Số Zip 5: 90220 - COMPTON, RANCHO DOMINGUEZ, CA
Mã ZIP code 90220 là mã bưu chính năm COMPTON, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90220. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90220. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90220, v.v.
Mã Bưu 90220 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90220 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | COMPTON | 90220 |
CA - California | Los Angeles County | RANCHO DOMINGUEZ | 90220 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 90220 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 90220 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
90220 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90220 là gì? Mã ZIP 90220 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90220. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
90220-1000 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) ROSECRANS AVE, RANCHO DOMINGUEZ, CA |
90220-1001 | 1540 (From 1540 To 1598 Even) ROSECRANS AVE, COMPTON, CA |
90220-1002 | 1541 (From 1541 To 1599 Odd) ROSECRANS AVE, COMPTON, CA |
90220-1003 | 1800 (From 1800 To 1898 Even) ROSECRANS AVE, COMPTON, CA |
90220-1004 | 1600 (From 1600 To 1698 Even) ROSECRANS AVE, COMPTON, CA |
90220-1005 | 1601 (From 1601 To 1699 Odd) ROSECRANS AVE, COMPTON, CA |
90220-1006 | 1700 (From 1700 To 1798 Even) ROSECRANS AVE, COMPTON, CA |
90220-1007 | 1701 (From 1701 To 1799 Odd) ROSECRANS AVE, COMPTON, CA |
90220-1008 | 1016 (From 1016 To 1098 Even) ROSECRANS AVE, RANCHO DOMINGUEZ, CA |
90220-1009 | 1801 (From 1801 To 1899 Odd) ROSECRANS AVE, COMPTON, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 90220
HUB CITY là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90220. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HUB CITY.
-
HUB CITY Bưu điện
ĐịA Chỉ 101 S WILLOWBROOK AVE, COMPTON, CA, 90220-9998
điện thoại 310-638-3161
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 90220 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90220
Mã Bưu 90220 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ COMPTON, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 90220 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 90747, 90746, 90223, 90224, và 90221, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90220 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
90747 | 2.059 |
90746 | 2.181 |
90223 | 3.064 |
90224 | 3.064 |
90221 | 3.695 |
90248 | 4.203 |
90222 | 4.34 |
90895 | 4.394 |
90059 | 5.105 |
90745 | 5.689 |
90247 | 5.826 |
90061 | 5.929 |
90805 | 6.009 |
90749 | 6.096 |
90810 | 6.522 |
90262 | 6.596 |
90502 | 6.598 |
90723 | 7.486 |
90249 | 7.621 |
90807 | 7.808 |
90002 | 8.253 |
90501 | 8.375 |
90504 | 8.378 |
90280 | 8.467 |
90506 | 8.528 |
90712 | 9.332 |
90806 | 9.379 |
90044 | 9.901 |
90710 | 10.013 |
90507 | 10.167 |
90508 | 10.167 |
90509 | 10.167 |
90510 | 10.167 |
90711 | 10.212 |
90714 | 10.212 |
90003 | 10.369 |
90755 | 10.398 |
90706 | 10.433 |
90250 | 10.565 |
90303 | 10.644 |
90260 | 10.75 |
90047 | 10.758 |
90748 | 10.759 |
90242 | 10.819 |
90744 | 10.837 |
90001 | 10.997 |
90503 | 11.092 |
90251 | 11.229 |
90813 | 11.355 |
90707 | 11.542 |
90255 | 11.696 |
90717 | 11.779 |
90278 | 12.135 |
90834 | 12.171 |
90835 | 12.331 |
90239 | 12.394 |
90713 | 12.46 |
90305 | 12.607 |
90261 | 12.785 |
90241 | 12.807 |
90833 | 12.939 |
90899 | 12.94 |
90304 | 12.962 |
90505 | 12.964 |
90801 | 12.981 |
90809 | 12.981 |
90832 | 12.981 |
90842 | 12.981 |
90844 | 12.981 |
90846 | 12.981 |
90847 | 12.981 |
90848 | 12.981 |
90853 | 12.981 |
90831 | 12.993 |
90202 | 13.007 |
90808 | 13.132 |
90201 | 13.135 |
90804 | 13.266 |
90270 | 13.56 |
