Số Zip 5: 91789 - WALNUT, CA
Mã ZIP code 91789 là mã bưu chính năm WALNUT, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91789. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91789. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91789, v.v.
Mã Bưu 91789 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91789 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | WALNUT | 91789 |
Mã zip cộng 4 cho 91789 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
91789 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91789 là gì? Mã ZIP 91789 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91789. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
91789-0901 | 21800 (From 21800 To 21899) SNOW CREEK DR, WALNUT, CA |
91789-0903 | 21900 (From 21900 To 21999) SNOW CREEK DR, WALNUT, CA |
91789-0904 | 22000 (From 22000 To 22040 Even) ROUNDUP DR, WALNUT, CA |
91789-0905 | 22100 (From 22100 To 22199) POMMEL CT, WALNUT, CA |
91789-0906 | 1000 (From 1000 To 1099) IRONSHOE CT, WALNUT, CA |
91789-0907 | 900 (From 900 To 950 Even) IRONSHOE CT, WALNUT, CA |
91789-0908 | 952 (From 952 To 998 Even) IRONSHOE CT, WALNUT, CA |
91789-0909 | 901 (From 901 To 999 Odd) IRONSHOE CT, WALNUT, CA |
91789-0910 | 900 (From 900 To 999) PERCHERON DR, WALNUT, CA |
91789-0911 | 21900 (From 21900 To 21999) SORREL CT, WALNUT, CA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 91789 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91789
Mã Bưu 91789 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WALNUT, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 91789 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 91788, 91765, 91792, 91748, và 91791, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91789 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
91788 | 1.282 |
91765 | 3.883 |
91792 | 4.204 |
91748 | 5.857 |
91791 | 6.267 |
91724 | 7.38 |
91744 | 7.504 |
91768 | 8.003 |
91723 | 8.573 |
91747 | 8.784 |
91749 | 8.784 |
91766 | 9.07 |
91793 | 9.966 |
92821 | 10.008 |
91790 | 10.311 |
92822 | 10.522 |
91722 | 10.533 |
91769 | 10.557 |
92823 | 10.777 |
91740 | 11.637 |
91745 | 12.011 |
91773 | 12.013 |
90632 | 12.373 |
90633 | 12.373 |
90631 | 12.487 |
92835 | 13.172 |
91746 | 13.476 |
91767 | 13.625 |
91709 | 13.667 |
91706 | 13.955 |
92871 | 14.282 |
92870 | 14.596 |
92886 | 14.746 |
92885 | 14.758 |
91702 | 14.928 |
90603 | 14.932 |
92834 | 15.399 |
92836 | 15.399 |
92837 | 15.399 |
92838 | 15.399 |
91763 | 15.539 |
92831 | 15.596 |
91741 | 15.801 |
90601 | 15.93 |
91732 | 16.116 |
92811 | 16.552 |
90605 | 16.62 |
90607 | 16.838 |
90608 | 16.838 |
90609 | 16.838 |
90604 | 16.886 |
90602 | 17.026 |
91710 | 17.027 |
91734 | 17.121 |
91735 | 17.121 |
91010 | 17.18 |
92832 | 17.217 |
91750 | 17.703 |
91711 | 17.718 |
92833 | 17.831 |
90637 | 18.037 |
91009 | 18.077 |
92887 | 18.145 |
91733 | 18.619 |
90638 | 18.878 |
91008 | 18.956 |
92807 | 19.013 |
90639 | 19.031 |
91731 | 19.169 |
91016 | 19.17 |
91758 | 19.613 |
90606 | 19.742 |
90621 | 19.996 |
91017 | 20.096 |
91708 | 20.153 |
91786 | 20.238 |
91762 | 20.294 |
92806 | 20.304 |
92865 | 20.409 |
92803 | 20.522 |
92812 | 20.522 |
92814 | 20.522 |
92815 | 20.522 |
92816 | 20.522 |
92817 | 20.522 |
92825 | 20.522 |
92850 | 20.522 |
90610 | 20.537 |
92899 | 20.562 |
92801 | 20.73 |
91780 | 20.753 |
92809 | 20.844 |
90622 | 20.916 |
90624 | 20.916 |
91785 | 21.231 |
92808 | 21.296 |
90670 | 21.297 |
91006 | 21.3 |
92805 | 21.432 |
91771 | 21.446 |
91772 | 21.446 |
90660 | 21.654 |
91770 | 21.754 |
91066 | 21.839 |
91077 | 21.839 |
91007 | 21.936 |
92861 | 22.251 |
92867 | 22.439 |
90671 | 22.525 |
90661 | 22.572 |
90662 | 22.572 |
92802 | 23.267 |
90640 | 23.407 |
91776 | 23.601 |
90650 | 23.631 |
91784 | 23.692 |
90620 | 23.793 |
91755 | 24.175 |
90651 | 24.29 |
90652 | 24.29 |
92880 | 24.435 |
92869 | 24.445 |
91761 | 24.642 |
91025 | 24.646 |
91024 | 24.842 |
91775 | 24.845 |
91778 | 24.962 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 91789
-
MT. SAN ANTONIO COLLEGE PLANETARIUM
điện thoại: (909) 274-5795Kỷ luật: Bảo tàng Khoa học & Công nghệ & Cung thiên vănĐịA Chỉ: 1100 NORTH GRAND AVENUE, WALNUT CA 91789, USA
Thư viện trong Mã ZIP 91789
-
WALNUT LIBRARY
điện thoại: (909) 595-0757ĐịA Chỉ: 21155 LA PUENTE RD., WALNUT CA 91789, USA
Trường học trong Mã ZIP 91789
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 91789 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Westhoff (leonard B.) Elementary | 1323 Country Hollow | Walnut | California | KG-5 | 91789 |
Ybarra Elementary | 1300 S. Brea Canyon Cutoff Rd. | Walnut | California | KG-6 | 91789 |
Viết bình luận