Số Zip 5: 90744 - WILMINGTON, CA
Mã ZIP code 90744 là mã bưu chính năm WILMINGTON, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90744. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90744. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90744, v.v.
Mã Bưu 90744 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90744 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | WILMINGTON | 90744 |
Mã zip cộng 4 cho 90744 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
90744 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90744 là gì? Mã ZIP 90744 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90744. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
90744-0001 | 500 (From 500 To 598 Even) CRELLONA AVE, WILMINGTON, CA |
90744-1000 | 24505 AVALON BLVD, WILMINGTON, CA |
90744-1001 | 501 (From 501 To 599 Odd) 246TH ST, WILMINGTON, CA |
90744-1002 | 500 (From 500 To 598 Even) 246TH ST, WILMINGTON, CA |
90744-1003 | 600 (From 600 To 698 Even) 246TH ST, WILMINGTON, CA |
90744-1004 | 701 (From 701 To 741 Odd) 246TH ST, WILMINGTON, CA |
90744-1005 | 700 (From 700 To 728 Even) 246TH ST, WILMINGTON, CA |
90744-1006 | 601 (From 601 To 699 Odd) 247TH ST, WILMINGTON, CA |
90744-1007 | 600 (From 600 To 698 Even) 248TH ST, WILMINGTON, CA |
90744-1008 | 701 (From 701 To 717 Odd) 248TH ST, WILMINGTON, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 90744
WILMINGTON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90744. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WILMINGTON.
-
WILMINGTON Bưu điện
ĐịA Chỉ 1008 N AVALON BLVD, WILMINGTON, CA, 90744-9998
điện thoại 310-834-6926
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 90744 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90744
Mã Bưu 90744 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WILMINGTON, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 90744 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 90748, 90710, 90731, 90822, và 90813, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90744 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
90748 | 0.272 |
90710 | 4.064 |
90731 | 4.239 |
90822 | 4.621 |
90813 | 5.133 |
90834 | 5.243 |
90745 | 5.264 |
90810 | 5.518 |
90835 | 5.553 |
90802 | 5.58 |
90733 | 5.658 |
90734 | 5.658 |
90717 | 5.665 |
90749 | 6.215 |
90732 | 6.251 |
90801 | 6.679 |
90809 | 6.679 |
90832 | 6.679 |
90842 | 6.679 |
90844 | 6.679 |
90846 | 6.679 |
90847 | 6.679 |
90848 | 6.679 |
90853 | 6.679 |
90899 | 6.744 |
90502 | 6.849 |
90501 | 7.607 |
90895 | 7.811 |
90806 | 8.58 |
90755 | 8.976 |
90505 | 9.017 |
90746 | 9.126 |
90833 | 9.292 |
90747 | 9.316 |
90275 | 9.575 |
90831 | 9.612 |
90807 | 9.673 |
90507 | 9.765 |
90508 | 9.765 |
90509 | 9.765 |
90510 | 9.765 |
90274 | 10.453 |
90804 | 10.59 |
90220 | 10.837 |
90814 | 10.858 |
90503 | 11.049 |
90248 | 11.664 |
90805 | 11.939 |
90803 | 12.139 |
90504 | 12.384 |
90221 | 12.476 |
90712 | 12.802 |
90277 | 13.192 |
90840 | 13.295 |
90247 | 13.404 |
90506 | 13.444 |
90815 | 13.502 |
90223 | 13.543 |
90224 | 13.543 |
90711 | 14.336 |
90714 | 14.336 |
90249 | 14.495 |
90808 | 14.869 |
90278 | 14.902 |
90260 | 15.039 |
90222 | 15.173 |
90061 | 15.835 |
90059 | 15.843 |
90254 | 15.944 |
90723 | 15.966 |
90713 | 16.002 |
90740 | 16.899 |
90250 | 16.911 |
90261 | 16.926 |
90743 | 17.042 |
90262 | 17.11 |
90706 | 17.111 |
90707 | 17.511 |
90251 | 17.55 |
90721 | 17.595 |
90266 | 17.978 |
90267 | 18.057 |
90715 | 18.057 |
90716 | 18.203 |
90720 | 18.292 |
90303 | 18.556 |
90742 | 18.709 |
90280 | 18.879 |
90002 | 18.98 |
90702 | 18.989 |
90701 | 19.246 |
90242 | 19.529 |
90044 | 19.633 |
90304 | 19.732 |
90047 | 19.936 |
92649 | 19.999 |
90703 | 20.176 |
90245 | 20.312 |
90003 | 20.656 |
90630 | 21.044 |
90305 | 21.223 |
90239 | 21.458 |
90651 | 21.497 |
90652 | 21.497 |
90623 | 21.506 |
92845 | 21.509 |
90241 | 21.689 |
90001 | 21.703 |
90311 | 21.982 |
90301 | 22.095 |
90306 | 22.096 |
90307 | 22.096 |
90308 | 22.096 |
90309 | 22.096 |
90310 | 22.096 |
90312 | 22.096 |
90650 | 22.187 |
90255 | 22.521 |
90202 | 23.036 |
90302 | 23.304 |
90201 | 23.541 |
92684 | 23.553 |
90240 | 23.598 |
90045 | 23.642 |
92647 | 24.076 |
90043 | 24.124 |
90680 | 24.22 |
90270 | 24.259 |
90620 | 24.296 |
90670 | 24.621 |
90671 | 24.738 |
92683 | 24.81 |
92648 | 24.813 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 90744
-
BANNING RESIDENCE MUSEUM
điện thoại: (310) 548-7777Kỷ luật: Viện bảo tàng lịch sửĐịA Chỉ: 401 E M ST, WILMINGTON CA 90744, USA
Thư viện trong Mã ZIP 90744
-
WILMINGTON BRANCH
điện thoại: (310) 834-1082ĐịA Chỉ: 1300 NORTH AVALON BLVD., WILMINGTON CA 90744, USA
Trường học trong Mã ZIP 90744
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90744 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Avalon Continuation | 1425 N. Avalon Blvd. | Wilmington | California | 9-12 | 90744 |
Banning (phineas) Senior High | 1527 Lakme Ave. | Wilmington | California | 9-12 | 90744 |
Broad Avenue Elementary | 24815 Broad Ave. | Wilmington | California | KG-6 | 90744 |
Fries Avenue Elementary | 1301 Fries Ave. | Wilmington | California | KG-6 | 90744 |
Gulf Avenue Elementary | 828 West L St. | Wilmington | California | KG-6 | 90744 |
Harbor Teacher Preparation Academy | 1111 Figueroa Place | Wilmington | California | 9-12 | 90744 |
Hawaiian Avenue Elementary | 540 Hawaiian Ave. | Wilmington | California | KG-6 | 90744 |
Wilmington Middle | 1700 Gulf Ave. | Wilmington | California | 6-8 | 90744 |
Wilmington Park Elementary | 1140 Mahar Ave. | Wilmington | California | KG-6 | 90744 |
Viết bình luận