Thành Phố: MONTEBELLO, CA - Mã Bưu
MONTEBELLO Mã ZIP là 90640. Trang này chứa danh sách MONTEBELLO Mã ZIP gồm 9 chữ số, MONTEBELLO dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và MONTEBELLO địa chỉ ngẫu nhiên.
MONTEBELLO Mã Bưu
Mã zip của MONTEBELLO, California là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho MONTEBELLO.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
MONTEBELLO | 90640 | 62,941 |
MONTEBELLO Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho MONTEBELLO, California là gì? Dưới đây là danh sách MONTEBELLO ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | MONTEBELLO ĐịA Chỉ |
---|---|
90640-1838 | 1600 (From 1600 To 1698 Even) VIA PALERMO, MONTEBELLO, CA |
90640-3668 | 701 W BEVERLY BLVD, MONTEBELLO, CA |
90640-5273 | 104 N 5TH ST APT 11 (From 11 To 15 Both of Odd and Even), MONTEBELLO, CA |
90640-6138 | 716 DATE ST APT D (From D To G Both of Odd and Even), MONTEBELLO, CA |
90640-6247 | 1017 S BLUFF RD APT 5A (From 5A To 5B Both of Odd and Even), MONTEBELLO, CA |
90640-1521 | 805 SIMMONS AVE APT A (From A To C Both of Odd and Even), MONTEBELLO, CA |
90640-1525 | 801 SIMMONS AVE, MONTEBELLO, CA |
90640-1555 | 3310 W BEVERLY BLVD, MONTEBELLO, CA |
90640-1561 | 3310 W BEVERLY BLVD UNIT A (From A To C Both of Odd and Even), MONTEBELLO, CA |
90640-1563 | 3538 W BEVERLY BLVD UNIT A (From A To F Both of Odd and Even), MONTEBELLO, CA |
- Trang 1
- ››
MONTEBELLO Bưu điện
MONTEBELLO có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
MONTEBELLO HILLS | 2547 VIA CAMPO | MONTEBELLO | 323-728-2249 | 90640-9997 |
MONTEBELLO | 145 N 5TH ST | MONTEBELLO | 323-728-2249 | 90640-9998 |
MONTEBELLO Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MONTEBELLO, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - California-
Quận:
CountyFIPS: 06037 - Los Angeles County Tên Thành Phố:
MONTEBELLO- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong MONTEBELLO
MONTEBELLO Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
MONTEBELLO Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của MONTEBELLO vào năm 2010 và 2020.
- ·MONTEBELLO Dân Số 2020: 62,012
- ·MONTEBELLO Dân Số 2010: 62,495
MONTEBELLO viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của MONTEBELLO - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: MONTEBELLO HISTORICAL SOCIETY
- ·Đường Phố: PO BOX 2404
- ·Thành Phố: MONTEBELLO
- ·Bang: CA
- ·Mã Bưu: 90640-7204
- ·điện thoại: (323) 887-4592
MONTEBELLO Thư viện
Đây là danh sách các trang của MONTEBELLO - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CHET HOLIFIELD LIBRARY | 1060 SOUTH GREENWOOD AVE. | MONTEBELLO | CA | 90640 | (323) 728-0421 |
MONTEBELLO LIBRARY | 1550 WEST BEVERLY BLVD. | MONTEBELLO | CA | 90640 | (323) 722-6551 |
MONTEBELLO Trường học
Đây là danh sách các trang của MONTEBELLO - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Eastmont Intermediate | 400 N. Bradshawe Ave. | Montebello | California | 5-8 | 90640 |
Fremont Elementary | 200 W. Madison Ave. | Montebello | California | KG-4 | 90640 |
Greenwood Elementary | 900 S. Greenwood Ave. | Montebello | California | KG-4 | 90640 |
La Merced Elementary | 724 N. Poplar Ave. | Montebello | California | KG-4 | 90640 |
La Merced Intermediate | 215 E. Avenida De La Merced | Montebello | California | 5-8 | 90640 |
Montebello Community Day | 123 S. Montebello Blvd. | Montebello | California | 7-12 | 90640 |
Montebello High | 2100 W. Cleveland Ave. | Montebello | California | 9-12 | 90640 |
Montebello Intermediate | 1600 Whittier Blvd. | Montebello | California | 5-8 | 90640 |
Schurr High | 820 Wilcox Ave. | Montebello | California | 9-12 | 90640 |
Vail High (cont.) | 1230 S. Vail Ave. | Montebello | California | 9-12 | 90640 |
Washington Elementary | 1400 W. Madison Ave. | Montebello | California | KG-4 | 90640 |
Wilcox Elementary | 816 Donna Way | Montebello | California | KG-4 | 90640 |
Viết bình luận