You are here

Số Zip 5: 90049 - LOS ANGELES, CA

Mã ZIP code 90049 là mã bưu chính năm LOS ANGELES, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90049. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90049. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90049, v.v.

Mã Bưu 90049 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90049 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyLOS ANGELES90049

Mã zip cộng 4 cho 90049 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90049 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90049 là gì? Mã ZIP 90049 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90049. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90049-0001 PO BOX 490001 (From 490001 To 490002), LOS ANGELES, CA
90049-0003 PO BOX 490756, LOS ANGELES, CA
90049-0004 PO BOX 490819, LOS ANGELES, CA
90049-0005 PO BOX 490005 (From 490005 To 490025), LOS ANGELES, CA
90049-0051 PO BOX 490051, LOS ANGELES, CA
90049-0160 PO BOX 49160 (From 49160 To 49177), LOS ANGELES, CA
90049-0178 PO BOX 49178 (From 49178 To 49179), LOS ANGELES, CA
90049-0180 PO BOX 49180 (From 49180 To 49207), LOS ANGELES, CA
90049-0208 PO BOX 49208 (From 49208 To 49209), LOS ANGELES, CA
90049-0210 PO BOX 49210 (From 49210 To 49233), LOS ANGELES, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90049 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 90049

img_house_features

BARRINGTON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90049. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BARRINGTON.

  • BARRINGTON Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 200 S BARRINGTON AVE, LOS ANGELES, CA, 90049-9998

    điện thoại 310-476-0486

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90049

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90049 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90049

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90049

img_postcode

Mã ZIP code 90049 có 6,626 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90049.

ZIP Code:90049

Mã Bưu 90049 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90049 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS ANGELES, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90049 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90077, 90095, 90073, 90084, và 90024, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90049 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
900773.768
900954.489
900734.547
900844.662
900245.501
902725.536
904025.86
900256.15
904036.22
904046.797
902106.898
914036.901
914957.297
904067.447
904077.447
904087.447
904097.447
904107.447
904117.447
914367.545
900677.57
900647.817
904017.923
914138.088
914168.188
914268.188
902098.314
902138.314
902128.435
914238.526
904058.55
913168.827
913569.329
900699.938
9021110.152
9003510.236
9003410.368
9141110.476
9004810.478
9029110.512
9160410.684
9006610.886
9029410.998
9029011.162
9023111.212
9023311.212
9004611.251
9135711.388
9023211.495
9140111.64
9140411.784
9140711.784
9140811.784
9140911.784
9141011.784
9147011.784
9148211.784
9149611.784
9149911.784
9160711.889
9140612.226
9029512.56
9029212.716
9136412.731
9003612.83
9023013
9160213.265
9133713.513
9140513.567
9138513.574
9133513.606
9001613.626
9160813.712
9137113.722
9009413.91
9160313.939
9160913.939
9161013.939
9161113.939
9161213.939
9161413.939
9161513.939
9161613.939
9161713.939
9161813.939
9136514.116
9160114.247
9160614.34
9001914.353
9026414.558
9005614.669
9003814.861
9002814.895
9006814.898
9136715.306
9152215.57
9139615.767
9029615.841
9141215.849
9000815.852
9137215.876
9130615.995
9160516.1
9130316.182
9152316.187
9029316.268
9130516.276
9130816.276
9130916.276
9140216.371
9132716.408
9132816.408
9132916.408
9000416.41
9001016.452
9002016.467
9150516.49
9132516.579
9000516.613
9004516.645
9130216.713
9152116.956
9134317.035
9001817.058
9030217.705
9133017.803
9004317.845
9132418.009
9002918.046
9150618.061
9135318.273
9030118.451
9000618.586
9030618.711
9030718.711
9030818.711
9030918.711
9031018.711
9031218.711
9031118.833
9006218.872
9002718.943
9134619.165
9139519.165
9150219.329
9150319.64
9150719.64
9150819.64
9151019.64
9152619.64
9005719.745
9150419.777
9008919.794
9133120.024
9000720.092
9139420.104
9007020.153
9030520.219
9120120.452
9133320.458
9024520.492
9030420.568
9003720.585
9130420.661
9139320.812
9134520.843
9002620.867
9026320.898
9135220.907
9001720.941
9001521.037
9150121.114
9120421.522
9131321.683
9007121.816
9120321.819
9003921.832
9004722.198
9134122.245
9009922.276
9030322.286
9001422.297
9121022.308
9130722.35
9018922.416
9120922.454
9122122.454
9122222.454
9122422.454
9122522.454
9122622.454
9009022.46
9120222.473
9132622.563
9025122.726
9001122.834
9134022.931
9003022.949
9005022.949
9005122.949
9005222.949
9005322.949
9005422.949
9005522.949
9006022.949
9007222.949
9007422.949
9007522.949
9007622.949
9007822.949
9008022.949
9008122.949
9008222.949
9008322.949
9008622.949
9008722.949
9008822.949
9009322.949
9001222.965
9000922.986
9007923.136
9134423.186
9001323.196
9026723.292
9026623.357
9120523.371
9025023.386
9004423.416
9026123.622
9002123.721
9120723.971
9000324.033
9006524.101
9131124.425
9139224.908
9003124.926
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 90049

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90049 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
BRENTWOOD HISTORICAL SOCIETY11820 SAN VICENTE BLVDLOS ANGELES CA90049
TEXTILE MUSEUM OF SOUTHERN CALIFORNIAPO BOX 49160LOS ANGELES CA90049
NOAH'S ARK AT THE SKIRBALL2701 NORTH SEPULVEDA BOULEVARDLOS ANGELES CA90049(310) 440-4526

Thư viện trong Mã ZIP 90049

img_library
DONALD BRUCE KAUFMAN BRENTWOOD BRANCH là số library duy nhất trong Mã ZIP 90049. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về DONALD BRUCE KAUFMAN BRENTWOOD BRANCH.

Trường học trong Mã ZIP 90049

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90049 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Brentwood Science 740 Gretna Green WayLos Angeles CaliforniaKG-590049
Community Magnet School 11301 Bellagio RoadLos Angeles CaliforniaKG-590049
Số Zip 5: 90049 - LOS ANGELES

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận