Số Zip 5: 91306 - WINNETKA, CA
Mã ZIP code 91306 là mã bưu chính năm WINNETKA, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91306. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91306. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91306, v.v.
Mã Bưu 91306 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91306 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | WINNETKA | 91306 |
Mã zip cộng 4 cho 91306 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
91306 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91306 là gì? Mã ZIP 91306 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91306. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
91306-1000 | 20000 (From 20000 To 20098 Even) AZALEA CT, WINNETKA, CA |
91306-1001 | 20401 (From 20401 To 20419 Odd) ACRE ST, WINNETKA, CA |
91306-1002 | 20400 (From 20400 To 20418 Even) ACRE ST, WINNETKA, CA |
91306-1003 | 8700 (From 8700 To 8798 Even) DELCO AVE, WINNETKA, CA |
91306-1004 | 8801 (From 8801 To 8899 Odd) DELCO AVE, WINNETKA, CA |
91306-1005 | 8800 (From 8800 To 8828 Even) DELCO AVE, WINNETKA, CA |
91306-1006 | 20401 (From 20401 To 20419 Odd) GRESHAM ST, WINNETKA, CA |
91306-1007 | 20400 (From 20400 To 20418 Even) GRESHAM ST, WINNETKA, CA |
91306-1008 | 20401 (From 20401 To 20419 Odd) LONDELIUS ST, WINNETKA, CA |
91306-1009 | 20400 (From 20400 To 20418 Even) LONDELIUS ST, WINNETKA, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 91306
WINNETKA là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 91306. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WINNETKA.
-
WINNETKA Bưu điện
ĐịA Chỉ 7655 WINNETKA AVE, WINNETKA, CA, 91306-9998
điện thoại 818-773-0028
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 91306 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91306
Mã Bưu 91306 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WINNETKA, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 91306 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 91396, 91305, 91308, 91309, và 91303, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91306 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
91396 | 0.255 |
91305 | 2.289 |
91308 | 2.289 |
91309 | 2.289 |
91303 | 2.823 |
91371 | 3.035 |
91335 | 3.407 |
91385 | 3.501 |
91324 | 3.734 |
91337 | 3.81 |
91327 | 4.166 |
91328 | 4.166 |
91329 | 4.166 |
91357 | 4.622 |
91367 | 5.412 |
91365 | 5.432 |
91304 | 5.518 |
91330 | 5.707 |
91313 | 5.713 |
91325 | 5.743 |
91364 | 6.662 |
91356 | 6.746 |
91316 | 7.657 |
91394 | 7.764 |
91406 | 7.814 |
91326 | 7.988 |
91372 | 8.227 |
91311 | 8.696 |
91416 | 8.977 |
91426 | 8.977 |
91436 | 9.558 |
91343 | 9.581 |
91307 | 9.621 |
91411 | 11.112 |
91344 | 11.183 |
91346 | 11.32 |
91395 | 11.32 |
91412 | 11.755 |
91404 | 11.989 |
91407 | 11.989 |
91408 | 11.989 |
91409 | 11.989 |
91410 | 11.989 |
91470 | 11.989 |
91482 | 11.989 |
91496 | 11.989 |
91499 | 11.989 |
91405 | 12.087 |
91402 | 12.227 |
91403 | 12.392 |
91495 | 12.471 |
91345 | 12.825 |
91302 | 12.922 |
91413 | 13.435 |
93064 | 13.465 |
91401 | 13.768 |
90290 | 13.792 |
93063 | 13.801 |
91333 | 14.897 |
91341 | 14.903 |
90272 | 14.948 |
91423 | 15.087 |
91331 | 15.323 |
91340 | 15.612 |
91392 | 15.908 |
90049 | 15.995 |
90077 | 16.512 |
93099 | 16.614 |
91605 | 16.694 |
91607 | 16.858 |
91606 | 17.215 |
91377 | 17.623 |
93094 | 17.782 |
91381 | 18.227 |
91603 | 18.658 |
91609 | 18.658 |
91610 | 18.658 |
91611 | 18.658 |
91612 | 18.658 |
91614 | 18.658 |
91615 | 18.658 |
91616 | 18.658 |
91617 | 18.658 |
91618 | 18.658 |
91604 | 18.721 |
91301 | 18.848 |
90210 | 18.926 |
91353 | 18.984 |
91382 | 19.322 |
91601 | 19.506 |
90264 | 19.653 |
91321 | 19.657 |
90095 | 19.743 |
91322 | 19.854 |
90084 | 20.347 |
90073 | 20.362 |
91376 | 20.401 |
91602 | 20.406 |
90402 | 20.683 |
93065 | 20.706 |
90024 | 20.735 |
93062 | 20.903 |
91505 | 21.268 |
91352 | 21.387 |
90403 | 21.527 |
91608 | 22.038 |
90025 | 22.048 |
90069 | 22.118 |
90046 | 22.235 |
90209 | 22.25 |
90213 | 22.25 |
91362 | 22.518 |
90404 | 22.577 |
90263 | 22.59 |
90067 | 22.615 |
90406 | 22.668 |
90407 | 22.668 |
90408 | 22.668 |
90409 | 22.668 |
90410 | 22.668 |
90411 | 22.668 |
91504 | 22.927 |
90401 | 23.013 |
91522 | 23.025 |
90212 | 23.075 |
91523 | 23.163 |
91380 | 23.321 |
91355 | 23.593 |
90064 | 23.624 |
91506 | 23.785 |
91521 | 23.805 |
90068 | 23.863 |
90048 | 24.056 |
90211 | 24.167 |
90405 | 24.279 |
91358 | 24.448 |
91359 | 24.448 |
91383 | 24.537 |
91350 | 24.6 |
91502 | 24.757 |
91503 | 24.822 |
91507 | 24.822 |
91508 | 24.822 |
91510 | 24.822 |
91526 | 24.822 |
90035 | 24.869 |
91501 | 24.986 |
Trường học trong Mã ZIP 91306
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91306 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Fullbright Avenue Elementary | 6940 Fullbright Ave. | Canoga Park | California | KG-5 | 91306 |
Limerick Avenue Elementary | 8530 Limerick Ave. | Canoga Park | California | KG-5 | 91306 |
Sunny Brae Avenue Elementary | 20620 Arminta St. | Winnetka | California | KG-5 | 91306 |
Sutter (john A.) Middle | 7330 Winnetka Ave. | Canoga Park | California | 6-8 | 91306 |
Winnetka Avenue Elementary | 8240 Winnetka Ave. | Canoga Park | California | KG-5 | 91306 |
Viết bình luận