Số Zip 5: 90255 - HUNTINGTON PARK, CA
Mã ZIP code 90255 là mã bưu chính năm HUNTINGTON PARK, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90255. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90255. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90255, v.v.
Mã Bưu 90255 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90255 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | HUNTINGTON PARK | 90255 |
Mã zip cộng 4 cho 90255 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
90255 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90255 là gì? Mã ZIP 90255 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90255. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
90255-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 85), HUNTINGTON PARK, CA |
90255-0091 | PO BOX 91 (From 91 To 175), HUNTINGTON PARK, CA |
90255-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 265), HUNTINGTON PARK, CA |
90255-0271 | PO BOX 271 (From 271 To 385), HUNTINGTON PARK, CA |
90255-0391 | PO BOX 391 (From 391 To 505), HUNTINGTON PARK, CA |
90255-0511 | PO BOX 511 (From 511 To 625), HUNTINGTON PARK, CA |
90255-0631 | PO BOX 631 (From 631 To 777), HUNTINGTON PARK, CA |
90255-0781 | PO BOX 781 (From 781 To 927), HUNTINGTON PARK, CA |
90255-0931 | PO BOX 931 (From 931 To 1049), HUNTINGTON PARK, CA |
90255-1051 | PO BOX 1051 (From 1051 To 1169), HUNTINGTON PARK, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 90255
Có 3 bưu cục tại Mã ZIP 90255. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 90255 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
HUNTINGTON PARK | 6606 SEVILLE AVE | HUNTINGTON PARK | 323-587-5942 | 90255-9998 |
SOTO | 5625 SOTO ST | HUNTINGTON PARK | 323-582-4827 | 90255-9993 |
STATE STREET | 7800 STATE ST | HUNTINGTON PARK | 323-582-6635 | 90255-9992 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 90255 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90255
Mã Bưu 90255 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HUNTINGTON PARK, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 90255 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 90270, 90058, 90001, 90201, và 90002, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90255 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
90270 | 2.664 |
90058 | 2.714 |
90001 | 3.253 |
90201 | 4.189 |
90002 | 4.398 |
90023 | 4.581 |
90280 | 4.813 |
90011 | 5.546 |
90202 | 5.793 |
90003 | 5.804 |
90262 | 5.881 |
90040 | 5.895 |
90091 | 6.046 |
90021 | 6.354 |
90059 | 6.987 |
90222 | 7.397 |
90037 | 7.579 |
90063 | 7.754 |
90044 | 7.782 |
90013 | 8.037 |
90033 | 8.039 |
90022 | 8.115 |
90014 | 8.15 |
90007 | 8.448 |
90061 | 8.474 |
90089 | 8.532 |
90239 | 8.573 |
90015 | 8.61 |
90009 | 8.755 |
90030 | 8.766 |
90050 | 8.766 |
90051 | 8.766 |
90052 | 8.766 |
90053 | 8.766 |
90054 | 8.766 |
90055 | 8.766 |
90060 | 8.766 |
90072 | 8.766 |
90074 | 8.766 |
90075 | 8.766 |
90076 | 8.766 |
90078 | 8.766 |
90080 | 8.766 |
90081 | 8.766 |
90082 | 8.766 |
90083 | 8.766 |
90086 | 8.766 |
90087 | 8.766 |
90088 | 8.766 |
90093 | 8.766 |
90079 | 8.779 |
90240 | 9.018 |
90223 | 9.102 |
90224 | 9.102 |
90242 | 9.123 |
90241 | 9.138 |
90071 | 9.217 |
90047 | 9.314 |
90062 | 9.395 |
90189 | 9.55 |
90017 | 9.662 |
90099 | 9.737 |
90723 | 9.778 |
90012 | 10.131 |
91754 | 10.302 |
90640 | 10.315 |
90070 | 10.496 |
90006 | 10.702 |
90661 | 10.839 |
90662 | 10.839 |
90221 | 10.901 |
90090 | 11.01 |
90096 | 11.031 |
90305 | 11.066 |
90057 | 11.104 |
90018 | 11.141 |
90031 | 11.329 |
90043 | 11.578 |
90220 | 11.696 |
90660 | 11.739 |
90026 | 11.885 |
90303 | 11.886 |
90032 | 12.159 |
90247 | 12.189 |
90671 | 12.327 |
91755 | 12.467 |
90706 | 12.624 |
90248 | 12.632 |
91803 | 12.643 |
91756 | 12.679 |
90008 | 12.681 |
90005 | 12.79 |
90311 | 12.916 |
90249 | 12.982 |
90306 | 12.985 |
90307 | 12.985 |
90308 | 12.985 |
90309 | 12.985 |
90310 | 12.985 |
90312 | 12.985 |
90302 | 13.016 |
90010 | 13.226 |
90610 | 13.26 |
90805 | 13.266 |
90020 | 13.411 |
90747 | 13.434 |
90746 | 13.611 |
90606 | 13.728 |
90301 | 13.861 |
90707 | 13.901 |
90019 | 14.107 |
91804 | 14.193 |
90004 | 14.211 |
90250 | 14.215 |
90251 | 14.467 |
90029 | 14.495 |
90304 | 14.508 |
91801 | 14.517 |
90016 | 14.545 |
90651 | 14.814 |
90652 | 14.814 |
90650 | 14.894 |
90065 | 14.991 |
90056 | 15.016 |
91716 | 15.181 |
90506 | 15.235 |
90042 | 15.253 |
90895 | 15.289 |
91714 | 15.323 |
91715 | 15.323 |
91770 | 15.359 |
91802 | 15.375 |
91896 | 15.375 |
91899 | 15.375 |
90670 | 15.573 |
90711 | 15.607 |
90714 | 15.607 |
90712 | 15.945 |
91030 | 15.967 |
90504 | 15.997 |
90038 | 16.299 |
90036 | 16.376 |
90039 | 16.403 |
91776 | 16.471 |
91031 | 16.513 |
91778 | 16.543 |
90260 | 16.596 |
91733 | 16.641 |
90807 | 16.71 |
90607 | 16.74 |
90608 | 16.74 |
90609 | 16.74 |
90602 | 16.897 |
90713 | 17.079 |
90028 | 17.223 |
90232 | 17.304 |
90702 | 17.337 |
90230 | 17.371 |
90745 | 17.373 |
91771 | 17.38 |
91772 | 17.38 |
90701 | 17.392 |
90749 | 17.411 |
90041 | 17.454 |
90601 | 17.489 |
90231 | 17.548 |
90233 | 17.548 |
90502 | 17.579 |
90045 | 17.634 |
90261 | 17.69 |
91205 | 17.695 |
90810 | 17.748 |
91204 | 17.873 |
90035 | 17.943 |
90703 | 18.147 |
90034 | 18.152 |
90027 | 18.176 |
90048 | 18.31 |
90211 | 18.319 |
91108 | 18.376 |
90605 | 18.567 |
90278 | 18.641 |
91209 | 18.79 |
91221 | 18.79 |
91222 | 18.79 |
91224 | 18.79 |
91225 | 18.79 |
91226 | 18.79 |
90501 | 18.847 |
90094 | 18.849 |
90806 | 18.874 |
90245 | 18.931 |
91210 | 19.03 |
91105 | 19.031 |
91775 | 19.032 |
91123 | 19.082 |
90808 | 19.095 |
91731 | 19.221 |
91106 | 19.455 |
90604 | 19.484 |
90715 | 19.655 |
90507 | 19.686 |
90508 | 19.686 |
90509 | 19.686 |
90510 | 19.686 |
90755 | 19.734 |
90212 | 19.777 |
90637 | 19.793 |
90639 | 19.881 |
90266 | 19.935 |
90267 | 19.969 |
91734 | 19.971 |
91735 | 19.971 |
91102 | 20.016 |
91109 | 20.016 |
91110 | 20.016 |
91114 | 20.016 |
91115 | 20.016 |
91116 | 20.016 |
91117 | 20.016 |
91118 | 20.016 |
91121 | 20.016 |
91124 | 20.016 |
91125 | 20.016 |
91126 | 20.016 |
91129 | 20.016 |
91182 | 20.016 |
91184 | 20.016 |
91185 | 20.016 |
