Số Zip 5: 91745 - CITY OF INDUSTRY, HACIENDA HEIGHTS, CA
Mã ZIP code 91745 là mã bưu chính năm CITY OF INDUSTRY, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91745. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91745. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91745, v.v.
Mã Bưu 91745 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91745 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | CITY OF INDUSTRY | 91745 |
CA - California | Los Angeles County | HACIENDA HEIGHTS | 91745 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 91745 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 91745 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
91745 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91745 là gì? Mã ZIP 91745 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91745. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
91745-0001 | PO BOX 5001 (From 5001 To 5116), HACIENDA HEIGHTS, CA |
91745-0121 | PO BOX 5121 (From 5121 To 5236), HACIENDA HEIGHTS, CA |
91745-0241 | PO BOX 5241 (From 5241 To 5356), HACIENDA HEIGHTS, CA |
91745-0361 | PO BOX 5361 (From 5361 To 5476), HACIENDA HEIGHTS, CA |
91745-0481 | PO BOX 5481 (From 5481 To 5596), HACIENDA HEIGHTS, CA |
91745-0601 | PO BOX 5601 (From 5601 To 5656), HACIENDA HEIGHTS, CA |
91745-0661 | PO BOX 5661 (From 5661 To 5776), HACIENDA HEIGHTS, CA |
91745-0781 | PO BOX 5781 (From 5781 To 5836), HACIENDA HEIGHTS, CA |
91745-1000 | 145 (From 145 To 199 Odd) TURNBULL CANYON RD, HACIENDA HEIGHTS, CA |
91745-1001 | 15200 (From 15200 To 15298 Even) DON JULIAN RD, CITY OF INDUSTRY, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 91745
HACIENDA HEIGHTS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 91745. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HACIENDA HEIGHTS.
-
HACIENDA HEIGHTS Bưu điện
ĐịA Chỉ 2054 S HACIENDA BLVD, HACIENDA HEIGHTS, CA, 91745-9998
điện thoại 626-369-5301
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 91745 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91745
Mã Bưu 91745 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CITY OF INDUSTRY, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 91745 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 91747, 91749, 90601, 91746, và 90607, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91745 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
91747 | 3.804 |
91749 | 3.804 |
90601 | 3.951 |
91746 | 4.747 |
90607 | 5.124 |
90608 | 5.124 |
90609 | 5.124 |
91744 | 5.536 |
90602 | 5.712 |
90603 | 6.179 |
90605 | 6.784 |
90631 | 7.404 |
91748 | 7.797 |
90606 | 7.814 |
91733 | 7.941 |
90604 | 8.052 |
91732 | 8.194 |
91792 | 8.34 |
91734 | 8.478 |
91735 | 8.478 |
91790 | 8.511 |
90632 | 8.533 |
90633 | 8.533 |
91793 | 8.55 |
90610 | 8.801 |
90660 | 9.655 |
90637 | 9.771 |
91731 | 10.413 |
90661 | 10.584 |
90662 | 10.584 |
91706 | 10.663 |
90639 | 10.985 |
91791 | 11.111 |
90670 | 11.113 |
91788 | 11.144 |
90671 | 11.153 |
91770 | 11.339 |
90638 | 11.457 |
90640 | 11.475 |
91771 | 11.97 |
91772 | 11.97 |
91789 | 12.011 |
92822 | 12.237 |
92821 | 12.297 |
91722 | 12.675 |
91723 | 12.751 |
91780 | 12.884 |
91755 | 13.081 |
92835 | 13.135 |
90240 | 13.517 |
90650 | 13.554 |
92833 | 13.592 |
91776 | 13.929 |
90621 | 14.053 |
90651 | 14.255 |
90652 | 14.255 |
91756 | 14.437 |
90241 | 14.884 |
91724 | 14.941 |
90622 | 14.989 |
90624 | 14.989 |
91007 | 15.022 |
91765 | 15.259 |
90239 | 15.347 |
91009 | 15.368 |
91778 | 15.39 |
91006 | 15.441 |
92832 | 15.585 |
90040 | 15.625 |
90091 | 15.708 |
92834 | 15.737 |
92836 | 15.737 |
92837 | 15.737 |
92838 | 15.737 |
91010 | 15.744 |
90022 | 15.799 |
90202 | 16.076 |
91066 | 16.076 |
91077 | 16.076 |
91754 | 16.193 |
92831 | 16.229 |
91775 | 16.256 |
91716 | 16.266 |
91017 | 16.359 |
91702 | 16.535 |
91714 | 16.696 |
91715 | 16.696 |
91804 | 16.743 |
91802 | 16.809 |
91896 | 16.809 |
91899 | 16.809 |
90242 | 16.841 |
91016 | 16.914 |
91803 | 16.945 |
90703 | 16.958 |
91008 | 17.036 |
91801 | 17.098 |
90201 | 17.252 |
92801 | 17.32 |
92871 | 17.444 |
90701 | 17.489 |
90623 | 17.707 |
90702 | 17.718 |
92809 | 17.767 |
90620 | 17.975 |
91108 | 18.009 |
91740 | 18.025 |
92870 | 18.125 |
90707 | 18.135 |
90706 | 18.481 |
92823 | 18.722 |
90270 | 18.889 |
91025 | 18.901 |
91768 | 18.93 |
90063 | 19.411 |
91024 | 19.475 |
92899 | 19.583 |
92803 | 19.608 |
92812 | 19.608 |
92814 | 19.608 |
92815 | 19.608 |
92816 | 19.608 |
92817 | 19.608 |
92825 | 19.608 |
92850 | 19.608 |
91031 | 19.943 |
90715 | 20.002 |
90032 | 20.027 |
90023 | 20.09 |
91773 | 20.178 |
91030 | 20.213 |
91106 | 20.28 |
90723 | 20.318 |
91107 | 20.345 |
90280 | 20.377 |
90713 | 20.476 |
92805 | 20.667 |
90716 | 20.709 |
92811 | 20.741 |
91766 | 20.955 |
90630 | 20.959 |
92885 | 21.011 |
90058 | 21.164 |
92804 | 21.314 |
90255 | 21.373 |
91741 | 21.487 |
90711 | 21.522 |
90714 | 21.522 |
91101 | 21.555 |
90033 | 21.702 |
92886 | 21.782 |
92806 | 21.858 |
91102 | 21.971 |
91109 | 21.971 |
91110 | 21.971 |
91114 | 21.971 |
91115 | 21.971 |
91116 | 21.971 |
91117 | 21.971 |
91118 | 21.971 |
91121 | 21.971 |
91124 | 21.971 |
91125 | 21.971 |
91126 | 21.971 |
91129 | 21.971 |
91182 | 21.971 |
91184 | 21.971 |
91185 | 21.971 |
91188 | 21.971 |
91189 | 21.971 |
90262 | 22.008 |
92802 | 22.15 |
91769 | 22.204 |
90096 | 22.446 |
91123 | 22.491 |
90808 | 22.555 |
91199 | 22.573 |
91104 | 22.664 |
92865 | 22.753 |
90042 | 22.865 |
90712 | 23.027 |
90680 | 23.044 |
91105 | 23.283 |
90031 | 23.311 |
90721 | 23.565 |
90805 | 23.764 |
92841 | 23.767 |
90021 | 23.924 |
90720 | 23.942 |
91709 | 24.268 |
90221 | 24.27 |
92840 | 24.29 |
92842 | 24.31 |
92846 | 24.31 |
90013 | 24.332 |
90079 | 24.421 |
90009 | 24.565 |
90030 | 24.601 |
90050 | 24.601 |
90051 | 24.601 |
90052 | 24.601 |
90053 | 24.601 |
90054 | 24.601 |
90055 | 24.601 |
90060 | 24.601 |
90072 | 24.601 |
90074 | 24.601 |
90075 | 24.601 |
90076 | 24.601 |
90078 | 24.601 |
90080 | 24.601 |
90081 | 24.601 |
90082 | 24.601 |
90083 | 24.601 |
90086 | 24.601 |
90087 | 24.601 |
90088 | 24.601 |
90093 | 24.601 |
92807 | 24.615 |
90001 | 24.626 |
92845 | 24.7 |
91767 | 24.736 |
90012 | 24.771 |
90223 | 24.772 |
90224 | 24.772 |
91003 | 24.927 |
90002 | 24.953 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 91745
-
WORKMAN AND TEMPLE FAMILY HOMESTEAD MUSEUM
điện thoại: (626) 968-8492Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 15415 DON JULIAN RD, HACIENDA HEIGHTS CA 91745, USA
Thư viện trong Mã ZIP 91745
-
HACIENDA HEIGHTS LIBRARY
điện thoại: (626) 968-9356ĐịA Chỉ: 16010 LA MONDE ST., HACIENDA HEIGHTS CA 91745, USA
Trường học trong Mã ZIP 91745
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91745 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Bixby Elementary | 16446 Wedgeworth Dr. | Hacienda Heights | California | KG-5 | 91745 |
Cedarlane Middle | 16333 Cedarlane Dr. | Hacienda Heights | California | 6-8 | 91745 |
Glenelder Elementary | 16234 Folger St. | Hacienda Heights | California | KG-5 | 91745 |
Grazide Elementary | 2850 Leopold Ave. | Hacienda Heights | California | KG-5 | 91745 |
Kwis Elementary | 1925 S. Kwis | Hacienda Heights | California | KG-5 | 91745 |
Los Altos Elementary | 15565 Los Altos Dr. | Hacienda Heights | California | KG-5 | 91745 |
Los Altos High | 15325 E. Los Robles Ave. | Hacienda Heights | California | 9-12 | 91745 |
Los Molinos Elementary | 3112 Las Marias Dr. | Hacienda Heights | California | KG-5 | 91745 |
Los Robles Academy | 1530 S. Ridley | Hacienda Heights | California | KG-5 | 91745 |
Mesa Robles Elementary | 16060 Mesa Robles Dr. | Hacienda Heights | California | KG-8 | 91745 |
Viết bình luận