You are here

Số Zip 5: 91502 - BURBANK, CA

Mã ZIP code 91502 là mã bưu chính năm BURBANK, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91502. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91502. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91502, v.v.

Mã Bưu 91502 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91502 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyBURBANK91502

Mã zip cộng 4 cho 91502 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

91502 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91502 là gì? Mã ZIP 91502 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91502. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
91502-0001 120 VICTORY BLVD STE 101 (From 101 To 309 Both of Odd and Even), BURBANK, CA
91502-0002 201 MAGNOLIA BLVD STE 302, BURBANK, CA
91502-1000 340 HARVARD RD APT 106, BURBANK, CA
91502-1001 905 3RD ST, BURBANK, CA
91502-1002 609 GLENOAKS BLVD APT 701 (From 701 To 718 Both of Odd and Even), BURBANK, CA
91502-1003 609 GLENOAKS BLVD APT 901 (From 901 To 918 Both of Odd and Even), BURBANK, CA
91502-1004 609 GLENOAKS BLVD APT 401 (From 401 To 418 Both of Odd and Even), BURBANK, CA
91502-1005 609 GLENOAKS BLVD APT 201 (From 201 To 218 Both of Odd and Even), BURBANK, CA
91502-1006 901 (From 901 To 999 Odd) 3RD ST, BURBANK, CA
91502-1007 905 3RD ST APT 101 (From 101 To 107 Both of Odd and Even), BURBANK, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91502 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 91502

img_house_features

DOWNTOWN BURBANK là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 91502. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng DOWNTOWN BURBANK.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 91502

Mỗi chữ số của Mã ZIP 91502 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 91502

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91502

img_postcode

Mã ZIP code 91502 có 2,687 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 91502.

ZIP Code:91502

Mã Bưu 91502 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 91502 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BURBANK, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 91502 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91503, 91507, 91508, 91510, và 91526, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91502 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
915030.411
915070.411
915080.411
915100.411
915260.411
915061.268
912011.78
915012.519
915212.688
913933.096
915043.277
915233.332
915053.521
912024.073
915224.075
912074.818
912034.885
916015.629
900685.792
900275.8
912085.814
916085.959
916026.065
912106.091
916036.343
916096.343
916106.343
916116.343
916126.343
916146.343
916156.343
916166.343
916176.343
916186.343
912096.381
912216.381
912226.381
912246.381
912256.381
912266.381
912046.634
913526.85
913537.111
910467.542
916067.543
912057.868
900398.067
910208.276
912148.425
912068.46
916058.509
916078.521
910218.574
910438.608
916048.656
900288.805
900469.518
900299.879
900389.943
910419.974
9133410.202
9006510.457
9101210.561
9004110.745
9140111.159
9000411.27
9006911.348
9142311.702
9104012.039
9002612.083
9002012.382
9003612.479
9001012.694
9140512.74
9140412.828
9140712.828
9140812.828
9140912.828
9141012.828
9147012.828
9148212.828
9149612.828
9149912.828
9021012.835
9110312.948
9004213.01
9009013.071
9141313.123
9005713.164
9000513.239
9004813.33
9104213.342
9133113.371
9110513.547
9140213.678
9007013.737
9003113.804
9141213.88
9001213.976
9141113.986
9021114.184
9020914.186
9021314.186
9009914.239
9133314.363
9018914.429
9001714.456
9149514.475
9112314.485
9000614.527
9009614.541
9001914.596
9007114.773
9140314.854
9003015.225
9005015.225
9005115.225
9005215.225
9005315.225
9005415.225
9005515.225
9006015.225
9007215.225
9007415.225
9007515.225
9007615.225
9007815.225
9008015.225
9008115.225
9008215.225
9008315.225
9008615.225
9008715.225
9008815.225
9009315.225
9007915.237
9000915.24
9021215.494
9007715.567
9003515.585
9110215.645
9110915.645
9111015.645
9111415.645
9111515.645
9111615.645
9111715.645
9111815.645
9112115.645
9112415.645
9112515.645
9112615.645
9112915.645
9118215.645
9118415.645
9118515.645
9118815.645
9118915.645
9001515.728
9103015.82
9001415.856
9001315.941
9003216.124
9110116.159
9100116.171
9103116.231
9006716.412
9100316.576
9134116.607
9001816.718
9134016.72
9003316.854
9134316.894
9002416.913
9140616.963
9000716.966
9134616.968
9139516.968
9009517.077
9001617.093
9110617.171
9134517.196
9110417.287
9008917.418
9119917.488
9143617.531
9002117.616
9141617.682
9142617.682
9008418.081
9003418.436
9007318.536
9006318.644
9180118.803
9110818.986
9180319.01
9006419.042
9023119.102
9023319.102
9131619.129
9180419.139
9002519.19
9180219.199
9189619.199
9189919.199
9023219.213
9001119.227
9000819.258
9134219.265
9171419.304
9171519.304
9004919.329
9006219.333
9139219.34
9003719.467
9171619.712
9132520.275
9110720.359
9175420.382
9101120.415
9002320.478
9177820.892
9133720.984
9177521.115
9005621.21
9138521.315
9133021.337
9133521.415
9005821.484
9004321.517
9175621.535
9132721.576
9132821.576
9132921.576
9139421.86
9023021.892
9135621.941
9002222.009
9177622.296
9134422.385
9135722.434
9040422.457
9006622.751
9175522.993
9030223.118
9102323.147
9040323.343
9000123.384
9132423.478
9040523.578
9040223.795
9102523.816
9027023.863
9025523.966
9000323.975
9102424.209
9040624.23
9040724.23
9040824.23
9040924.23
9041024.23
9041124.23
9030524.275
9030624.325
9030724.325
9030824.325
9030924.325
9031024.325
9031224.325
9031124.4
9009124.415
9177124.439
9177224.439
9009424.483
9027224.538
9177024.568
9100724.662
9139624.703
9130624.757
9040124.758
9132124.771
9030124.838
9029124.853
9029524.858
9137124.893
9004724.969
9029424.972
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 91502

img_library
BURBANK PUBLIC LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 91502. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về BURBANK PUBLIC LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 91502

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91502 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

  • ·Trường học Tên:Burbank High
  • ·ĐịA Chỉ: 902 N. Third St.
  • ·Thành Phố: Burbank
  • ·Bang: California
  • ·Lớp: 9-12
  • ·Mã Bưu: 91502
Số Zip 5: 91502 - BURBANK

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận