You are here

Số Zip 5: 91341 - SAN FERNANDO, CA

Mã ZIP code 91341 là mã bưu chính năm SAN FERNANDO, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91341. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91341. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91341, v.v.

Mã Bưu 91341 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91341 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountySAN FERNANDO91341

Mã zip cộng 4 cho 91341 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

91341 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91341 là gì? Mã ZIP 91341 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91341. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
91341-0001 PO BOX 1 (From 1 To 151), SAN FERNANDO, CA
91341-0161 PO BOX 161 (From 161 To 311), SAN FERNANDO, CA
91341-0321 PO BOX 321 (From 321 To 471), SAN FERNANDO, CA
91341-0481 PO BOX 481 (From 481 To 632), SAN FERNANDO, CA
91341-0641 PO BOX 641 (From 641 To 792), SAN FERNANDO, CA
91341-0801 PO BOX 801 (From 801 To 952), SAN FERNANDO, CA
91341-0961 PO BOX 961 (From 961 To 1112), SAN FERNANDO, CA
91341-1121 PO BOX 1121 (From 1121 To 1272), SAN FERNANDO, CA
91341-7000 308 MACLAY AVE, SAN FERNANDO, CA
91341-7001 308 MACLAY AVE, SAN FERNANDO, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91341 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 91341

Mỗi chữ số của Mã ZIP 91341 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 91341

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91341

img_postcode

Mã ZIP code 91341 có 68 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 91341.

ZIP Code:91341

Mã Bưu 91341 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 91341 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SAN FERNANDO, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 91341 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91340, 91345, 91333, 91392, và 91331, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91341 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
913400.755
913452.079
913332.382
913923.022
913313.336
913463.736
913953.736
914025.925
913435.954
914126.411
913446.521
913947.952
914058.829
913219.031
916059.153
913259.218
913309.264
913539.548
9135210.284
9140410.608
9140710.608
9140810.608
9140910.608
9141010.608
9147010.608
9148210.608
9149610.608
9149910.608
9132710.75
9132810.75
9132910.75
9140610.764
9132610.953
9104011.399
9140111.423
9160611.461
9132411.631
9141111.778
9133712.68
9104112.692
9138512.961
9133513.036
9160313.4
9160913.4
9161013.4
9161113.4
9161213.4
9161413.4
9161513.4
9161613.4
9161713.4
9161813.4
9160713.465
9150413.507
9138213.65
9160114.101
9150514.237
9132214.244
9104314.249
9131114.509
9141314.584
9134214.623
9141614.797
9142614.797
9130614.903
9149515.025
9139615.026
9142315.078
9131615.146
9131315.169
9143615.284
9150115.361
9140315.386
9138615.426
9135716.044
9160216.124
9138716.128
9150616.322
9150316.423
9150716.423
9150816.423
9151016.423
9152616.423
9160416.466
9150216.607
9133417.003
9137117.006
9135117.068
9135017.084
9152317.155
9130517.185
9130817.185
9130917.185
9135617.266
9152117.373
9152217.532
9130317.726
9160817.873
9120118.257
9121418.615
9130418.637
9104218.688
9138018.747
9138119.133
9006819.39
9120719.547
9139319.658
9136519.875
9104619.958
9120819.977
9007719.988
9021019.999
9120220.148
9136720.178
9004620.459
9136420.546
9138320.548
9102020.68
9120321.427
9102121.459
9006921.551
9135421.732
9135521.878
9002721.955
9004922.245
9121022.658
9002822.709
9306322.94
9120922.949
9122122.949
9122222.949
9122422.949
9122522.949
9122622.949
9137222.978
9120423.232
9101223.28
9020923.437
9021323.437
9009523.473
9130723.651
9003823.768
9120623.949
9002424.069
9004824.161
9120524.431
9008424.523
9003924.634
9021124.749
9027224.788
9021224.805
9007324.813
9003624.887
img_return_top
Số Zip 5: 91341 - SAN FERNANDO

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận