Số Zip 5: 90042 - LOS ANGELES, CA
Mã ZIP code 90042 là mã bưu chính năm LOS ANGELES, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90042. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90042. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90042, v.v.
Mã Bưu 90042 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90042 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | LOS ANGELES | 90042 |
Mã zip cộng 4 cho 90042 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
90042 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90042 là gì? Mã ZIP 90042 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90042. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
90042-0511 | PO BOX 421511 (From 421511 To 421570), LOS ANGELES, CA |
90042-0571 | PO BOX 421571 (From 421571 To 421630), LOS ANGELES, CA |
90042-0631 | PO BOX 421631 (From 421631 To 421690), LOS ANGELES, CA |
90042-0691 | PO BOX 421691 (From 421691 To 421750), LOS ANGELES, CA |
90042-0751 | PO BOX 421751 (From 421751 To 421810), LOS ANGELES, CA |
90042-0811 | PO BOX 421811 (From 421811 To 421870), LOS ANGELES, CA |
90042-0871 | PO BOX 421871 (From 421871 To 421930), LOS ANGELES, CA |
90042-0931 | PO BOX 421931 (From 421931 To 421990), LOS ANGELES, CA |
90042-0991 | PO BOX 421991 (From 421991 To 421999), LOS ANGELES, CA |
90042-1000 | 5930 FIGUEROA ST UNIT 42001 (From 42001 To 42014 Both of Odd and Even), LOS ANGELES, CA |
Bưu điện ở Mã ZIP 90042
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 90042. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 90042 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
HIGHLAND PARK | 5930 N FIGUEROA ST | LOS ANGELES | 323-256-2233 | 90042-9998 |
YORK | 5132 YORK BLVD | LOS ANGELES | 323-257-0413 | 90042-9997 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 90042 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90042
Mã Bưu 90042 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOS ANGELES, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 90042 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 90041, 91030, 90065, 90032, và 91031, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90042 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
90041 | 2.644 |
91030 | 3.225 |
90065 | 3.431 |
90032 | 3.662 |
91031 | 3.866 |
91105 | 4.069 |
90096 | 4.415 |
91123 | 4.495 |
90031 | 4.529 |
91205 | 5.19 |
91801 | 5.826 |
91102 | 5.852 |
91109 | 5.852 |
91110 | 5.852 |
91114 | 5.852 |
91115 | 5.852 |
91116 | 5.852 |
91117 | 5.852 |
91118 | 5.852 |
91121 | 5.852 |
91124 | 5.852 |
91125 | 5.852 |
91126 | 5.852 |
91129 | 5.852 |
91182 | 5.852 |
91184 | 5.852 |
91185 | 5.852 |
91188 | 5.852 |
91189 | 5.852 |
90039 | 5.921 |
91803 | 6.07 |
91804 | 6.14 |
91101 | 6.173 |
91802 | 6.333 |
91896 | 6.333 |
91899 | 6.333 |
91106 | 6.342 |
91103 | 6.381 |
91714 | 6.426 |
91715 | 6.426 |
91206 | 6.433 |
91209 | 6.659 |
91221 | 6.659 |
91222 | 6.659 |
91224 | 6.659 |
91225 | 6.659 |
91226 | 6.659 |
90090 | 6.715 |
91716 | 6.804 |
91204 | 6.825 |
91210 | 6.942 |
90012 | 6.981 |
91108 | 7.1 |
90033 | 7.318 |
90026 | 7.737 |
90063 | 7.744 |
91754 | 7.872 |
90099 | 7.978 |
90189 | 8.018 |
90079 | 8.114 |
91203 | 8.126 |
91778 | 8.181 |
90009 | 8.272 |
90030 | 8.293 |
90050 | 8.293 |
90051 | 8.293 |
90052 | 8.293 |
90053 | 8.293 |
90054 | 8.293 |
90055 | 8.293 |
90060 | 8.293 |
90072 | 8.293 |
90074 | 8.293 |
90075 | 8.293 |
90076 | 8.293 |
90078 | 8.293 |
90080 | 8.293 |
90081 | 8.293 |
90082 | 8.293 |
90083 | 8.293 |
90086 | 8.293 |
90087 | 8.293 |
90088 | 8.293 |
90093 | 8.293 |
91756 | 8.576 |
90013 | 8.841 |
91104 | 8.96 |
90071 | 8.975 |
91775 | 9.117 |
91199 | 9.125 |
90027 | 9.143 |
91202 | 9.343 |
91776 | 9.487 |
90017 | 9.544 |
90014 | 9.626 |
90057 | 9.651 |
90029 | 9.688 |
90070 | 9.696 |
91393 | 9.914 |
90022 | 10.054 |
91755 | 10.066 |
91003 | 10.206 |
90021 | 10.329 |
91207 | 10.371 |
91208 | 10.388 |
91001 | 10.582 |
91012 | 10.651 |
90015 | 10.689 |
90023 | 10.727 |
91021 | 10.813 |
91107 | 10.859 |
91201 | 11.274 |
91020 | 11.545 |
91770 | 11.573 |
91771 | 11.64 |
91772 | 11.64 |
90004 | 11.754 |
91046 | 11.764 |
90006 | 11.828 |
90020 | 12.244 |
90010 | 12.436 |
90058 | 12.562 |
90005 | 12.632 |
90028 | 12.635 |
90038 | 12.794 |
90007 | 12.816 |
91502 | 13.01 |
91780 | 13.013 |
90091 | 13.073 |
90011 | 13.08 |
91503 | 13.129 |
91507 | 13.129 |
91508 | 13.129 |
91510 | 13.129 |
91526 | 13.129 |
91007 | 13.152 |
91521 | 13.249 |
90068 | 13.398 |
90089 | 13.546 |
91506 | 13.624 |
90040 | 13.76 |
91523 | 13.847 |
90270 | 13.911 |
91025 | 13.962 |
91522 | 13.97 |
91731 | 13.978 |
91214 | 14.045 |
90640 | 14.065 |
91501 | 14.153 |
91024 | 14.665 |
91066 | 14.76 |
91077 | 14.76 |
91006 | 14.848 |
91733 | 14.956 |
90018 | 15.072 |
91608 | 15.134 |
90037 | 15.195 |
90255 | 15.253 |
90036 | 15.419 |
90201 | 15.428 |
90019 | 15.438 |
91011 | 15.608 |
91504 | 15.97 |
91734 | 15.972 |
91735 | 15.972 |
91505 | 16.114 |
90046 | 16.369 |
90062 | 16.371 |
90001 | 16.404 |
91602 | 16.628 |
90202 | 16.848 |
90661 | 16.956 |
90662 | 16.956 |
91732 | 17.032 |
91334 | 17.107 |
90660 | 17.119 |
91023 | 17.152 |
91601 | 17.547 |
90069 | 17.594 |
90048 | 17.67 |
91043 | 17.84 |
90016 | 17.979 |
91017 | 18.226 |
90003 | 18.271 |
90211 | 18.331 |
91603 | 18.414 |
91609 | 18.414 |
91610 | 18.414 |
91611 | 18.414 |
91612 | 18.414 |
91614 | 18.414 |
91615 | 18.414 |
91616 | 18.414 |
91617 | 18.414 |
91618 | 18.414 |
90008 | 18.509 |
91604 | 18.654 |
90240 | 18.766 |
90606 | 18.784 |
90002 | 18.973 |
91042 | 19.003 |
90035 | 19.126 |
91352 | 19.294 |
90280 | 19.462 |
90601 | 19.567 |
90043 | 19.629 |
90610 | 19.649 |
90209 | 19.67 |
90213 | 19.67 |
91746 | 19.701 |
91041 | 19.855 |
91009 | 20.034 |
90239 | 20.066 |
91353 | 20.095 |
91606 | 20.095 |
90044 | 20.102 |
91607 | 20.137 |
90212 | 20.27 |
90241 | 20.341 |
91016 | 20.533 |
90210 | 20.753 |
91706 | 20.81 |
90047 | 20.902 |
90262 | 20.96 |
90671 | 20.962 |
90607 | 20.984 |
90608 | 20.984 |
90609 | 20.984 |
91008 | 21.046 |
90034 | 21.335 |
90232 | 21.371 |
90305 | 21.378 |
90067 | 21.414 |
90056 | 21.436 |
90231 | 21.439 |
90233 | 21.439 |
91605 | 21.451 |
90302 | 21.649 |
90242 | 21.722 |
91010 | 21.836 |
90602 | 21.941 |
90059 | 22.011 |
91040 | 22.252 |
91423 | 22.391 |
90306 | 22.475 |
90307 | 22.475 |
90308 | 22.475 |
90309 | 22.475 |
90310 | 22.475 |
90312 | 22.475 |
90311 | 22.488 |
90222 | 22.59 |
90061 | 22.766 |
91745 | 22.865 |
90024 | 22.991 |
91401 | 23.243 |
90230 | 23.277 |
90301 | 23.306 |
90064 | 23.397 |
91790 | 23.511 |
90095 | 23.686 |
90303 | 23.692 |
91793 | 23.866 |
90723 | 23.971 |
91413 | 24.06 |
90077 | 24.091 |
90084 | 24.289 |
90223 | 24.343 |
90224 | 24.343 |
90025 | 24.449 |
90670 | 24.508 |
90605 | 24.644 |
91747 | 24.674 |
91749 | 24.674 |
90073 | 24.714 |
Thư viện trong Mã ZIP 90042
-
ARROYO SECO REGIONAL BRANCH
điện thoại: (323) 255-0537ĐịA Chỉ: 6145 N. FIGUEROA ST., LOS ANGELES CA 90042, USA
Trường học trong Mã ZIP 90042
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90042 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Aldama Elementary | 632 N. Avenue 50 | Los Angeles | California | KG-5 | 90042 |
Annandale Elementary | 6125 Poppy Peak Dr. | Los Angeles | California | KG-5 | 90042 |
Arroyo Seco | 4805 Sycamore Avenue Terrace | Los Angeles | California | KG-8 | 90042 |
Buchanan Street Elementary | 5024 Buchanan St. | Los Angeles | California | KG-5 | 90042 |
Burbank (luther) Middle | 6460 N. Figueroa St. | Los Angeles | California | 6-8 | 90042 |
Bushnell Way Elementary | 5507 Bushnell Way | Los Angeles | California | KG-5 | 90042 |
Viết bình luận