Thành Phố: BURBANK, CA - Mã Bưu
BURBANK Mã ZIP là 91501, 91502, 91504, v.v. Trang này chứa BURBANK danh sách Mã ZIP 9 chữ số, BURBANK dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BURBANK địa chỉ ngẫu nhiên.
BURBANK Mã Bưu
Mã zip của BURBANK, California là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho BURBANK.
BURBANK Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho BURBANK, California là gì? Dưới đây là danh sách BURBANK ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | BURBANK ĐịA Chỉ |
---|---|
91501-1839 | 510 E CYPRESS AVE, BURBANK, CA |
91501-1970 | 611 E SAN JOSE AVE APT A (From A To F Both of Odd and Even), BURBANK, CA |
91501-2958 | 623 E PROVIDENCIA AVE, BURBANK, CA |
91501-3004 | 626 E ANGELENO AVE APT G (From G To J Both of Odd and Even), BURBANK, CA |
91502-1852 | 120 N VICTORY BLVD STE 105 (From 105 To 300 Both of Odd and Even), BURBANK, CA |
91502-1868 | 164 E PALM AVE STE 101 (From 101 To 104 Both of Odd and Even), BURBANK, CA |
91502-2668 | 1015 E SPAZIER AVE APT A (From A To F Both of Odd and Even), BURBANK, CA |
91502-2669 | 1015 E SPAZIER AVE APT G (From G To L Both of Odd and Even), BURBANK, CA |
91502-2946 | 150 S SAN FERNANDO BLVD STE 110 (From 110 To 150 Even), BURBANK, CA |
91504-3210 | 2323 N CATALINA ST APT A (From A To H Both of Odd and Even), BURBANK, CA |
- Trang 1
- ››
BURBANK Bưu điện
BURBANK có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
BURBANK | 2140 N HOLLYWOOD WAY | BURBANK | 818-846-0758 | 91505-9998 |
DOWNTOWN BURBANK | 135 E OLIVE AVE | BURBANK | 818-846-0758 | 91502-9998 |
BURBANK Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BURBANK, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - California-
Quận:
CountyFIPS: 06037 - Los Angeles County Tên Thành Phố:
BURBANK- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong BURBANK
BURBANK Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
BURBANK Dân Số
This is the population data of the cities named BURBANK in 2010 and 2020. (Although all these cities are called BURBANK, they are different cities.)
Tên Thành Phố | Bang | BURBANK Dân Số 2020 | BURBANK Dân Số 2010 |
---|---|---|---|
Burbank | California | 103,865 | 103,357 |
Burbank | California | 5,252 | 4,926 |
BURBANK viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của BURBANK - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
GEORGE WESTMORE RESEARCH LIBRARY AND MUSEUM | 916 W BURBANK BLVD | BURBANK | CA | 91506 | (818) 563-9878 |
BURBANK HISTORICAL SOCIETY | 115 N LOMITA ST | BURBANK | CA | 91506-2007 | (818) 841-6333 |
MARTIAL ARTS HISTORY MUSEUM | 2319 W MAGNOLIA BLVD | BURBANK | CA | 91506-1735 | (818) 478-1722 |
BURBANK AVIATION MUSEUM | PO BOX 1215 | BURBANK | CA | 91507-9150 | (818) 768-7881 |
BURBANK Thư viện
Đây là danh sách các trang của BURBANK - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BUENA VISTA BRANCH | 300 N. BUENA VISTA STREET | BURBANK | CA | 91505 | (818) 238-5620 |
BURBANK HEIGHTS LIBRARY | 875 LAKE ROAD | BURBANK | WA | 99323 | (509) 545-6549 |
BURBANK PUBLIC LIBRARY | 110 N. GLENOAKS BLVD. | BURBANK | CA | 91502 | (818) 238-5551 |
NORTHWEST BRANCH | 3323 W. VICTORY BLVD. | BURBANK | CA | 91505 | (818) 238-5640 |
PRAIRIE TRAILS PUBLIC LIBRARY DISTRICT | 8449 SOUTH MOODY AVENUE | BURBANK | IL | 60459 | (708) 430-3688 |
BURBANK Trường học
Đây là danh sách các trang của BURBANK - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Burbank (luther) Middle | 3700 W. Jeffries Ave. | Burbank | California | 6-8 | 91505 |
Burbank High | 902 N. Third St. | Burbank | California | 9-12 | 91502 |
Burbank Usd Community Day | 330 North Buena Vista St. | Burbank | California | 7-12 | 91505 |
Burroughs High | 1920 Clark Ave. | Burbank | California | 9-12 | 91506 |
Central City Value School | 4216 W. Kling Street | Burbank | California | 9-12 | 91505 |
Disney (walt) Elementary | 1220 W. Orange Grove Ave. | Burbank | California | KG-5 | 91506 |
Downtown Value School | 4216 W. King Street | Burbank | California | KG-8 | 91505 |
Edison (thomas) Elementary | 2110 W. Chestnut St. | Burbank | California | KG-5 | 91506 |
Emerson (ralph) Elementary | 720 E. Cypress Ave. | Burbank | California | KG-5 | 91501 |
Harte (bret) Elementary | 3200 W. Jeffries Ave. | Burbank | California | KG-5 | 91505 |
Jefferson (thomas) Elementary | 1900 N. Sixth St. | Burbank | California | KG-5 | 91504 |
Jordan (david Starr) Middle | 420 S. Mariposa St. | Burbank | California | 6-8 | 91506 |
Magnolia Park (special Ed) | 827 Avon St. | Burbank | California | 4-12 | 91505 |
Mckinley (william) Elementary | 349 W. Valencia Ave. | Burbank | California | KG-5 | 91506 |
Miller (joaquin) Elementary | 720 E. Providencia Ave. | Burbank | California | KG-5 | 91501 |
Monterey High (cont.) | 1915 Monterey Ave. | Burbank | California | 9-12 | 91506 |
Muir (john) Middle | 1111 N. Kenneth Rd. | Burbank | California | 6-8 | 91504 |
Providencia Elementary | 1919 N. Ontario St. | Burbank | California | KG-5 | 91505 |
Roosevelt (theodore) Elementary | 850 N. Cordova St. | Burbank | California | KG-5 | 91505 |
Stevenson (r.l.) Elementary | 3333 Oak St. | Burbank | California | KG-5 | 91505 |
Washington (george) Elementary | 2322 N. Lincoln St. | Burbank | California | KG-5 | 91504 |
Aero Educational Center | 7600 S Mason Ave | Burbank | Illinois | PK-12 | 60459 |
Edward J Tobin Elem School | 8501 S Narragansett | Burbank | Illinois | KG-8 | 60459 |
F B Mccord Elem School | 8500 S Nashville Ave | Burbank | Illinois | PK-6 | 60459 |
Harry E Fry Elem School | 7805 S Mobile Ave | Burbank | Illinois | KG-8 | 60459 |
J B Kennedy Elem School | 7644 S Central Ave | Burbank | Illinois | KG-8 | 60459 |
Luther Burbank Elem School | 8235 S Linder Ave | Burbank | Illinois | KG-8 | 60459 |
Maddock Elementary School | 8258 S Sayre Ave | Burbank | Illinois | PK-8 | 60459 |
P R I D E School | 8058 S Mansfield Ave | Burbank | Illinois | 1-12 | 60459 |
Reavis High School | 6034 W 77th Street | Burbank | Illinois | 9-12 | 60459 |
Richard Byrd Elementary School | 8259 S Lavergne Ave | Burbank | Illinois | KG-6 | 60459 |
Burbank Elementary School | 125 South St | Burbank | Ohio | PK-4 | 44214 |
Columbia Elementary | 977 Maple Street | Burbank | Washington | PK-6 | 99323 |
Columbia High School | 787 Maple Street | Burbank | Washington | 9-12 | 99323 |
Columbia Middle School | 835 Maple Street | Burbank | Washington | 6-8 | 99323 |
Columbia Special Ed School | 835 Maple St | Burbank | Washington | PK-12 | 99323 |
Viết bình luận