Số Zip 5: 90301 - INGLEWOOD, CA
Mã ZIP code 90301 là mã bưu chính năm INGLEWOOD, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90301. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90301. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90301, v.v.
Mã Bưu 90301 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90301 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | INGLEWOOD | 90301 |
Mã zip cộng 4 cho 90301 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
90301 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90301 là gì? Mã ZIP 90301 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90301. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
90301-0300 | 819 (From 819 To 821 Odd) GREVILLEA AVE, INGLEWOOD, CA |
90301-0300 | 821 1/2 GREVILLEA AVE, INGLEWOOD, CA |
90301-0301 | 819 GREVILLEA AVE, INGLEWOOD, CA |
90301-0302 | 819 GREVILLEA AVE APT A (From A To B Both of Odd and Even), INGLEWOOD, CA |
90301-0303 | 819 GREVILLEA AVE APT C (From C To D Both of Odd and Even), INGLEWOOD, CA |
90301-0304 | 819 GREVILLEA AVE APT E (From E To G Both of Odd and Even), INGLEWOOD, CA |
90301-0305 | 811 GREVILLEA AVE APT 1 (From 1 To 3 Both of Odd and Even), INGLEWOOD, CA |
90301-0306 | 811 GREVILLEA AVE APT 4 (From 4 To 5 Both of Odd and Even), INGLEWOOD, CA |
90301-0307 | 811 GREVILLEA AVE APT 6 (From 6 To 9 Both of Odd and Even), INGLEWOOD, CA |
90301-0308 | 820 WALNUT ST, INGLEWOOD, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 90301
HILLCREST INGLEWOOD là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90301. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HILLCREST INGLEWOOD.
-
HILLCREST INGLEWOOD Bưu điện
ĐịA Chỉ 300 E HILLCREST BLVD, INGLEWOOD, CA, 90301-9998
điện thoại 310-674-2605
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 90301 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90301
Mã Bưu 90301 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ INGLEWOOD, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 90301 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 90306, 90307, 90308, 90309, và 90310, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90301 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
90306 | 0.91 |
90307 | 0.91 |
90308 | 0.91 |
90309 | 0.91 |
90310 | 0.91 |
90312 | 0.91 |
90311 | 0.956 |
90302 | 1.762 |
90304 | 2.649 |
90305 | 2.809 |
90043 | 3.707 |
90045 | 3.778 |
90303 | 3.862 |
90056 | 4.199 |
90251 | 4.728 |
90047 | 4.826 |
90250 | 5.278 |
90230 | 5.453 |
90094 | 5.525 |
90008 | 5.597 |
90245 | 6.148 |
90044 | 6.43 |
90062 | 6.937 |
90261 | 7.161 |
90232 | 7.411 |
90293 | 7.519 |
90295 | 7.592 |
90249 | 7.674 |
90231 | 7.681 |
90233 | 7.681 |
90296 | 7.797 |
90016 | 7.877 |
90260 | 7.914 |
90292 | 8.054 |
90066 | 8.063 |
90003 | 8.114 |
90037 | 8.346 |
90267 | 8.484 |
90266 | 8.496 |
90034 | 8.652 |
90018 | 8.668 |
90506 | 8.78 |
90061 | 9.1 |
90247 | 9.124 |
90278 | 9.391 |
90294 | 9.75 |
90089 | 9.765 |
90504 | 9.938 |
90019 | 10.242 |
90291 | 10.264 |
90007 | 10.496 |
90001 | 10.609 |
90035 | 10.672 |
90002 | 10.702 |
90064 | 10.708 |
90254 | 10.935 |
90248 | 11.065 |
90011 | 11.077 |
90059 | 11.516 |
90405 | 11.52 |
90006 | 11.805 |
90211 | 11.973 |
90212 | 12.04 |
90005 | 12.055 |
90067 | 12.083 |
90025 | 12.311 |
90036 | 12.52 |
90010 | 12.537 |
90048 | 12.618 |
90015 | 12.625 |
90222 | 12.638 |
90404 | 12.741 |
90020 | 12.849 |
90503 | 13.176 |
90209 | 13.327 |
90213 | 13.327 |
90024 | 13.71 |
90021 | 13.712 |
90406 | 13.744 |
90407 | 13.744 |
90408 | 13.744 |
90409 | 13.744 |
90410 | 13.744 |
90411 | 13.744 |
90401 | 13.765 |
90070 | 13.776 |
90017 | 13.782 |
90014 | 13.791 |
90507 | 13.822 |
90508 | 13.822 |
90509 | 13.822 |
90510 | 13.822 |
90255 | 13.861 |
90004 | 13.912 |
90073 | 13.977 |
90084 | 13.986 |
90057 | 13.995 |
90071 | 14.335 |
90747 | 14.361 |
90403 | 14.376 |
