Thành Phố: MISSION HILLS, CA - Mã Bưu
MISSION HILLS Mã ZIP là 91345, 91346, 91395, v.v. Trang này chứa MISSION HILLS danh sách Mã ZIP 9 chữ số, MISSION HILLS dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và MISSION HILLS địa chỉ ngẫu nhiên.
MISSION HILLS Mã Bưu
MISSION HILLS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho MISSION HILLS, California là gì? Dưới đây là danh sách MISSION HILLS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | MISSION HILLS ĐịA Chỉ |
---|---|
91345-1100 | 15500 (From 15500 To 15538 Even) RINALDI ST, MISSION HILLS, CA |
91345-1101 | 11100 SEPULVEDA BLVD STE 8, MISSION HILLS, CA |
91345-1101 | 11100-8 SEPULVEDA BLVD, MISSION HILLS, CA |
91345-1102 | 15001 (From 15001 To 15099 Odd) MISSION HILLS RD, MISSION HILLS, CA |
91345-1103 | 15101 (From 15101 To 15199 Odd) MISSION HILLS RD, MISSION HILLS, CA |
91345-1104 | 15201 (From 15201 To 15299 Odd) RINALDI ST, MISSION HILLS, CA |
91345-1105 | 11100 (From 11100 To 11199) ALEMANY DR, MISSION HILLS, CA |
91345-1106 | 15200 SAN FERNANDO MISSION BLVD, MISSION HILLS, CA |
91345-1107 | 14901 (From 14901 To 14999 Odd) SAN FERNANDO MISSION BLVD, MISSION HILLS, CA |
91345-1108 | 15230 SAN FERNANDO MISSION BLVD, MISSION HILLS, CA |
- Trang 1
- ››
MISSION HILLS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MISSION HILLS, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - California-
Quận:
CountyFIPS: 06037 - Los Angeles County Tên Thành Phố:
MISSION HILLS- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong MISSION HILLS
MISSION HILLS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
MISSION HILLS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của MISSION HILLS vào năm 2010 và 2020.
- ·MISSION HILLS Dân Số 2020: 3,796
- ·MISSION HILLS Dân Số 2010: 3,576
MISSION HILLS viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của MISSION HILLS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
SFVHS PIONEER CEMETERY | 10940 SEPULVEDA BLVD | MISSION HILLS | CA | 91345 | (818) 365-5860 |
ARARAT-ESKIJIAN MUSEUM | 15105 MISSION HILLS RD | MISSION HILLS | CA | 91345 | (818) 838-4862 |
SAN FERNANDO VALLEY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 7039 | MISSION HILLS | CA | 91346-7039 | (818) 365-7810 |
QUINN RESEARCH CENTER | 14901 DEVONSHIRE STREET | MISSION HILLS | CA | 91345-2821 | (406) 378-3105 |
MISSION HILLS Trường học
Đây là danh sách các trang của MISSION HILLS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên: San Jose Street Elementary
- ·ĐịA Chỉ: 14928 Clymer St.
- ·Thành Phố: Mission Hills
- ·Bang: California
- ·Lớp: KG-5
- ·Mã Bưu: 91345
Viết bình luận