Thành Phố: HUNTINGTON PARK, CA - Mã Bưu
HUNTINGTON PARK Mã ZIP là 90255. Trang này chứa danh sách HUNTINGTON PARK Mã ZIP gồm 9 chữ số, HUNTINGTON PARK dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HUNTINGTON PARK địa chỉ ngẫu nhiên.
HUNTINGTON PARK Mã Bưu
Mã zip của HUNTINGTON PARK, California là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho HUNTINGTON PARK.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
HUNTINGTON PARK | 90255 | 72,488 |
HUNTINGTON PARK Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho HUNTINGTON PARK, California là gì? Dưới đây là danh sách HUNTINGTON PARK ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | HUNTINGTON PARK ĐịA Chỉ |
---|---|
90255-2935 | 2657 (From 2657 To 2699 Odd) RANDOLPH ST, HUNTINGTON PARK, CA |
90255-3045 | 2705 E SLAUSON AVE, HUNTINGTON PARK, CA |
90255-3366 | 3806 E 61ST ST APT A (From A To C Both of Odd and Even), HUNTINGTON PARK, CA |
90255-3445 | 6016 FISHBURN AVE APT 12A, HUNTINGTON PARK, CA |
90255-56ND | 7300 (From 7300 To 7398 Even) COTTAGE ST, HUNTINGTON PARK, CA |
90255-56ND | 7301 (From 7301 To 7399 Odd) COTTAGE ST, HUNTINGTON PARK, CA |
90255-56ND | 7400 (From 7400 To 7499) COTTAGE ST, HUNTINGTON PARK, CA |
90255-6306 | 2524 (From 2524 To 2598 Even) GRAND AVE, HUNTINGTON PARK, CA |
90255-6376 | 2441 1/2 GRAND AVE, HUNTINGTON PARK, CA |
90255-6438 | 3126 (From 3126 To 3132 Even) BROADWAY, HUNTINGTON PARK, CA |
- Trang 1
- ››
HUNTINGTON PARK Bưu điện
HUNTINGTON PARK có 3 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
HUNTINGTON PARK | 6606 SEVILLE AVE | HUNTINGTON PARK | 323-587-5942 | 90255-9998 |
SOTO | 5625 SOTO ST | HUNTINGTON PARK | 323-582-4827 | 90255-9993 |
STATE STREET | 7800 STATE ST | HUNTINGTON PARK | 323-582-6635 | 90255-9992 |
HUNTINGTON PARK Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HUNTINGTON PARK, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - California-
Quận:
CountyFIPS: 06037 - Los Angeles County Tên Thành Phố:
HUNTINGTON PARK- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong HUNTINGTON PARK
HUNTINGTON PARK Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
HUNTINGTON PARK Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của HUNTINGTON PARK vào năm 2010 và 2020.
- ·HUNTINGTON PARK Dân Số 2020: 57,723
- ·HUNTINGTON PARK Dân Số 2010: 58,115
HUNTINGTON PARK Thư viện
Đây là danh sách các trang của HUNTINGTON PARK - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: HUNTINGTON PARK LIBRARY
- ·ĐịA Chỉ: 6518 MILES AVE.
- ·Thành Phố: HUNTINGTON PARK
- ·Bang: CA
- ·Mã Bưu: 90255
- ·điện thoại: (323) 583-1461
HUNTINGTON PARK Trường học
Đây là danh sách các trang của HUNTINGTON PARK - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Chester W. Nimitz Middle | 6021 Carmelita Ave. | Huntington Park | California | 6-8 | 90255 |
Gage (henry T.) Middle | 2880 E. Gage Ave. | Huntington Park | California | 6-8 | 90255 |
Huntington Park Senior High | 6020 Miles Ave. | Huntington Park | California | 9-12 | 90255 |
Middleton Street Elementary | 6537 Malabar St. | Huntington Park | California | KG-5 | 90255 |
Miles Avenue Elementary | 6720 Miles Ave. | Huntington Park | California | KG-5 | 90255 |
Pacific Boulevard Special Ed. Center | 5714 Pacific Blvd. | Huntington Park | California | KG-12 | 90255 |
San Antonio Continuation | 2861 Randolph St. | Huntington Park | California | 9-12 | 90255 |
San Antonio Elementary | 6222 State St. | Huntington Park | California | KG-5 | 90255 |
Walnut Park Elementary | 2642 Olive St. | Huntington Park | California | KG-5 | 90255 |
Viết bình luận