90277 | 14.409 |
90220 | 14.496 |
90746 | 14.514 |
90058 | 14.557 |
90095 | 14.651 |
90013 | 14.712 |
90223 | 14.857 |
90224 | 14.857 |
90038 | 14.903 |
90501 | 14.933 |
90262 | 15.071 |
90030 | 15.12 |
90050 | 15.12 |
90051 | 15.12 |
90052 | 15.12 |
90053 | 15.12 |
90054 | 15.12 |
90055 | 15.12 |
90060 | 15.12 |
90072 | 15.12 |
90074 | 15.12 |
90075 | 15.12 |
90076 | 15.12 |
90078 | 15.12 |
90080 | 15.12 |
90081 | 15.12 |
90082 | 15.12 |
90083 | 15.12 |
90086 | 15.12 |
90087 | 15.12 |
90088 | 15.12 |
90093 | 15.12 |
90009 | 15.147 |
90069 | 15.232 |
90502 | 15.248 |
90189 | 15.296 |
90079 | 15.321 |
90099 | 15.329 |
90402 | 15.558 |
90749 | 15.932 |
90029 | 15.937 |
90280 | 15.938 |
90026 | 15.975 |
90028 | 16.034 |
90023 | 16.253 |
90012 | 16.331 |
90270 | 16.41 |
90046 | 16.597 |
90090 | 16.632 |
90210 | 16.9 |
90221 | 17.164 |
90033 | 17.177 |
90505 | 17.205 |
90745 | 17.499 |
90201 | 17.993 |
90077 | 18.14 |
90049 | 18.451 |
90895 | 18.644 |
90063 | 18.655 |
90710 | 18.827 |
90031 | 18.853 |
90717 | 19.015 |
90096 | 19.232 |
90068 | 19.245 |
90723 | 19.281 |
90202 | 19.355 |
90040 | 19.699 |
90091 | 19.744 |
91608 | 19.974 |
90027 | 20.036 |
90805 | 20.074 |
90810 | 20.158 |
91604 | 20.317 |
90039 | 20.55 |
90274 | 20.619 |
90242 | 20.899 |
90022 | 20.941 |
90065 | 20.989 |
90239 | 21.287 |
91522 | 21.292 |
91602 | 21.318 |
91204 | 21.493 |
90272 | 21.769 |
90241 | 21.876 |
90748 | 21.883 |
90032 | 21.905 |
91423 | 21.92 |
91523 | 22.004 |
90744 | 22.095 |
90275 | 22.214 |
90807 | 22.304 |
91754 | 22.327 |
91521 | 22.356 |
90240 | 22.392 |
91205 | 22.522 |
91209 | 22.773 |
91221 | 22.773 |
91222 | 22.773 |
91224 | 22.773 |
91225 | 22.773 |
91226 | 22.773 |
90706 | 22.845 |
91210 | 22.863 |
91413 | 22.921 |
91403 | 22.985 |
91495 | 23.141 |
91607 | 23.287 |
90042 | 23.306 |
91203 | 23.384 |
91601 | 23.417 |
90712 | 23.512 |
90806 | 23.794 |
91393 | 23.814 |
91603 | 23.863 |
91609 | 23.863 |
91610 | 23.863 |
91611 | 23.863 |
91612 | 23.863 |
91614 | 23.863 |
91615 | 23.863 |
91616 | 23.863 |
91617 | 23.863 |
91618 | 23.863 |
90732 | 23.925 |
91803 | 23.93 |
91506 | 24.019 |
90711 | 24.067 |
90714 | 24.067 |
90640 | 24.079 |
90707 | 24.194 |
90041 | 24.29 |
91505 | 24.501 |
91201 | 24.584 |
90661 | 24.674 |
90662 | 24.674 |
90755 | 24.815 |
90813 | 24.826 |
91502 | 24.838 |
91756 | 24.979 |
trường đại học trong Mã ZIP 90301
Bệnh viện trong Mã ZIP 90301
-
CENTINELA HOSPITAL MEDICAL CENTER
điện thoại: (310) 673-4660Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 555 EAST HARDY STREET, INGLEWOOD CA 90301, USA
Thư viện trong Mã ZIP 90301
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90301 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
INGLEWOOD PUBLIC LIBRARY | 101 W. MANCHESTER BLVD. | INGLEWOOD | CA | 90301 | (310) 412-5397 |
INGLEWOOD PUBLIC LIBRARY | 101 W. MANCHESTER BLVD. | INGLEWOOD | CA | 90301 | (310) 412-5380 |
Trường học trong Mã ZIP 90301
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90301 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Animo Inglewood Charter High | 304 East Spruce Street | Inglewood | California | 9-12 | 90301 |
Animo Leadership High | 1155 Arbor Vitae St. | Inglewood | California | 9-12 | 90301 |
Crozier (george W.) Junior High | 151 N. Grevillea Ave. | Inglewood | California | 6-8 | 90301 |
Hillcrest High (cont.) | 441 W. Hillcrest Blvd. | Inglewood | California | 9-12 | 90301 |
Hudnall (claude) Elementary | 331 W. Olive St. | Inglewood | California | KG-6 | 90301 |
Inglewood High | 231 S. Grevillea Ave. | Inglewood | California | 9-12 | 90301 |
Kelso (william H.) Elementary | 809 E. Kelso St. | Inglewood | California | KG-6 | 90301 |
Oak Street Elementary | 633 S. Oak St. | Inglewood | California | KG-6 | 90301 |
Payne (buelah) Elementary | 215 W. 94th St. | Inglewood | California | KG-6 | 90301 |
Viết bình luận