You are here

Số Zip 5: 91395 - MISSION HILLS, CA

Mã ZIP code 91395 là mã bưu chính năm MISSION HILLS, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91395. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91395. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91395, v.v.

Mã Bưu 91395 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91395 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyMISSION HILLS91395

Mã zip cộng 4 cho 91395 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

91395 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91395 là gì? Mã ZIP 91395 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91395. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
91395-0001 PO BOX 950001 (From 950001 To 950118), MISSION HILLS, CA
91395-0121 PO BOX 950121 (From 950121 To 950238), MISSION HILLS, CA
91395-0241 PO BOX 950241 (From 950241 To 950358), MISSION HILLS, CA
91395-0362 PO BOX 950362 (From 950362 To 950478), MISSION HILLS, CA
91395-0483 PO BOX 950483 (From 950483 To 950598), MISSION HILLS, CA
91395-0601 PO BOX 950601 (From 950601 To 950718), MISSION HILLS, CA
91395-0721 PO BOX 950721 (From 950721 To 950835), MISSION HILLS, CA
91395-0841 PO BOX 950841 (From 950841 To 950957), MISSION HILLS, CA
91395-0961 PO BOX 950961 (From 950961 To 951078), MISSION HILLS, CA
91395-7000 15305 DEVONSHIRE ST, MISSION HILLS, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91395 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 91395

Mỗi chữ số của Mã ZIP 91395 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 91395

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91395

img_postcode

Mã ZIP code 91395 có 85 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 91395.

ZIP Code:91395

Mã Bưu 91395 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 91395 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MISSION HILLS, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 91395 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91345, 91343, 91333, 91341, và 91402, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91395 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
913451.79
913432.285
913333.719
913413.736
914023.774
914123.968
913314.395
913404.488
913945.207
913445.563
913255.582
913925.814
913305.845
914056.426
913277.155
913287.155
913297.155
914067.247
914048.032
914078.032
914088.032
914098.032
914108.032
914708.032
914828.032
914968.032
914998.032
913248.29
916058.622
913268.769
914118.889
913378.945
913859.229
914019.292
913359.305
913539.96
9160610.517
9130611.32
9141611.385
9142611.385
9139611.425
9132111.466
9135211.576
9131611.583
9143611.921
9160711.942
9141311.961
9149512.153
9135712.312
9131312.351
9131112.363
9140312.463
9160312.491
9160912.491
9161012.491
9161112.491
9161212.491
9161412.491
9161512.491
9161612.491
9161712.491
9161812.491
9142312.776
9137113.3
9160113.307
9135613.582
9130513.609
9130813.609
9130913.609
9150514.04
9130314.138
9150414.215
9104014.31
9138214.726
9160414.878
9160215.117
9104115.191
9132215.348
9130415.449
9136516.173
9150116.245
9150616.413
9104316.457
9136716.515
9152316.779
9136416.814
9150316.87
9150716.87
9150816.87
9151016.87
9152616.87
9160816.943
9150216.968
9152217.005
9152117.153
9007717.287
9021017.797
9138618.157
9134218.258
9006818.635
9138118.691
9120118.722
9135018.947
9004618.983
9004919.165
9137219.301
9138719.328
9133419.364
9135119.634
9006919.815
9138019.817
9139320.063
9130720.377
9121420.533
9120720.608
9306320.715
9120220.838
9009520.871
9120821.199
9027221.306
9020921.364
9021321.364
9104221.414
9138321.534
9104621.554
9002421.565
9002821.738
9002721.778
9120321.851
9008421.872
9007322.12
9135522.292
9102022.325
9004822.366
9021222.661
9003822.709
9006722.763
9029022.837
9021122.862
9121023.042
9102123.048
9135423.123
9120923.329
9122123.329
9122223.329
9122423.329
9122523.329
9122623.329
9003623.404
9120423.407
9306423.475
9002523.715
9130223.759
9003524.059
9002924.601
9003924.714
9000424.769
9006424.798
9120524.813
9309924.848
9120624.948
9101224.987
9040224.995
img_return_top
Số Zip 5: 91395 - MISSION HILLS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận