Số Zip 5: 91322 - NEWHALL, CA
Mã ZIP code 91322 là mã bưu chính năm NEWHALL, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91322. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91322. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91322, v.v.
Mã Bưu 91322 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91322 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | NEWHALL | 91322 |
Mã zip cộng 4 cho 91322 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
91322 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91322 là gì? Mã ZIP 91322 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91322. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
91322-0001 | PO BOX 220001 (From 220001 To 220016), NEWHALL, CA |
91322-0017 | 23742 LYONS AVE UNIT 220121, NEWHALL, CA |
91322-0018 | 23742 LYONS AVE UNIT 220122 (From 220122 To 220132 Both of Odd and Even), NEWHALL, CA |
91322-0019 | 23742 LYONS AVE UNIT 220222 (From 220222 To 220237 Both of Odd and Even), NEWHALL, CA |
91322-0019 | 23742 LYONS AVE UNIT 220133 (From 220133 To 220148 Both of Odd and Even), NEWHALL, CA |
91322-0020 | 23742 LYONS AVE UNIT 220151 (From 220151 To 220159 Both of Odd and Even), NEWHALL, CA |
91322-0021 | PO BOX 220021 (From 220021 To 220028), NEWHALL, CA |
91322-0029 | 23742 LYONS AVE UNIT 220175 (From 220175 To 220205 Both of Odd and Even), NEWHALL, CA |
91322-0030 | 23742 LYONS AVE UNIT 220206 (From 220206 To 220221 Both of Odd and Even), NEWHALL, CA |
91322-0031 | PO BOX 220031 (From 220031 To 220046), NEWHALL, CA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 91322 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91322
Mã Bưu 91322 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEWHALL, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 91322 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 91382, 91380, 91350, 91383, và 91321, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91322 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
91382 | 0.624 |
91380 | 4.514 |
91350 | 4.85 |
91383 | 6.304 |
91321 | 6.783 |
91354 | 7.809 |
91355 | 8.081 |
91381 | 8.087 |
91351 | 8.263 |
91386 | 8.325 |
91344 | 10.334 |
91392 | 11.412 |
91326 | 11.866 |
91387 | 11.883 |
91310 | 12.152 |
91311 | 12.488 |
91394 | 13.404 |
91340 | 14.047 |
91341 | 14.244 |
91345 | 14.259 |
91346 | 15.348 |
91395 | 15.348 |
91313 | 15.598 |
91330 | 15.811 |
91324 | 16.411 |
91333 | 16.602 |
91325 | 16.942 |
91343 | 16.95 |
91327 | 17.434 |
91328 | 17.434 |
91329 | 17.434 |
91331 | 17.575 |
93063 | 17.708 |
91384 | 18.83 |
91402 | 19.078 |
91412 | 19.315 |
91304 | 19.614 |
91306 | 19.854 |
91396 | 20.1 |
91337 | 20.462 |
91385 | 20.529 |
91335 | 20.537 |
91390 | 20.567 |
91342 | 21.259 |
91406 | 21.307 |
93040 | 21.351 |
91305 | 21.377 |
91308 | 21.377 |
91309 | 21.377 |
91405 | 21.762 |
91303 | 21.894 |
93099 | 22.145 |
91040 | 22.709 |
91371 | 22.881 |
91404 | 23.291 |
91407 | 23.291 |
91408 | 23.291 |
91409 | 23.291 |
91410 | 23.291 |
91470 | 23.291 |
91482 | 23.291 |
91496 | 23.291 |
91499 | 23.291 |
91605 | 23.315 |
91357 | 23.647 |
91353 | 23.767 |
91411 | 23.911 |
91307 | 23.915 |
91352 | 24.134 |
93094 | 24.245 |
93064 | 24.39 |
91401 | 24.638 |
91367 | 24.665 |
91041 | 24.793 |
91316 | 24.84 |
93065 | 24.94 |
Viết bình luận