You are here

Số Zip 5: 90748 - WILMINGTON, CA

Mã ZIP code 90748 là mã bưu chính năm WILMINGTON, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90748. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90748. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90748, v.v.

Mã Bưu 90748 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90748 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyWILMINGTON90748

Mã zip cộng 4 cho 90748 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

90748 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90748 là gì? Mã ZIP 90748 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90748. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
90748-0001 PO BOX 1 (From 1 To 18), WILMINGTON, CA
90748-0021 PO BOX 21 (From 21 To 60), WILMINGTON, CA
90748-0061 PO BOX 61 (From 61 To 120), WILMINGTON, CA
90748-0121 PO BOX 121 (From 121 To 176), WILMINGTON, CA
90748-0181 PO BOX 181 (From 181 To 236), WILMINGTON, CA
90748-0241 PO BOX 241 (From 241 To 296), WILMINGTON, CA
90748-0301 PO BOX 301 (From 301 To 356), WILMINGTON, CA
90748-0361 PO BOX 361 (From 361 To 416), WILMINGTON, CA
90748-0421 PO BOX 421 (From 421 To 476), WILMINGTON, CA
90748-0481 PO BOX 481 (From 481 To 536), WILMINGTON, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90748 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 90748

Mỗi chữ số của Mã ZIP 90748 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 90748

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90748

img_postcode

Mã ZIP code 90748 có 165 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 90748.

ZIP Code:90748

Mã Bưu 90748 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 90748 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WILMINGTON, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 90748 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 90744, 90710, 90731, 90822, và 90745, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90748 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
907440.272
907103.793
907314.275
908224.764
907455.15
908135.381
907175.399
908345.505
908105.576
907335.638
907345.638
908355.816
908025.844
907496.025
907326.124
905026.635
908016.942
908096.942
908326.942
908426.942
908446.942
908466.942
908476.942
908486.942
908536.942
908997.007
905017.357
908957.828
905058.749
908068.754
907469.014
907559.171
907479.204
902759.368
905079.501
905089.501
905099.501
905109.501
908339.533
908079.8
908319.851
9027410.218
9022010.759
9050310.783
9080410.825
9081411.111
9024811.497
9080512.002
9050412.152
9080312.4
9022112.475
9027712.921
9071212.933
9050613.218
9024713.223
9022313.496
9022413.496
9084013.536
9081513.73
9024914.293
9071114.466
9071414.466
9027814.645
9026014.798
9080815.052
9022215.091
9025415.677
9006115.696
9005915.744
9072316
9071316.154
9026116.678
9025016.69
9026217.071
9074017.158
9070617.199
9074317.312
9025117.327
9070717.618
9026617.718
9026717.797
9072117.817
9071518.237
9030318.357
9071618.396
9072018.521
9028018.85
9000218.877
9074218.98
9070219.138
9070119.396
9004419.477
9030419.511
9024219.57
9004719.763
9024520.061
9264920.268
9070320.331
9000320.521
9030521.034
9063021.256
9023921.492
9000121.596
9065121.608
9065221.608
9062321.688
9024121.73
9284521.75
9031121.777
9030121.883
9030621.891
9030721.891
9030821.891
9030921.891
9031021.891
9031221.891
9065022.297
9025522.45
9020223.034
9030223.101
9004523.406
9020123.518
9024023.632
9268423.806
9004323.937
9027024.211
9264724.341
9068024.454
9062024.495
9067024.728
9029324.794
9067124.807
9003724.989
img_return_top
Số Zip 5: 90748 - WILMINGTON

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận