Số Zip 5: 91343 - NORTH HILLS, NORTHRIDGE, CA
Mã ZIP code 91343 là mã bưu chính năm NORTH HILLS, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91343. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91343. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91343, v.v.
Mã Bưu 91343 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91343 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | NORTH HILLS | 91343 |
CA - California | Los Angeles County | NORTHRIDGE | 91343 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 91343 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 91343 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
91343 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91343 là gì? Mã ZIP 91343 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91343. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
91343-1001 | 10001 (From 10001 To 10099 Odd) FORBES AVE, NORTH HILLS, CA |
91343-1002 | 10000 (From 10000 To 10098 Even) FORBES AVE, NORTH HILLS, CA |
91343-1003 | 10100 (From 10100 To 10198 Even) FORBES AVE, NORTH HILLS, CA |
91343-1004 | 16801 (From 16801 To 16829 Odd) LASSEN ST, NORTH HILLS, CA |
91343-1006 | 16901 (From 16901 To 16999 Odd) LASSEN ST, NORTH HILLS, CA |
91343-1007 | 16900 (From 16900 To 16998 Even) LASSEN ST, NORTHRIDGE, CA |
91343-1008 | 16800 (From 16800 To 16898 Even) MAYALL ST, NORTH HILLS, CA |
91343-1009 | 16901 (From 16901 To 16999 Odd) MAYALL ST, NORTH HILLS, CA |
91343-1010 | 16900 (From 16900 To 16998 Even) MAYALL ST, NORTH HILLS, CA |
91343-1011 | 10001 (From 10001 To 10099 Odd) MCLENNAN AVE, NORTH HILLS, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 91343
NORTH HILLS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 91343. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng NORTH HILLS.
-
NORTH HILLS Bưu điện
ĐịA Chỉ 9134 SEPULVEDA BLVD, NORTH HILLS, CA, 91343-9998
điện thoại 818-830-5257
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 91343 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91343
Mã Bưu 91343 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NORTH HILLS, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 91343 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 91346, 91395, 91412, 91402, và 91325, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91343 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
91346 | 2.285 |
91395 | 2.285 |
91412 | 3.044 |
91402 | 3.223 |
91325 | 3.928 |
91345 | 4.074 |
91330 | 4.634 |
91406 | 4.985 |
91394 | 5.032 |
91405 | 5.047 |
91333 | 5.37 |
91327 | 5.507 |
91328 | 5.507 |
91329 | 5.507 |
91331 | 5.742 |
91341 | 5.954 |
91404 | 6.384 |
91407 | 6.384 |
91408 | 6.384 |
91409 | 6.384 |
91410 | 6.384 |
91470 | 6.384 |
91482 | 6.384 |
91496 | 6.384 |
91499 | 6.384 |
91340 | 6.71 |
91344 | 6.724 |
91337 | 6.834 |
91411 | 6.976 |
91324 | 7.024 |
91385 | 7.139 |
91335 | 7.222 |
91401 | 7.901 |
91392 | 8.075 |
91605 | 8.386 |
91326 | 8.716 |
91416 | 9.144 |
91426 | 9.144 |
91316 | 9.301 |
91306 | 9.581 |
91396 | 9.653 |
91436 | 9.698 |
91606 | 9.87 |
91357 | 10.116 |
91413 | 10.145 |
91495 | 10.182 |
91353 | 10.204 |
91403 | 10.459 |
91607 | 10.842 |
91423 | 11.145 |
91371 | 11.286 |
91356 | 11.316 |
91313 | 11.535 |
91603 | 11.769 |
91609 | 11.769 |
91610 | 11.769 |
91611 | 11.769 |
91612 | 11.769 |
91614 | 11.769 |
91615 | 11.769 |
91616 | 11.769 |
91617 | 11.769 |
91618 | 11.769 |
91305 | 11.853 |
91308 | 11.853 |
91309 | 11.853 |
91311 | 12.149 |
91352 | 12.242 |
91303 | 12.356 |
91601 | 12.628 |
91321 | 13.582 |
91604 | 13.648 |
91505 | 13.709 |
91365 | 14.159 |
91304 | 14.173 |
91602 | 14.246 |
91504 | 14.431 |
91367 | 14.586 |
91364 | 14.702 |
90077 | 15.356 |
91040 | 15.835 |
91608 | 16.075 |
90210 | 16.143 |
91506 | 16.189 |
91523 | 16.257 |
91382 | 16.327 |
91522 | 16.385 |
91041 | 16.449 |
91501 | 16.508 |
91521 | 16.719 |
91503 | 16.851 |
91507 | 16.851 |
91508 | 16.851 |
91510 | 16.851 |
91526 | 16.851 |
91502 | 16.894 |
91322 | 16.95 |
90049 | 17.035 |
91372 | 17.335 |
91043 | 17.514 |
90046 | 17.745 |
90068 | 17.841 |
90069 | 18.411 |
91201 | 18.673 |
91307 | 18.95 |
90095 | 18.969 |
90272 | 19.033 |
91381 | 19.462 |
90024 | 19.711 |
90209 | 19.749 |
90213 | 19.749 |
90084 | 19.939 |
91393 | 19.953 |
90073 | 20.165 |
93063 | 20.248 |
91342 | 20.277 |
91386 | 20.302 |
91334 | 20.47 |
90290 | 20.585 |
90028 | 20.766 |
91350 | 20.806 |
91202 | 20.889 |
91207 | 20.891 |
90048 | 20.901 |
90212 | 20.995 |
90067 | 21.017 |
90027 | 21.286 |
90211 | 21.34 |
91380 | 21.343 |
91214 | 21.345 |
91208 | 21.572 |
91387 | 21.579 |
90038 | 21.672 |
91302 | 21.697 |
91203 | 21.724 |
91351 | 21.727 |
90025 | 21.79 |
90036 | 22.11 |
91046 | 22.154 |
93064 | 22.314 |
90035 | 22.475 |
91042 | 22.734 |
90402 | 22.839 |
91210 | 22.875 |
90064 | 22.945 |
91020 | 22.945 |
91383 | 23.003 |
91204 | 23.108 |
91209 | 23.156 |
91221 | 23.156 |
91222 | 23.156 |
91224 | 23.156 |
91225 | 23.156 |
91226 | 23.156 |
90403 | 23.254 |
91355 | 23.477 |
91021 | 23.624 |
90404 | 23.636 |
90004 | 23.76 |
90029 | 23.788 |
93099 | 24.161 |
90039 | 24.341 |
90034 | 24.429 |
90406 | 24.48 |
90407 | 24.48 |
90408 | 24.48 |
90409 | 24.48 |
90410 | 24.48 |
90411 | 24.48 |
90020 | 24.584 |
91205 | 24.623 |
90019 | 24.719 |
91354 | 24.759 |
90010 | 24.791 |
90401 | 24.959 |
Thư viện trong Mã ZIP 91343
-
MID-VALLEY REGIONAL BRANCH
điện thoại: (818) 895-3650ĐịA Chỉ: 16244 NORDHOFF ST., NORTH HILLS CA 91343, USA
Trường học trong Mã ZIP 91343
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91343 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Einstein (albert) Continuation | 15938 Tupper St. | Sepulveda | California | 9-12 | 91343 |
Gledhill Street Elementary | 16030 Gledhill St. | Sepulveda | California | KG-5 | 91343 |
Langdon Avenue Elementary | 8817 Langdon Ave. | Sepulveda | California | KG-6 | 91343 |
Lassen Elementary | 15017 Superior St. | Sepulveda | California | KG-6 | 91343 |
Mayall Street Elementary | 16701 Mayall St. | Sepulveda | California | KG-5 | 91343 |
Monroe (james) High | 9229 Haskell Ave. | Sepulveda | California | 9-12 | 91343 |
Noble Avenue Elementary | 8329 Noble Ave. | North Hills | California | KG-6 | 91343 |
Parthenia Street Elementary | 16825 Napa St. | Sepulveda | California | KG-6 | 91343 |
Plummer Elementary | 9340 Noble Ave. | Sepulveda | California | KG-6 | 91343 |
Sepulveda (francisco) Middle | 15330 Plummer St. | Sepulveda | California | 6-8 | 91343 |
Viết bình luận