Số Zip 5: 90260 - LAWNDALE, CA
Mã ZIP code 90260 là mã bưu chính năm LAWNDALE, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90260. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90260. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90260, v.v.
Mã Bưu 90260 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90260 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | LAWNDALE | 90260 |
Mã zip cộng 4 cho 90260 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
90260 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90260 là gì? Mã ZIP 90260 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90260. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
90260-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 56), LAWNDALE, CA |
90260-0061 | PO BOX 61 (From 61 To 116), LAWNDALE, CA |
90260-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 176), LAWNDALE, CA |
90260-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 236), LAWNDALE, CA |
90260-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 296), LAWNDALE, CA |
90260-0301 | PO BOX 301 (From 301 To 360), LAWNDALE, CA |
90260-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 420), LAWNDALE, CA |
90260-0421 | PO BOX 421 (From 421 To 478), LAWNDALE, CA |
90260-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 534), LAWNDALE, CA |
90260-0541 | PO BOX 541 (From 541 To 594), LAWNDALE, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 90260
LAWNDALE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90260. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng LAWNDALE.
-
LAWNDALE Bưu điện
ĐịA Chỉ 4320 MARINE AVE, LAWNDALE, CA, 90260-9998
điện thoại 310-679-9804
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 90260 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90260
Mã Bưu 90260 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LAWNDALE, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 90260 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 90278, 90261, 90506, 90504, và 90250, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90260 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
90278 | 2.06 |
90261 | 2.116 |
90506 | 2.232 |
90504 | 2.819 |
90250 | 2.985 |
90251 | 3.289 |
90249 | 3.807 |
90266 | 4.147 |
90267 | 4.215 |
90254 | 4.559 |
90503 | 5.262 |
90304 | 5.272 |
90247 | 5.32 |
90245 | 5.462 |
90303 | 5.75 |
90507 | 5.972 |
90508 | 5.972 |
90509 | 5.972 |
90510 | 5.972 |
90248 | 6.552 |
90277 | 6.94 |
90501 | 7.485 |
90301 | 7.914 |
90311 | 8.194 |
90306 | 8.279 |
90307 | 8.279 |
90308 | 8.279 |
90309 | 8.279 |
90310 | 8.279 |
90312 | 8.279 |
90502 | 8.381 |
90305 | 8.408 |
90061 | 8.445 |
90047 | 8.485 |
90045 | 8.646 |
90505 | 9.292 |
90749 | 9.305 |
90044 | 9.416 |
90302 | 9.523 |
90747 | 9.549 |
90746 | 9.622 |
90293 | 10.187 |
90296 | 10.672 |
90220 | 10.75 |
90059 | 10.9 |
90043 | 11.046 |
90717 | 11.249 |
90745 | 11.283 |
90710 | 11.371 |
90094 | 11.382 |
90003 | 11.434 |
90222 | 11.525 |
90056 | 12.04 |
90002 | 12.271 |
90223 | 12.689 |
90224 | 12.689 |
90230 | 12.689 |
90274 | 12.781 |
90295 | 12.943 |
90292 | 13.011 |
90008 | 13.342 |
90062 | 13.634 |
90895 | 13.781 |
90001 | 13.857 |
90037 | 14.316 |
90275 | 14.319 |
90221 | 14.335 |
90066 | 14.405 |
90810 | 14.507 |
90262 | 14.758 |
90748 | 14.798 |
90294 | 14.933 |
90744 | 15.039 |
90232 | 15.088 |
90231 | 15.337 |
90233 | 15.337 |
90291 | 15.495 |
90016 | 15.77 |
90018 | 15.974 |
90732 | 16.097 |
90089 | 16.224 |
90034 | 16.301 |
90280 | 16.335 |
90011 | 16.336 |
90255 | 16.596 |
90805 | 16.734 |
90007 | 16.907 |
90405 | 17.266 |
90723 | 17.694 |
90731 | 17.699 |
90807 | 17.868 |
90733 | 17.907 |
90734 | 17.907 |
90064 | 17.936 |
90019 | 18.007 |
90058 | 18.386 |
90035 | 18.535 |
90813 | 18.64 |
90006 | 18.786 |
90806 | 18.793 |
90404 | 18.85 |
90015 | 18.927 |
90401 | 19.083 |
90822 | 19.097 |
90021 | 19.126 |
90834 | 19.22 |
90270 | 19.225 |
90406 | 19.252 |
90407 | 19.252 |
90408 | 19.252 |
90409 | 19.252 |
90410 | 19.252 |
90411 | 19.252 |
90025 | 19.354 |
90005 | 19.481 |
90835 | 19.493 |
90067 | 19.701 |
90755 | 19.763 |
90212 | 19.796 |
90014 | 19.804 |
90211 | 19.866 |
90712 | 19.948 |
90010 | 20.001 |
90201 | 20.02 |
90403 | 20.194 |
90017 | 20.257 |
90020 | 20.319 |
90036 | 20.386 |
90023 | 20.403 |
90242 | 20.447 |
90070 | 20.483 |
90801 | 20.505 |
90809 | 20.505 |
90832 | 20.505 |
90842 | 20.505 |
90844 | 20.505 |
90846 | 20.505 |
90847 | 20.505 |
90848 | 20.505 |
90853 | 20.505 |
90802 | 20.511 |
90899 | 20.517 |
90048 | 20.526 |
90013 | 20.546 |
90071 | 20.6 |
90202 | 20.779 |
90057 | 20.831 |
90711 | 20.934 |
90714 | 20.934 |
90706 | 20.991 |
90073 | 21.059 |
90024 | 21.116 |
90030 | 21.118 |
90050 | 21.118 |
90051 | 21.118 |
90052 | 21.118 |
90053 | 21.118 |
90054 | 21.118 |
90055 | 21.118 |
90060 | 21.118 |
90072 | 21.118 |
90074 | 21.118 |
90075 | 21.118 |
90076 | 21.118 |
90078 | 21.118 |
90080 | 21.118 |
90081 | 21.118 |
90082 | 21.118 |
90083 | 21.118 |
90086 | 21.118 |
90087 | 21.118 |
90088 | 21.118 |
90093 | 21.118 |
90209 | 21.136 |
90213 | 21.136 |
90009 | 21.136 |
90084 | 21.159 |
90402 | 21.263 |
90079 | 21.286 |
90004 | 21.419 |
90189 | 21.505 |
90239 | 21.529 |
90099 | 21.587 |
90833 | 21.763 |
90831 | 21.938 |
90095 | 21.973 |
90241 | 22.059 |
90707 | 22.185 |
90040 | 22.255 |
90033 | 22.476 |
90012 | 22.523 |
90804 | 22.53 |
90091 | 22.538 |
90038 | 22.624 |
90026 | 22.721 |
90090 | 23.025 |
90069 | 23.136 |
90713 | 23.186 |
90240 | 23.208 |
90029 | 23.272 |
90063 | 23.363 |
90814 | 23.638 |
90808 | 23.661 |
90028 | 23.774 |
90046 | 24.509 |
90210 | 24.654 |
90022 | 24.654 |
90815 | 24.674 |
90031 | 24.86 |
Thư viện trong Mã ZIP 90260
-
LAWNDALE LIBRARY
điện thoại: (310) 676-0177ĐịA Chỉ: 14615 BURIN AVE., LAWNDALE CA 90260, USA
Trường học trong Mã ZIP 90260
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90260 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Addams (jane) Elementary | 4161 W. 147th St. | Lawndale | California | KG-6 | 90260 |
Anderson (william) Elementary | 4161 W. 147th St. | Lawndale | California | KG-6 | 90260 |
Green (william) Elementary | 4161 W. 147th St. | Lawndale | California | KG-6 | 90260 |
Lawndale High | 14901 S. Inglewood Ave. | Lawndale | California | 9-12 | 90260 |
Leuzinger High | 4118 W. Rosecrans Ave. | Lawndale | California | 9-12 | 90260 |
Lloyde (r. K.) High (cont.) | 4951 Marine Ave. | Lawndale | California | 9-12 | 90260 |
Mitchell (billy) Elementary | 4161 W. 147th St. | Lawndale | California | KG-6 | 90260 |
Rogers (will) Middle | 4161 W. 147th St. | Lawndale | California | 7-8 | 90260 |
Roosevelt (f.d.) Elementary | 4161 W. 147th St. | Lawndale | California | KG-6 | 90260 |
Southwest Community Day | 14609 Grevillea Ave. | Lawndale | California | 5-12 | 90260 |
Viết bình luận