90311 | 13.998 |
90306 | 14.12 |
90307 | 14.12 |
90308 | 14.12 |
90309 | 14.12 |
90310 | 14.12 |
90312 | 14.12 |
90058 | 14.362 |
90240 | 14.422 |
90277 | 14.43 |
90301 | 14.496 |
90254 | 14.506 |
90802 | 14.53 |
90702 | 14.671 |
90814 | 14.725 |
90815 | 14.793 |
90701 | 14.88 |
90266 | 14.889 |
90267 | 14.959 |
90037 | 14.961 |
90731 | 15.013 |
90302 | 15.098 |
90011 | 15.104 |
90651 | 15.117 |
90652 | 15.117 |
90043 | 15.23 |
90822 | 15.374 |
90715 | 15.465 |
90840 | 15.536 |
90040 | 15.571 |
90650 | 15.67 |
90062 | 15.676 |
90245 | 15.77 |
90732 | 15.816 |
90703 | 15.94 |
90091 | 16.104 |
90733 | 16.199 |
90734 | 16.199 |
90716 | 16.267 |
90023 | 16.274 |
90803 | 16.428 |
90671 | 16.52 |
90274 | 16.595 |
90089 | 16.93 |
90275 | 16.989 |
90021 | 17.24 |
90007 | 17.313 |
90045 | 17.362 |
90721 | 17.589 |
90008 | 17.597 |
90670 | 17.764 |
90661 | 18.023 |
90662 | 18.023 |
90056 | 18.143 |
90018 | 18.382 |
90623 | 18.437 |
90015 | 18.586 |
90720 | 18.602 |
90014 | 18.739 |
90610 | 18.92 |
90660 | 18.924 |
90013 | 19 |
90022 | 19.075 |
90640 | 19.253 |
90063 | 19.432 |
90033 | 19.637 |
90009 | 19.731 |
90030 | 19.731 |
90050 | 19.731 |
90051 | 19.731 |
90052 | 19.731 |
90053 | 19.731 |
90054 | 19.731 |
90055 | 19.731 |
90060 | 19.731 |
90072 | 19.731 |
90074 | 19.731 |
90075 | 19.731 |
90076 | 19.731 |
90078 | 19.731 |
90080 | 19.731 |
90081 | 19.731 |
90082 | 19.731 |
90083 | 19.731 |
90086 | 19.731 |
90087 | 19.731 |
90088 | 19.731 |
90093 | 19.731 |
90006 | 19.798 |
90071 | 19.804 |
90079 | 19.808 |
90094 | 19.81 |
90630 | 19.853 |
90230 | 19.895 |
90017 | 19.927 |
90740 | 19.952 |
90293 | 20.12 |
90606 | 20.156 |
90016 | 20.27 |
90189 | 20.419 |
90070 | 20.563 |
90296 | 20.57 |
90099 | 20.579 |
90057 | 21.114 |
90639 | 21.135 |
90012 | 21.216 |
90019 | 21.366 |
90232 | 21.383 |
90005 | 21.433 |
91754 | 21.556 |
90231 | 21.668 |
90233 | 21.668 |
90637 | 21.715 |
90743 | 21.747 |
90295 | 21.782 |
90638 | 21.784 |
90620 | 21.864 |
90010 | 21.974 |
90090 | 22.012 |
90602 | 22.053 |
90292 | 22.093 |
90020 | 22.253 |
92845 | 22.279 |
90605 | 22.321 |
90604 | 22.359 |
90026 | 22.476 |
90622 | 22.516 |
90624 | 22.516 |
90607 | 22.534 |
90608 | 22.534 |
90609 | 22.534 |
90066 | 22.543 |
90034 | 22.582 |
90096 | 22.623 |
90031 | 22.825 |
90621 | 22.843 |
91755 | 22.992 |
90004 | 23.302 |
90742 | 23.52 |
91756 | 23.6 |
90035 | 23.811 |
90032 | 23.847 |
90294 | 23.952 |
90036 | 24.003 |
91803 | 24.055 |
90603 | 24.11 |
90680 | 24.124 |
92649 | 24.23 |
90029 | 24.378 |
90601 | 24.438 |
90291 | 24.499 |
90211 | 24.783 |
90064 | 24.987 |
Thư viện trong Mã ZIP 90220
-
COMPTON LIBRARY
điện thoại: (310) 637-0202ĐịA Chỉ: 240 WEST COMPTON BLVD., COMPTON CA 90220, USA
Trường học trong Mã ZIP 90220
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90220 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Anderson Elementary | 2210 E. 130th St. | Compton | California | KG-5 | 90220 |
Bunche Middle | 12338 Mona Blvd. | Compton | California | 5-8 | 90220 |
Bursch Elementary | 2505 W. 156th St. | Compton | California | KG-5 | 90220 |
Caldwell Street Elementary | 2300 W. Caldwell St. | Compton | California | KG-5 | 90220 |
Compton Community Day High | 1104 E. 148th St.,Bugalow M6 | Compton | California | 9-12 | 90220 |
Compton Community Day Middle | 1104 E. 148th St.,Bungalow M6 | Compton | California | 6-8 | 90220 |
Compton High | 601 S. Acacia St. | Compton | California | 9-12 | 90220 |
Davis Middle | 621 W. Poplar St. | Compton | California | 6-8 | 90220 |
Dickison Elementary | 905 N. Aranbe Ave. | Compton | California | KG-5 | 90220 |
Emerson Elementary | 1011 E. Caldwell St. | Compton | California | KG-5 | 90220 |
Viết bình luận