91188 | 20.016 |
91189 | 20.016 |
90503 | 20.036 |
91101 | 20.081 |
91203 | 20.119 |
90069 | 20.223 |
90209 | 20.274 |
90213 | 20.274 |
90068 | 20.385 |
90046 | 20.392 |
90066 | 20.433 |
90603 | 20.434 |
91780 | 20.478 |
90067 | 20.577 |
90716 | 20.795 |
90638 | 20.84 |
90295 | 20.847 |
90064 | 20.919 |
91206 | 21.054 |
90623 | 21.074 |
91732 | 21.099 |
90254 | 21.147 |
91745 | 21.373 |
90293 | 21.377 |
91746 | 21.384 |
90710 | 21.43 |
90292 | 21.45 |
91393 | 21.481 |
91103 | 21.552 |
90296 | 21.658 |
91202 | 21.984 |
91608 | 22.019 |
90804 | 22.202 |
91522 | 22.214 |
90813 | 22.255 |
91007 | 22.305 |
90831 | 22.374 |
90815 | 22.416 |
90748 | 22.45 |
90833 | 22.464 |
91521 | 22.502 |
90744 | 22.521 |
90025 | 22.587 |
91523 | 22.626 |
90024 | 22.647 |
91201 | 22.785 |
90294 | 22.808 |
90717 | 22.916 |
90277 | 22.952 |
91104 | 22.988 |
91199 | 23.089 |
90834 | 23.102 |
90835 | 23.19 |
90505 | 23.192 |
90621 | 23.204 |
90291 | 23.224 |
90622 | 23.371 |
90624 | 23.371 |
90210 | 23.4 |
90721 | 23.407 |
91107 | 23.497 |
90899 | 23.499 |
90840 | 23.56 |
90801 | 23.568 |
90809 | 23.568 |
90832 | 23.568 |
90842 | 23.568 |
90844 | 23.568 |
90846 | 23.568 |
90847 | 23.568 |
90848 | 23.568 |
90853 | 23.568 |
90084 | 23.581 |
90095 | 23.666 |
91207 | 23.808 |
91506 | 23.813 |
90073 | 23.814 |
91602 | 23.84 |
90405 | 23.885 |
90814 | 23.891 |
91502 | 23.966 |
90630 | 24.005 |
90631 | 24.122 |
91006 | 24.138 |
90620 | 24.257 |
91208 | 24.264 |
91503 | 24.287 |
91507 | 24.287 |
91508 | 24.287 |
91510 | 24.287 |
91526 | 24.287 |
91604 | 24.391 |
90720 | 24.408 |
91066 | 24.443 |
91077 | 24.443 |
90404 | 24.521 |
91003 | 24.831 |
91747 | 24.859 |
91749 | 24.859 |
trường đại học trong Mã ZIP 90255
Bệnh viện trong Mã ZIP 90255
-
COMMUNITY HOSPITAL OF HUNTINGTON PARK
điện thoại: (323) 583-1931Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 2623 E SLAUSON AVE, HUNTINGTON PARK CA 90255, USA
Thư viện trong Mã ZIP 90255
-
HUNTINGTON PARK LIBRARY
điện thoại: (323) 583-1461ĐịA Chỉ: 6518 MILES AVE., HUNTINGTON PARK CA 90255, USA
Trường học trong Mã ZIP 90255
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90255 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Chester W. Nimitz Middle | 6021 Carmelita Ave. | Huntington Park | California | 6-8 | 90255 |
Gage (henry T.) Middle | 2880 E. Gage Ave. | Huntington Park | California | 6-8 | 90255 |
Huntington Park Senior High | 6020 Miles Ave. | Huntington Park | California | 9-12 | 90255 |
Middleton Street Elementary | 6537 Malabar St. | Huntington Park | California | KG-5 | 90255 |
Miles Avenue Elementary | 6720 Miles Ave. | Huntington Park | California | KG-5 | 90255 |
Pacific Boulevard Special Ed. Center | 5714 Pacific Blvd. | Huntington Park | California | KG-12 | 90255 |
San Antonio Continuation | 2861 Randolph St. | Huntington Park | California | 9-12 | 90255 |
San Antonio Elementary | 6222 State St. | Huntington Park | California | KG-5 | 90255 |
Walnut Park Elementary | 2642 Olive St. | Huntington Park | California | KG-5 | 90255 |
Viết bình luận