You are here

Số Zip 5: 91385 - VALENCIA, CA

Mã ZIP code 91385 là mã bưu chính năm VALENCIA, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91385. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91385. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91385, v.v.

Mã Bưu 91385 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91385 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaLos Angeles CountyVALENCIA91385

Mã zip cộng 4 cho 91385 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

91385 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91385 là gì? Mã ZIP 91385 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91385. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
91385-0002 PO BOX 55002 (From 55002 To 55097), VALENCIA, CA
91385-0099 PO BOX 55099, VALENCIA, CA
91385-0102 PO BOX 55102 (From 55102 To 55115), VALENCIA, CA
91385-0122 PO BOX 55122 (From 55122 To 55218), VALENCIA, CA
91385-0219 PO BOX 55219, VALENCIA, CA
91385-0221 PO BOX 55221 (From 55221 To 55236), VALENCIA, CA
91385-0241 PO BOX 55241 (From 55241 To 55338), VALENCIA, CA
91385-0339 PO BOX 55339, VALENCIA, CA
91385-0353 PO BOX 55353 (From 55353 To 55356), VALENCIA, CA
91385-0362 PO BOX 55362 (From 55362 To 55472), VALENCIA, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91385 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 91385

Mỗi chữ số của Mã ZIP 91385 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 91385

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91385

img_postcode

Mã ZIP code 91385 có 98 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 91385.

ZIP Code:91385

Mã Bưu 91385 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 91385 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ VALENCIA, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 91385 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91335, 91337, 91327, 91328, và 91329, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91385 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
913350.101
913370.345
913273.103
913283.103
913293.103
913573.295
913963.413
913063.501
913254.046
913714.185
914064.353
913244.44
913164.786
913304.83
913565.128
913055.36
913085.36
913095.36
913035.745
914165.853
914265.853
914366.489
913657.04
913437.139
913947.298
913677.565
913647.586
914117.612
913138.471
914048.512
914078.512
914088.512
914098.512
914108.512
914708.512
914828.512
914968.512
914998.512
914058.735
914128.75
913049.013
913269.067
914039.111
914959.142
913469.229
913959.229
914029.28
9141310.024
9137210.246
9140110.278
9134410.785
9131110.913
9134510.933
9142311.653
9133312.484
9133112.745
9134112.961
9130712.98
9160713.358
9160513.395
9007713.534
9004913.574
9027213.645
9134013.708
9160613.774
9029013.916
9139214.544
9130214.559
9160315.175
9160915.175
9161015.175
9161115.175
9161215.175
9161415.175
9161515.175
9161615.175
9161715.175
9161815.175
9160415.251
9021015.704
9135315.76
9160116.018
9160216.905
9009516.936
9306416.937
9306317.069
9008417.644
9007317.714
9150517.814
9002417.891
9135218.264
9160818.543
9040218.765
9006918.808
9004618.837
9020919.129
9021319.129
9132119.141
9002519.418
9040319.479
9152219.525
9150419.592
9152319.667
9006719.677
9026419.863
9138219.949
9021220.045
9309920.074
9138120.217
9152120.313
9150620.322
9040420.334
9006820.371
9132220.529
9040620.671
9040720.671
9040820.671
9040920.671
9041020.671
9041120.671
9137720.816
9004820.848
9006420.914
9021121.014
9040121.067
9309421.277
9150221.315
9150321.392
9150721.392
9150821.392
9151021.392
9152621.392
9130121.59
9150121.634
9003521.803
9040522.075
9002822.529
9003622.655
9104022.739
9137622.941
9003423.031
9120123.045
9104123.08
9003823.162
9026323.704
9104323.878
9023123.98
9023323.98
9029124.031
9139324.122
9306524.178
9023224.261
9138024.4
9006624.403
9306224.403
9002724.434
9029424.536
img_return_top
Số Zip 5: 91385 - VALENCIA

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận