9118918.394
9175518.43
9135318.53
9102018.664
9110118.761
9110618.966
9140419.09
9140719.09
9140819.09
9140919.09
9141019.09
9147019.09
9148219.09
9149619.09
9149919.09
9026119.135
9141119.189
9110819.404
9177819.473
9026019.481
9135219.53
9101219.557
9050619.603
9064019.636
9024819.855
9022319.994
9022419.994
9121420.182
9143620.196
9140520.218
9177620.351
9026720.529
9026620.544
9141620.725
9142620.725
9050420.766
9024021.117
9177021.163
9023921.17
9177521.173
9027821.23
9110421.396
9022021.433
9066121.578
9066221.578
9119921.579
9024121.697
9104321.715
9027221.896
9024221.904
9131622.157
9100322.188
9066022.25
9177122.252
9177222.252
9072322.284
9022122.306
9100122.323
9074722.37
9141222.462
9074622.56
9140222.598
9140622.662
9133422.742
9025422.969
9104123.203
9110723.49
9173323.973
9135624.183
9133124.19
9067124.318
9060624.346
9061024.438
9178024.532
9050324.598
9173124.652
9050724.958
9050824.958
9050924.958
9051024.958
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 90005

img_library
PIO PICO KOREATOWN BRANCH là số library duy nhất trong Mã ZIP 90005. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về PIO PICO KOREATOWN BRANCH.

Trường học trong Mã ZIP 90005

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90005 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

  • ·Trường học Tên:Burroughs (john) Middle
  • ·ĐịA Chỉ: 600 S. Mccadden Pl.
  • ·Thành Phố: Los Angeles
  • ·Bang: California
  • ·Lớp: 6-8
  • ·Mã Bưu: 90005
Số Zip 5: 90005 - LOS ANGELES

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận